PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FP 9 - UNIT 1 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc



3 20. illness /ˈɪlnəs/ (n) : căn bệnh 21. significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj) : đáng kể, to tát, lớn lao = considerable /kənˈsɪdərəbl/ (adj) 22. change /tʃeɪndʒ/ (n) : sự thay đổi 23. rely on /rɪˈlaɪ/ (phr.v) : dựa vào, tin vào 24. heavy /ˈhevi/ (adj) : nặng, nhiều, lớn => heavily /ˈhevɪli/ (adv) : nhiều, lớn 25. replace /rɪˈpleɪs/ (v) : thay thế 26. advent /ˈædvent/ (n) : sự ra đời, sự đến, sự tới 27. motorized vehicle /ˈməʊtəraɪzd/ /ˈviːəkl/ (n) : xe cơ giới 28. definitely /ˈdefɪnətli/ (adv) : 1 cách chắc chắc, 1 cách rõ ràng 29. essential role /ɪˈsenʃl/ /rəʊl/ (n) : vai trò thiết yếu, vai trò quan trọng 30. daily life /ˈdeɪli/ /laɪf/ (n) : đời sống hàng ngày 31. get around (phr.v) : đi lại 32. commute to work /kəˈmjuːt/ : đi làm 33. transport goods /trænˈspɔːt/ /ɡʊdz/ : vận chuyển hàng hóa 34. long distance /lɒŋ/ /ˈdɪstəns/ (n) : quãng đường dài 35. full of /fʊl/ /əv/ (adj) : đầy 36. common sight /ˈkɒmən/ /saɪt/ (n) : cảnh tượng thường thấy 37. economy /ɪˈkɒnəmi/ (n) : nền kinh tế 38. need /niːd/ (n) : nhu cầu 39. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (adj) : hiệu quả 40. lead to /liːd/ (phr.v) : dẫn đến 41. introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ (v) : giới thiệu, đưa vào => introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ (n) : sự giới thiệu, lời giới thiệu, phần mở đầu 42. due to = because of : bởi vì 43. speed /spiːd/ (n) : tốc độ 44. convenience /kənˈviːniəns/ (n) : sự tiện lợi, sự thuận tiện 45. increase /ɪnˈkriːs/ (v) : tăng 46. dramatic /drəˈmætɪk/ (adj) : gây xúc động, gây ấn tượng mạnh mẽ => dramatically /drəˈmætɪkli/ (adv) : đáng kể, đột ngột 47. invest in /ɪnˈvest/ (v) : đầu tư vào 48. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) : cơ sở hạ tầng 49. highway /ˈhaɪweɪ/ (n) : đường cao tốc

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.