Nội dung text ĐÁP ÁN ĐỀ THI HSG ANH 12 THÁI BÌNH 2022-2023.pdf
1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÁI BÌNH Mã đề thi: 132 ĐỀ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2022-2023 Môn: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. (Đề gồm 13 trang; Thí sinh làm bài vào Phiếu trả lời trắc nghiệm) Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions. 1. Professor Garcia went back to her office to prepare for her speech. She had answered some questions on the situation in Poland on the TV news. (Giáo sư Garcia quay lại văn phòng để chuẩn bị cho bài phát biểu của mình. Cô đã trả lời một số câu hỏi về tình hình ở Ba Lan trong bản tin truyền hình.) A. Having been interviewed about the situation in Poland for the TV news, Professor Garda returned to her office and got some notes ready for her speech. (Sau khi được phỏng vấn về tình hình ở Ba Lan cho bản tin truyền hình, giáo sư Garcia quay lại văn phòng và chuẩn bị một số ghi chú cho bài phát biểu của mình.) B. Professor Garcia had some notes that she was to use for her speech, and she used them in the interview she had with the TV news over the crisis in Poland as well. (Câu này nói rằng bà dùng các ghi chú của bài phát biểu cho cuộc phỏng vấn, điều này không được đề cập trong câu gốc.) C. Professor Garcia went back to her office to compose the speech that she was to give on the crisis in Poland for the TV news. (Câu này nói rằng bài phát biểu sẽ được thực hiện trên bản tin truyền hình, trong khi câu gốc không đề cập điều này.) D. Because she had to explain the situation in Poland on the news on TV, Professor Garcia went back to her office to get her notes sorted out. (Câu này đảo ngược thứ tự các sự kiện, ngụ ý rằng bà về văn phòng để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn, điều này không đúng với câu gốc.) 2. It was the height of summer when the town was flooded. Therefore, the humidity inside the houses became much higher than normal. (Lúc thị trấn bị ngập lụt là giữa mùa hè. Vì vậy, độ ẩm trong các ngôi nhà trở nên cao hơn bình thường.) A. Since the town was usually flooded during the hottest part of the summer, the houses always got very humid inside. (Câu này nói rằng thị trấn thường xuyên bị lụt vào giữa mùa hè, nhưng câu gốc không đề cập đến tính thường xuyên.) B. The houses got far more humid inside than normal, because the flood happened during the hottest part of the summer. (Các ngôi nhà trở nên ẩm ướt hơn nhiều so với bình thường, vì trận lụt xảy ra trong phần nóng nhất của mùa hè.) C. The town had been flooded at the beginning of summer, and so the houses became more humid
2 inside than normal as the summer went on. (Câu này nói rằng lũ lụt xảy ra vào đầu mùa hè, nhưng câu gốc chỉ rõ lũ xảy ra giữa mùa hè (height of summer).) D. Whenever the town was flooded in the middle of summer, it used to get much more humid inside the houses than it normally was. (Câu này thêm thông tin không có trong câu gốc: "Whenever" và "used to" ngụ ý lũ lụt là sự kiện thường xuyên, điều này không được nhắc đến trong câu gốc.) 3. Lucia was sure that something strange had happened to her in her dream. However, she couldn't remember what it was. (Lucia chắc chắn rằng điều gì đó kỳ lạ đã xảy ra với cô trong giấc mơ. Tuy nhiên, cô không thể nhớ đó là gì.) A. When Lucia began to recall her dream, she realized that it had been an unusual one. (Câu này đề cập rằng Lucia nhớ lại giấc mơ và nhận ra nó kỳ lạ, trong khi câu gốc nói rằng cô ấy không thể nhớ điều gì đã xảy ra.) B. Lucia thought that, in her dream, an odd event had occurred, but she was unable to remember whether it happened to her or someone else. (Câu này thêm thông tin không có trong câu gốc: không chắc điều kỳ lạ xảy ra với cô hay ai khác.) C. Lucia was unable to picture what had befallen her in her dream, but she was convinced that it had been something odd. (Lucia không thể hình dung được điều gì đã xảy ra với cô trong giấc mơ, nhưng cô tin chắc rằng đó là một điều gì đó kỳ lạ.) D. Lucia had happened on a strange event in her dream, yet she tried to forget all about it. (Câu này nói rằng Lucia cố gắng quên giấc mơ, trong khi câu gốc không nói về việc cô ấy cố quên.) 4. The thief appears to be perfectly open about his work. It has taken him around the world. (Tên trộm có vẻ hoàn toàn thẳng thắn về công việc của mình. Công việc đó đã đưa hắn đi khắp thế giới.) A. Although he tries hard to look honest, we know that he is a global thief. (Câu này nói rằng anh ta cố gắng tỏ ra trung thực, trong khi câu gốc không đề cập việc anh ta giả vờ.) B. The thief, who operates all over the world, does not seem to conceal anything about what he does. (Tên trộm, người hoạt động khắp nơi trên thế giới, dường như không giấu giếm gì về những gì hắn làm.) C. The thief seems to want to keep his career private, as he is wanted all over the world. (Câu này nói rằng anh ta muốn giấu giếm sự nghiệp của mình, điều này trái ngược với ý trong câu gốc, rằng anh ta rất thẳng thắn về công việc.) D. Because he steals from all around the world, the thief is not completely honest when he speaks to anyone. (Câu này nói rằng anh ta không trung thực khi nói chuyện với người khác, trong khi câu gốc nói rằng anh ta rất thẳng thắn về công việc của mình.)
3 5. Sequoya devised an alphabet. Because of this, all the different tribes could read a common language. (Sequoya đã phát minh ra một bảng chữ cái. Nhờ đó, tất cả các bộ lạc khác nhau có thể đọc một ngôn ngữ chung.) A. Sequoya devised an alphabet because all the different tribes could read a common language. (Câu này đảo ngược quan hệ nguyên nhân-kết quả, cho rằng Sequoya tạo ra bảng chữ cái vì các bộ lạc đã có thể đọc ngôn ngữ chung. Trong khi câu gốc nói rằng nhờ bảng chữ cái, các bộ lạc mới có thể đọc.) B. All the different tribes could read a common language which belonged to Sequoy. (Câu này thêm thông tin sai lệch: "belonged to Sequoy" (thuộc về Sequoya), không được đề cập trong câu gốc.) C. All the different tribes could read a common language that Sequoya devised. (Câu này ngụ ý rằng chính ngôn ngữ được Sequoya tạo ra, trong khi câu gốc nói rằng Sequoya chỉ tạo ra bảng chữ cái, giúp các bộ lạc đọc ngôn ngữ chung.) D. Sequoya devised an alphabet whereby all the different tribes could read a common language. (Sequoya đã phát minh ra một bảng chữ cái mà nhờ đó tất cả các bộ lạc khác nhau có thể đọc một ngôn ngữ chung.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress. 6. A. entertainment B. patriotic C. popularity D. citizenship /ˌɛntəˈteɪnmənt/ /ˌpætrɪˈɒtɪk/ /ˌpɒpjuˈlærɪti/ /ˈsɪtɪzənʃɪp/ 7. A. argumentative B. psychological C. hypersentitive D. contributory /ˌɑːɡjʊˈmɛntətɪv/ /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/ /ˌhaɪpərˈsɛnsɪtɪv/ /kənˈtrɪbjʊtəri/ 8. A. blackmail B. firewood C. worldclass D. wheelchair /ˈblækmeɪl/ /ˈfaɪəwʊd/ /ˌwɜːldˈklɑːs/ /ˈwiːltʃɛə/ Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions. 9. The principle of use and disuse states that those parts of organisms’ bodies that are used grow larger, those parts that are not tend to wither away. A. shrink B. split C. rot D. perish - shrink (v): co lại, nhỏ lại = wither away - split (v): chia ra, tách ra - rot (v): thối rữa - perish (v): héo, chết, diệt vong
4 Dịch câu: Nguyên lý sử dụng và không sử dụng cho rằng những phần cơ thể của sinh vật được sử dụng sẽ phát triển lớn hơn, còn những phần không được sử dụng sẽ có xu hướng nhỏ lại. 10. Many computers have a further field in the instruction, to specify subsidiary information required by an operation. A. technical B. additional C. confidential D. important - technical (adj): kỹ thuật - additional (adj): bổ sung, thêm vào = subsidiary - confidential (adj): mật, bí mật - important (adj): quan trọng Dịch câu: Nhiều máy tính có một trường bổ sung trong hướng dẫn, để chỉ ra thông tin phụ trợ cần thiết cho một thao tác. 11. The chairman’s thought-provoking question ignited a lively debate among the participants in the workshop. A. triggered B. hosted C. defined D. arose - trigger (v): kích hoạt, gây ra = ignite - host (v): tổ chức, đăng cai - define (v): xác định, định nghĩa - arise (v): nảy sinh Dịch câu: Câu hỏi kích thích tư duy của chủ tịch đã kích hoạt một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các tham gia viên trong buổi hội thảo. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) or phrase(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions. 12. In order to foster the employment rate in this country, the government should create policies that can attract international corporations. A. accelerate B. alleviate C. curb D. improve - accelerate (v): tăng tốc, đẩy nhanh - alleviate (v): giảm bớt, làm nhẹ bớt - curb (v): kiềm chế, hạn chế >< foster (v): thúc đẩy - improve (v): cải thiện Dịch câu: Để thúc đẩy tỷ lệ việc làm ở đất nước này, chính phủ nên tạo ra các chính sách có thể thu hút các tập đoàn quốc tế.