PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ 2- GV.docx



Tạm dịch: Don't hesitate (6) ______and join our dynamic company culture!. (Đừng ngần ngại ứng tuyển và gia nhập văn hóa công ty năng động của chúng tôi!) Do đó, A là đáp án phù hợp. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. STEM Education: Inspiring the Next Generation Unlock your potential with STEM!  Why is STEM Important? STEM (7) _________ Science, Technology, Engineering, and Mathematics. It's an educational approach that combines these subjects to foster critical thinking and problem-solving skills. Each subject in STEM helps students build up a unique set of abilities, preparing them for a wide (8) __________ of careers. Every lesson inspires creativity, collaboration, and innovation, shaping students into future leaders in their fields.  How to Get Involved:  Join local STEM clubs and events: Each club offers unique activities, from coding challenges to science fairs, providing a fun way for students to learn new skills. Participating in these events helps students connect with peers who share similar (9) __________ in STEM.  Enroll your child in STEM programs or workshops: These programs offer hands on learning experiences and real-world (10) __________ of STEM concepts. Each workshop is designed to engage students with interactive projects. (11) __________, the activities make learning both educational and enjoyable.  Encourage hands-on projects and experiments at home: Set up a small science corner where each family member can participate in fun experiments. This not only (12) _________ curiosity but also builds confidence in problem-solving and critical thinking. Bài dịch: Giáo dục STEM: Truyền cảm hứng cho Thế hệ Tương lai Khám phá tiềm năng của bạn với STEM!  Tại sao STEM lại Quan trọng? STEM là viết tắt của Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học. Đây là phương pháp giáo dục kết hợp các môn học này để phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề. Mỗi môn học trong STEM giúp học sinh xây dựng một loạt kỹ năng độc đáo, chuẩn bị cho họ nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng. Mỗi bài học đều khơi dậy sự sáng tạo, tinh thần hợp tác và đổi mới, định hình học sinh trở thành những nhà lãnh đạo tương lai trong lĩnh vực của họ.  Làm thế nào để Tham gia: • Tham gia các câu lạc bộ và sự kiện STEM địa phương: Mỗi câu lạc bộ mang đến những hoạt động độc đáo, từ thử thách lập trình đến hội chợ khoa học, tạo cách thú vị để học sinh học kỹ năng mới. Tham gia những sự kiện này giúp học sinh kết nối với bạn bè cùng đam mê STEM. • Đăng ký cho con tham gia các chương trình hoặc hội thảo STEM: Những chương trình này mang đến trải nghiệm học tập thực tế và ứng dụng thực tiễn của các khái niệm STEM. Mỗi hội thảo được thiết kế để thu hút học sinh thông qua các dự án tương tác. Do đó, các hoạt động làm cho việc học vừa mang tính giáo dục vừa thú vị.
• Khuyến khích các dự án thực hành và thí nghiệm tại nhà: Thiết lập một góc khoa học nhỏ nơi mỗi thành viên gia đình có thể tham gia các thí nghiệm vui nhộn. Điều này không chỉ nuôi dưỡng sự tò mò mà còn xây dựng sự tự tin trong giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. Question 7: A. stands up B. asks for C. stands for D. writes down Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. stands up: đứng dậy B. asks for: yêu cầu, xin, đòi hỏi C. stands for: đại diện cho, viết tắt cho, tượng trưng cho D. writes down: ghi chép lại, viết xuống Tạm dịch: STEM (7) _________ Science, Technology, Engineering, and Mathematics.. (STEM là viết tắt của Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học.) Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Question 8: A. range B. amount C. deal D. number Kiến thức về cụm từ cố định: *Xét các đáp án: A. range /reindz/: phạm vi, dải, khoảng B. amount /ə'maunt/: số lượng (dùng với danh từ không đếm được) C. deal /di:l/: sự thỏa thuận, giao dịch, một lượng (khá lớn) D. number /'nʌmbər/: số, số lượng (dùng với danh từ đếm được) *Ta có cụm từ cố định: - a wide range of: một loạt, một phạm vi rộng của Tạm dịch: Each subject in STEM helps students build up a unique set of abilities, preparing them for a wide (8) of careers. (Mỗi môn học trong STEM giúp học sinh xây dựng một loạt kỹ năng độc đáo, chuẩn bị cho họ nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng.) Do đó, A là đáp án phù hợp Question 9: A. passions B. interests C. desires D. attractions Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. passions /'pæfənz/ (n): đam mê B. interests /'ıntrǝsts/ (n): sở thích, mối quan tâm C. desires /dı'zaıəz/ (n): mong muốn, khao khát D. attractions /ə'trækſənz/ (n): sự thu hút Tạm dịch: Participating in these events helps students connect with peers who share similar (9) ________ in STEM. (Tham gia những sự kiện này giúp học sinh kết nối với bạn bè cùng yêu thích STEM.) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Question 10: A. contributions B. competitions C. attentions D. applications Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. contributions / kontrı'bju:Şənz/ (n): sự đóng góp B. competitions/kompǝ'tıfənz/ (n): cuộc thi C. attentions /ə'tenſǝnz/ (n): sự chú ý D. applications /æplıkeıfǝnz/ (n): ứng dụng, áp dụng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.