Nội dung text UNIT 2. HEALTHY LIVING.docx
UNIT 2. HEALTHY LIVING LANGUAGE FOCUS Grammar Simple sentences Pronunciation Sound /f/ and /v/ GRAMMAR I. SIMPLE SENTENCES (Câu đơn) Simple Sentences (câu đơn) chỉ có 1 mệnh đề chính, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ. Có thể chủ ngữ là 2 danh từ hoặc 2 động từ nối với nhau bằng "and" nhưng vẫn là câu đơn. Ex: He smiles. Hoa and Lan are singing. James is singing and dancing. I get on the bus. Các dạng câu đơn S + V + O They are eating apples. S + V They swim. S + V + adv The little girl walks quietly. S + V + C s (subject complement: bổ ngữ cho chủ ngữ) He and I are intelligent S + V + O + C o (object complement: bổ ngữ cho tân ngữ) She made me angry. S + V + pre + O He is looking at the picture. S + V + O + adv We are learning at the moment. S + V + O GT + O TT (tân ngữ trực tiếp và gián tiếp) He gave me a flower. PRONUNCIATION
Tập phát âm âm/f/ - Răng trên cắn nhẹ môi dưới, sau đó thổi hơi, không khí từ khoang miệng ra ngoài qua các khe hở, tạo thành âm ma sát, /f/ là phụ âm vô thanh, dây thanh âm không rung khi phát âm. Tập phát âm âm /v/ - Khi phát âm /v/, vị trí lưỡi và hình miệng hoàn toàn giống với khi phát âm /f/. /v/ là phụ âm đục, dây thanh âm rung khi phát âm. # Cách phát âm âm /f/ "f" thường được phát âm là /f/ fan /fæn/ cái quạt coffee /ˈkɒfi/ cà phê fat /fæt/ béo fin /fin/ vây cá "ph” và "gh" được phát âm là /f/ trong mọi trường hợp phonetic /fəˈnetɪk/ thuộc ngữ âm học photo /ˈfəʊtəʊ/ bức ảnh phrase /freɪz/ cụm từ laugh /lɑːf/ cười lớn cough /kɒf/ ho orphan /ˈɔːfn/ trẻ mồ côi rough /rʌf/ xù xì, gồ ghề # Cách phát âm âm /v/ v thường được phát âm là /v/ favour /ˈfeɪvə(r)/ thiện ý, sự quý mến oven /ˈʌvn/ lò (để hấp bánh) view /vjuː/ nhìn, quan sát heavy /ˈhevi/ nặng move /muːv/ chuyển động’ veal /viːl/ thịt bê vine /vaɪn/ cây nho veil /veɪl/ mạng che mặt leave /liːv/ rời đi, bỏ đi
halve /hɑːv/ chia đôi vest /vest/ áo gi lê van /væn/ xe tải EXERCISE A. PHONETICS I. Underline the sound /f/ and circle the sound /v/. cough find coffee visit graph phone brave verb stuff clever enough laughing leaf leave vat view funny valley rough valve /f/ /v/ II. Say the sentences out loud. Then write the words with the sound /f/ and /v/ in the table. 1. I feel so bad. Maybe I should take a rest for some minutes. 2. His wife is laughing at the picture of the knight on the floor. 3. Living our life and holding our fate. 4. Which is the best movie in Fast and Furious series? 5. The invitation cards are beautiful and creative. 6. What animals have the rough skin? - Elephants, frogs, etc. /f/ /v/
B. VOCABULARY AND GRAMMAR I. Look at the pictures and fill in the blanks. headache toothache cough tired backache sore throat flu cold stomach ache temperature medicine sunburn 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8 9. 10. 11. 12. II. Fill in the blank with suitable words in the box. earache flu sunburn toothache sick obesity fever cold 1. Julia has a headache, and she feels _________. 2. She feels very weak, has a high fever and her muscles hurt. She has _________. 3. He eats lots of junk food and is overweight. _________ is his problem. 4. She went outside all day long without wearing a hat. Now her skin turns red and hurts. She has got _________.