PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOPIC 13. TRANSPORTATION.doc

1 TOPIC 13. TRANSPORTATION STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ 1. autonomous vehicle = driverless car = self-driving car /ɔːˈtɒn.ə.məs/ xe tự lái I would be very nervous of riding in an autonomous vehicle and don’t think that they are safe. Tôi sẽ rất lo lắng khi ngồi trên một chiếc xe tự lái và cảm thấy không được an toàn cho lắm. 2. accommodate /əˈkɒmə.deɪt/ cung cấp nơi ở New students may be accommodated in halls of residence. Sinh viên mới có thể được ở trong ký túc xá. 3. ambulance /ˈæm.bjə.ləns/ xe cứu thương An ambulance crew was called to his home, but he was dead by the time they arrived. Một đội xe cấp cứu đã được gọi đến nhà anh ta, nhưng anh ta đã chết vào lúc họ đến. 4. aerial /ˈeəriəl/ ăng ten Dad, you've got to fix the aerial. Cha ơi, cha sửa cái ăng- ten đi. 5. aircraft /ˈeəkrɑːft/ máy bay The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft. Hãng hàng không đang thực hiện các bước để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình. 6. airline /ˈeəlaɪn/ hàng không The airline regularly offers last-minute bookings at bargain prices. Hãng hàng khồn thường xuyên đưa ra những đặt chỗ vào phút chót với giá hời. 7. balloon /bəˈluːn/ khinh khí cầu People first flew in a balloon in 1783. Người ta bay khinh khí cầu lần đầu tiên vào năm 1783. 8. back seat /ˌbæk ˈsiːt/ ghế sau Nelson will never take a back seat to anyone.
2 Nelson sẽ không bao giờ nhường ghế sau cho bất kỳ ai. 9. bonnet /ˈbɒnɪt/ nắp thùng xe I looked under the bonnet and clouds of smoke poured out. Tôi nhìn dưới nắp ca-pô và những đám khói tuôn ra. 10. boot /buːt/ thùng xe I always keep a blanket and a toolkit in the boot for emergencies. Tôi luôn giữ một chiếc chăn và một bộ công cụ trong thùng xe cho những trường hợp khẩn cấp. 11. brake /breɪk/ phanh The driver suddenly put on his brakes. Người lái xe đột ngột phanh gấp. 12. bottleneck /´bɒtlnek/ Tắc nghẽn The roadworks were causing a serious bottleneck on the main road into town. Các công việc làm đường đã gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng trên con đường chính vào thị trấn. 13. bypass / ring road / beltway /´baɪpɑ:s/ đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...) I usually take the ring road to visit my brother as the roads through town are always congested. Tôi thường đi đường vòng để thăm anh trai vì đường qua thị trấn luôn tắc nghẽn. 14. beat the traffic tránh đi lại khi đường đông đúc Sharon left for the airport at 7.00 a.m. in order to beat the traffic. Sharon rời sân bay lúc 7 giờ sáng để tránh giao thông đông đúc. 15. bumper to bumper /ˈbʌm.pər/ theo hàng dọc, nối đuôi nhau The traffic is usually bumper to bumper when I take the kids to school. Giao thông thường tắc nghẽn khi tôi đưa bọn trẻ đến trường. 16. carpool /ˈkɑːrˌpuːl/ đi chung xe If more people organized carpools, the roads wouldn’t be so congested.
3 Nếu có nhiều người đi chung xe hơn, thì các con đường sẽ không bị tắc nghẽn như vậy. 17. commute /kə'mju:t/ đi lại When Talin got her new job, she moved closer to the city so that she wouldn’t have to commute too far each day. Khi Talin nhận được công việc mới, cô ấy chuyển đến gần thành phố hơn để không phải đi lại quá xa mỗi ngày. 18. Congestion = gridlock /kən´dʒestʃən/ sự đông nghịt, sự tắc nghẽn (đường sá...) Congestion is a serious problem in most cities across the world. Tắc nghẽn là một vấn đề nghiêm trọng ở hầu hết các thành phố trên toàn thế giới. 19. detach sth from sth /dɪˈtætʃ/ tháo ra Detach the reply slip from this letter and return it to the above address. Tách phiếu trả lời từ lá thư này và gửi lại cho địa chỉ trên. 20. disembark /¸dɪsɪm´bɑ:k/ /¸dɪsɪm´bɑ:k/ Eurostar commuters to Paris disembark at Gare du Nord. Những người đi từ Eurostar đến Paris xuống tàu tại Gare du Nord. 21. diversion /daɪ´vɜ:ʃən/ sự chuyển hướng The accident closed the road and traffic had to take a two-mile diversion to get into town. Vụ tai nạn đã đã khiến mọi người không thể sử dụng con đường này và giao thông phải chuyển hướng hai dặm để vào thị trấn. 22. deck /dek/ boong tàu We sat on deck until it was dark. Chúng tôi ngồi trên boong cho đến khi trời tối. 23. dock /dɒk/ cảng The ship sailed into the dock to be refitted. Con tàu đi vào bến cảng
4 để được tái trang bị. 24. embark /ɪmˈbɑːk/ lên tàu We embarked at Liverpool for New York. Chúng tôi lên tàu từ Liverpool đến New York. 25. express train /ɪkˈspres treɪn/ tàu tốc hành The express train makes very few stops. Tàu tốc hành có rất ít điểm dừng. 26. flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ tiếp viên hàng không The airline's flight attendants are trained to limit the number of drinks passengers receive on board. Các tiếp viên của hãng được đào tạo để hạn chế số lượng đồ uống mà hành khách nhận được trên máy bay. 27. Freeway / highway / expressway /ˈfriˌweɪ/ xa lộ The traffic in the city centre moved slowly but once Raul hit the freeway there was less traffic and he was able to drive much faster. Giao thông ở trung tâm thành phố di chuyển chậm nhưng khi Raul đến đường cao tốc thì sẽ ít xe hơn và anh ấy có thể lái nhanh hơn nhiều. 28. get off rời tàu, xe Shona pushed the bell as she wanted to get off the bus at the next stop. Shona nhấn chuông khi muốn xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo. 29. get on lên xe, tàu, máy bay They arrived at the station just in time to get on the train before it left. Họ đến ga đúng lúc để lên tàu trước khi nó rời bến. 30. heavy traffic giao thông mật độ cao A sunny weekend is forecast so there will be heavy traffic on the roads as people head to the coast. Dự báo thời tiết cuối tuần khá đẹp nên sẽ có rất nhiều phương tiện giao thông trên các tuyến

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.