PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOPIC 7 - DẠNG CỦA TỪ.docx

Tailieugiangday.vn TOPIC 7. WORD FORMATION (Cấu tạo từ) PART 1. GRAMMAR  Prefixes (Tiền tố)  Positive & Negative Prefixes (Tiền tố khẳng định, phủ định) Prefix Type Prefix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) Positive (+) ♦ re- lại replay, redo ♦ over- quá overact, overcrowded Negative (-) ♦ un-, in-, im-, il-, ir- không undrinkable, incomplete, impossible, illegal, irregular ♦ non- không, không có non-smoker, non-alcoholic ♦ mis-, mol- sai, tồi tệ misunderstand, maltreat ♦ dis- không, đối lạp dislike, disconnect ♦ anti- đối đầu, chống lại anti-virus ♦ de- hạ thấp, giảm deforestation, deactivate ♦ under- dưới, quá ít underground, undercook  Prefixes of Number (Tiền tố chỉ số lượng) Prefix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ semi- một nửa semicircle ♦ mono- một monologue ♦ bi- hai bicycle, bilingual ♦ tri- ba triangle ♦ quad-, penta-, hex- bốn, năm, sáu quadruple, pentagon, hexagon ♦ dec- mười decimal ♦ multi- đa, nhiều multimedia  Prefixes of Location (Tiền tố chỉ địa điểm, vị trí) Prefix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ inter- ở giữa, qua lại international, interact ♦ intra- ở trong, nội bộ intra-company, intra-family ♦ trans- qua, trên, chuyển transatlantic, transfer ♦ ex- ngoài exclude ♦ in- bên trong include ♦ extra- vượt, hơn extraordinary, extra-curricular ♦ sub- dưới, ngầm submarine ♦ infra- bên dưới một giới hạn infrastructure
Tailieugiangday.vn  Prefixes of Time and Order (Tiền tố chỉ thời gian và trình tự) Prefix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ ante-, pre- trước antedate, pre-wedding ♦ prime- đầu tiên primary ♦ ex- trước, cũ ex-boy friend ♦ post- sau postgraduate ♦ retro- lùi lại, ở phía sau retroact  Prefixes of Size (Tiền tố chỉ kích cỡ) Prefix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ semi- một nửa, bán semi-final ♦ equi- bằng nhau equidistant ♦ mini- nhỏ minibus, minicomputer ♦ micro- rất nhỏ, siêu nhỏ microphone, microwave ♦ macro-, mega- vĩ mô, to lớn macroeconomics, megacenter ♦ super- siêu, quá supermarket, super-rich  Others (Một số tiền tố khác) ♦ auto (tự động): automatic, automobile ♦ co (kết hợp): cooperate, co-worker  Suffixes (Hậu tố)  Noun - forming Suffixes (Hậu tố cấu tạo Danh từ) Suffix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ -ion, -tion, -ation hoạt động, trạng thái conversion, invention, information ♦ -ment tình trạng development, employment ♦ -ance, -ence hoạt động, trạng thái importance, confidence ♦ -er, -or người, vật teacher, visitor, cooker ♦ -ist, -yst người artist, analyst ♦ -ar, -ant, -ee người beggar, inhabitant, interviewee ♦ -ian người (chuyên gia) musician, technician ♦ -ness trạng thái richness, happiness ♦ -ing hoạt động teaching, schooling ♦ -(i)ty chất lượng, trạng thái responsibility, beauty ♦ -ism hoạt động, tình trạng critism, tourism ♦ -dom tình trạng, xếp hạng freedom, kingdom ♦ -ship mối quan hệ, tình trạng friendship, membership ♦ - age hoạt động, nhóm teenage, marriage ♦ - th quá trình, tính chất growth, truth, warmth, strength ♦ - al quá trình, tình trạng arrival, survival ♦ -ful khối lượng handful, spoonful
Tailieugiangday.vn ♦ -ure hoạt động, trạng thái culture, pleasure  Verb - forming Suffixes (Hậu tố cấu tạo Động từ) Suffix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ -en làm - hoạt động widen ♦ -(i)fy làm - hoạt động classify, simplify, satisfy ♦ -ize / -ise làm - hoạt động socialize, industrialize ♦ -ate làm - hoạt động calculate, translate ♦ -en làm - hoạt động widen  Adjective - forming Suffixes (Hậu tố cấu tạo Tính từ) Suffix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ -al,-ar,-ic,-ical thuộc về, tính chất natural, circular, electric, musical ♦ -able, -ible khả nâng, tính chất countable, divisible, fashionable ♦ -ous đầy, như, bàn chất dangerous, famous ♦ -ful, -less đầy, không có, bàn chất helpful, useful, helpless, homeless ♦ -ish tính chất, như (tiêu cực) childish, selfish ♦ -like giống như, đặc trưng childlike ♦ -ive đặc điểm, tính chất informative, interactive ♦ -ing miêu tả người, vật boring, interesting ♦ -ed cảm xúc bored, interested ♦ -y, -ly nhiều, có, tính chất rainy, sunny, manly, friendly, daily ♦ -en được làm từ wooden, woolen  Adverb - forming Suffixes (Hậu tố cấu tạo Trạng từ) Suffix (tiền tố) Meaning (nghĩa) Examples (ví dụ) ♦ -ly cách thức naturally, carefully ♦ -ward, - wise cách thức, phương hướng Backward, toward, likewise, clockwise  Positions and Functions (Các xác định từ loại dựa vào vị trí và chức năng) ♦ Trước / Sau động từ thường (Adv + V / V + Adv)  He drove carefully.  She quietly opened the door. ♦ Trước tính từ (Adv + Adj)  Lucy is extremely kind.  Adverbs ♦ Sau trợ động từ (have, has, don’t, doesn’t, …)  He has already finished the job.
Tailieugiangday.vn (Trạng từ) ♦ Đầu câu, bổ sung cho cả câu  Luckily, I met my real mother. ♦ Adverb + ENOUGH  You should write clearly enough for everybody to read. ♦ S + V + too + adv …: quá … ♦ S + V + so + adv + that …: quá  They run too slowly.  Jack drove so fast that he caused an accident. ♦ Làm chủ ngữ (S + V)  Books are useful for students. ♦ Sau tính từ (Adj + N)  This is a famous artist.  Nouns (Danh từ) ♦ Sau từ hạn định gồm:  Mạo từ: a/an/the  Từ chỉ định: this, that, these, those, every, each, …  Từ chỉ số lượng: many, some, few, little, several, …  Tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its, …  He is a student.  These flowers are beautiful.  She needs some water.  She is my sister. ♦ Sau ngoại động từ (V+ N)  He is painting trees. ♦ Sau giới từ (Prep + N)  He is interested in music. ♦ ENOUGH + N (đủ cái gì)  I don’t have enough money now. ♦ Trước danh từ (adj + N)  This is a good actor. ♦ Sau “to be” (be + Adj)  He is kind.  Adjectives (Tính từ) ♦ Sau các động từ nối (linking verbs): become, get, go, turn, look, feel, smell, taste, touch, seem, … ♦ Sau các động từ + tân ngữ make, keep, + O + adj  He feels tired now.  The news made me happy.  This food smell bad.  We must keep the environment clean. ♦ Adj + ENOUGH (đủ …)  She is tall enough to become a model. ♦ S + be + too + adj …: quá ♦ S + be + so + adj + that …: quá  That house is too small.  She is so angry that she can’t say anything. Câu cảm thán ♦ How + adj + S + V! ♦ What + (a/an) + adj + N!  How beautiful the girl is!  What an interesting film! PART 2. PRACTICE A. CONSTRUCTED-RESPONSE (Tự luận) Exercise 1: Use one of the adjectives in the box + a negative prefix to complete the sentences. regular comfortable expensive formal patient

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.