PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK2


TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 17 背 bēi đọc thuộc, vác recite 18 比如 bǐrú ví dụ such as 19 比如说 bǐ rú shuō ví dụ như for example 20 笔 bǐ bút pen 21 笔记 bǐ jì ghi chép note; notes 22 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép notebook 23 必须 bìxū nhất định, phải must 24 边 biān viền, cạnh bên side 25 变 biàn thay đổi change 26 变成 biàn chéng trở thành, biến thành, thành ra become; change into 27 遍 biàn lần times (a measure word for an action from the beginning to the end) 28 表 biǎo đồng hồ watch 29 表示 biǎoshì bày tỏ, thể hiện (v) express, show; (n) expression 30 不错 bú cuò ổn, không tồi not bad; pretty good 31 不但 bú dàn không những..., không chỉ.... not only
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 32 不够 bú gòu chưa đủ, không đủ (v) lack; (adv) not enough 33 不过 búguò chẳng qua, nhưng mà but 34 不太 bú tài không quá not too; not very much 35 不要 bú yào không cần, đừng don’t 36 不好意思 bù hǎo yì sī ngại quá, thật ngại quá sorry; feel embarrassed 37 不久 bù jiǔ không lâu soon 38 不满 bù mǎn bất mãn, không hài lòng dissatisfied 39 不如 bùrú chẳng bằng, hay là not as good as 40 不少 bù shǎo không ít, nhiều not a few; a lot 41 不同 bù tóng không giống nhau different 42 不行 bù xíng không ổn, không được (v) no; be nor allowed; (adj) not good 43 不一定 bù yī dìng chưa chắc not necessarily; uncertain 44 不一会儿 bù yī huìr không lâu sau, mới một lát in a moment; in a little while; soon 45 部分 bùfen phần part, section 46 才 cái (đến lúc đó) mới only; just 47 菜单 càidān thực đơn menu 48 参观 cānguān tham quan visit

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.