Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 4.docx Giải Chi Tiết.docx
SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 4 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Discover Earth's Secrets, Preserve Tomorrow's Treasures Our planet needs exploration and protection. Nature calls for discovery and (1)_________. Visit our (2)_________ and beautiful forest trails. Every day brings new wonders to explore. In our reserves, you can see animals (3)_________ in their natural homes. We bring children to nature. Our team provides tours (4)_________ visitors. Let's do our part today! Together, we can (5)_________ forces for change. To preserve our Earth is our mission. Learning about nature helps protect it. From deep oceans to high mountains, every environment needs our care. We organize weekly activities to clean beaches, plant trees, and watch wildlife. Our dedicated team works day and night (6)_________ endangered species. Join us in this exciting journey to save our beautiful planet! Your small actions today create big changes for tomorrow. Question 1:A. conservation B. conserve C. conservator D. conservational Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. conservation: "Conservation" là danh từ, có nghĩa là sự bảo tồn, bảo vệ thiên nhiên, động vật, hay môi trường. Từ này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh vì bài quảng cáo nói về sự bảo vệ và khám phá thiên nhiên. B. conserve: "Conserve" là động từ, có nghĩa là bảo vệ, bảo tồn. Tuy nhiên, trong câu này, cần một danh từ để phù hợp với cấu trúc "discovery and ________". C. conservator: "Conservator" là danh từ chỉ người bảo tồn, nhưng câu này không yêu cầu một danh từ chỉ người. D. conservational: "Conservational" là tính từ, không phù hợp vì câu này yêu cầu một danh từ. Tạm Dịch: Our planet needs exploration and protection. Nature calls for discovery and conservation. (Hành tinh của chúng ta cần được khám phá và bảo vệ. Thiên nhiên đòi hỏi sự khám phá và bảo tồn.) Question 2:A. reserves amazing nature B. amazing nature reserves C. nature reserves amazing D. amazing reserves nature Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. amazing nature reserves: Đây là cấu trúc đúng vì "amazing" là tính từ mô tả cho "nature reserves", tạo thành cụm danh từ hợp lý. Tạm Dịch: Visit our amazing nature reserves and beautiful forest trails. (Hãy ghé thăm khu bảo tồn thiên nhiên tuyệt đẹp và những con đường mòn trong rừng của chúng tôi.) Question 3:A. was lived B. lived C. living D. which lived Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. was lived: Không đúng, vì "was lived" là cấu trúc bị động không phù hợp ở đây.
A. the others: "The others" chỉ những người cụ thể đã được đề cập trước đó, nhưng không hợp với cách sử dụng trong câu này. B. other: "Other" không đi kèm với danh từ số nhiều trong trường hợp này, vì vậy không chính xác. C. another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", dùng cho danh từ số ít, nên không thể sử dụng trong câu này. D. others: "Others" là từ chỉ những người khác, dùng cho danh từ số nhiều, là lựa chọn chính xác. Tạm Dịch: While some people ignore environmental problems, others are working hard to protect our Earth. (Trong khi một số người bỏ qua các vấn đề môi trường thì những người khác đang nỗ lực bảo vệ Trái Đất.) Question 10:A. habitats B. environments C. resources D. ecosystems Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. habitats: "Habitats" có nghĩa là "môi trường sống", thường dùng để chỉ môi trường sống của động vật hoặc thực vật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, nó không đủ rộng để bao hàm tất cả các vấn đề về bảo vệ Trái Đất. B. environments: "Environments" có nghĩa là "môi trường" nói chung và có thể bao gồm tất cả các yếu tố môi trường xung quanh chúng ta. Đây là một lựa chọn hợp lý vì nó không chỉ giới hạn trong môi trường sống của động vật. C. resources: "Resources" có nghĩa là "tài nguyên", có thể là tài nguyên thiên nhiên, nhưng trong ngữ cảnh này, câu muốn nói về sự bảo vệ các yếu tố rộng lớn hơn, không chỉ là tài nguyên. D. ecosystems: "Ecosystems" có nghĩa là "hệ sinh thái", và đây là từ tổng quát bao gồm các mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường xung quanh chúng. "Ecosystems" phù hợp nhất trong ngữ cảnh bảo vệ Trái Đất, vì nó bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên (đất, nước, không khí, động thực vật). Tạm Dịch: Our fragile ecosystems need protection now. (Hệ sinh thái mỏng manh của chúng ta cần được bảo vệ ngay bây giờ.) Question 11:A. lot B. plenty C. group D. total Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa A. lot: "A lot" có nghĩa là "nhiều" và thường được sử dụng trong các câu thông thường, không mang tính trang trọng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của câu này, "a lot" là cách diễn đạt tự nhiên và thích hợp để nói về số lượng lớn các loài động vật hoang dã đang bị đe dọa. Câu này không yêu cầu một cách diễn đạt trang trọng như "total", vì nó muốn nhấn mạnh sự phổ biến và mức độ đe dọa của các loài động vật. Do đó, "a lot of" là lựa chọn phù hợp. B. plenty: "Plenty of" có nghĩa là "nhiều" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức và không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng của bài viết này. C. group: "Group" có nghĩa là "nhóm", và như đã phân tích, từ này không hợp lý khi nói về số lượng các loài động vật bị đe dọa. D. total: "Total" nghĩa là "tổng cộng", nhưng trong câu này, không cần thiết phải nhấn mạnh tổng số. Câu này chỉ muốn nói về số lượng các loài động vật hoang dã bị đe dọa mà không cần nói đến tổng thể.