PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 8 - chuyen sau Anh 8 (GV).pdf

UNIT 8. ENGLISH-SPEAKING COUNTRIES CÁC QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH A. VOCABULARY New words Meaning Picture Example Accent /ˈæksent/ (n) Giọng She has a Southern accent. Cô ấy có giọng miền Nam. Diverse /daɪˈvɜːrs/ (adj) Đa dạng In the United States, you can meet people from diverse cultures. Ơ Mỹ, bạn có thể gặp nhiều người từ các nền văn hóa đa dạng. Endless /ˈendləs/ (adj) Vô tận I have an endless list if things to do. Tôi có một danh sách vô tận các việc phải làm.
Excursion (n) Cuộc du ngoạn I will go on an excursion with my friends next month. Tôi sẽ đi du ngoạn với bạn tôi tháng tới. Exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) Triển lãm Jane is interested on exhibitions of old photos. Jane thích triển lãm những bức ảnh cũ. Garment (n) Trang phục He put on his outer garment and went out. Anh ta mặc áo khoác và đi ra ngoài. International /ˌɪntərˈnæʃnəl/ (adj) Thuộc về quốc tế It is an international sport event. Đó là một sự kiện thể thao tầm quốc tế.
Loch /lɒk/ (n) Hồ There are many species of salmon on this loch. Có rất nhiều loại cá hồi ở hồ này. Monument /ˈmɑːnjumənt/ (n) Đài tưởng niệm There is a monument to the national hero in the city square. Có một đài tưởng niệm anh hùng quốc gia ở quảng trường thành phố. Mother tongue /ˌmʌðər ˈtʌŋ/ (n) Tiếng mẹ đẻ My mother tongue is Vietnamese. Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt. Native /ˈneɪtɪv/ (n) Bản xứ Jim wants to speak English as a native speaker. Jane muốn nói tiếng Anh như người bản xứ.
Spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj) Hùng vĩ, ngoạn mục You can enjoy spectacular scenery from here. Bạn có thể thưởng thức cảnh đẹp hùng vĩ từ đây. Summer camp /ˈsʌmə kæmp/ (n) Trại hè Have you ever taken part in a summer camp? Bạn đã bao giờ tham gia vào trại hè chưa? Territory /ˈterətri/ (n) Lãnh thổ The territory was controlled by invaders for many years. Lãnh thổ này được kiểm soát bởi kẻ xâm lược trong nhiều năm. B. GRAMMAR I. CÁC THÌ HIỆN TẠI (PRESENT TENSES) Thì Cấu trúc Dấu hiệu nhận biết Hiện tại đơn * Động từ thường (+) S + V_s/es + O Everyday/week/month/year..., in the morning/ afternoon/

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.