PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Test 1 - Unit 5 - GV.docx


mô hình vận hành truyền thống sang kỹ thuật số. Điều này hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh của câu, nói đến việc các công ty đang thay đổi cách vận hành trên toàn cầu. Tạm dịch: Indeed, the innovative digital transformation process is reshaping how companies operate globally. (Thật vậy, quy trình chuyển đổi số mang tính sáng tạo đang định hình lại cách các công ty vận hành trên toàn cầu.) Question 3:A. tip B. tap C. tie D. toe Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định D. toe – ĐÚNG – “Toe the line” là một thành ngữ rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “tuân theo quy định”, “chấp hành quy tắc”, hoặc “làm theo những gì được yêu cầu”. Thành ngữ này bắt nguồn từ hình ảnh các vận động viên đứng đúng vạch xuất phát trong một cuộc đua – tượng trưng cho việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định. Trong ngữ cảnh nói về nhân viên làm việc hiệu quả khi “follow new guidelines”, thì “toe the line” là sự lựa chọn chính xác và mang tính idiomatic phù hợp. Tạm dịch: Employees who toe the line and follow new guidelines are more likely to thrive in this evolving environment. (Những nhân viên tuân thủ quy định và làm theo các hướng dẫn mới có khả năng phát triển mạnh mẽ hơn trong môi trường đang thay đổi này.) Question 4:A. for B. to C. at D. of Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to – ĐÚNG – “Allocate resources to someone” là cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh, mang nghĩa “phân bổ tài nguyên cho ai đó” để người đó sử dụng hoặc thực hiện một việc gì đó. Trong câu này, “to experienced managers” nghĩa là các công ty phân bổ tài nguyên cho các nhà quản lý giàu kinh nghiệm để họ có thể hỗ trợ sự phát triển của nhân viên – hoàn toàn hợp lý và đúng ngữ pháp. Tạm dịch: To support such adaptability, companies carefully allocate additional resources to experienced managers to support employee development effectively. (Để hỗ trợ khả năng thích nghi như vậy, các công ty phân bổ thêm nguồn lực cho các nhà quản lý giàu kinh nghiệm nhằm hỗ trợ hiệu quả sự phát triển của nhân viên.) Question 5:A. which introduced B. introducing C. introduced D. was introducing Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which introduced – SAI – Mặc dù “which” có thể mở đầu mệnh đề quan hệ, nhưng cấu trúc “which introduced” là không hợp lý trong ngữ cảnh này vì nó khiến “policies” trở thành chủ ngữ của mệnh đề bị động, trong khi “introduced” lại là chủ động. Để chính xác, cần viết là “which were introduced” nếu muốn giữ nguyên thì. B. introducing – SAI – Đây là hiện tại phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động khi danh từ đứng trước là người/thứ thực hiện hành động. Tuy nhiên, “policies” là đối tượng bị “giới thiệu” (introduced), không phải chủ thể thực hiện hành động, nên không thể dùng “introducing”. Dùng “introducing” ở đây sẽ hiểu sai là “các chính sách tự giới thiệu chính mình”. C. introduced – ĐÚNG – Đây là quá khứ phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu gốc đầy đủ có thể là: “the new policies which were introduced just last month…”. Khi rút gọn, ta bỏ “which were”

 During the seminar, we will (8)_________ the latest strategies to improve team collaboration effectively. A profound (9)_________ of organizational dynamics is essential for anyone who aims to lead successful teams in the future.  Employees must be aware of the challenges, (10)_________ those related to outdated technology, which the company is actively replacing. The seminar will also discuss the critical importance of (11)_________ motivation and how it significantly influences employee performance and job satisfaction. Many participants showed a (12)_________ of interest in the new workplace policies introduced last year. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ “những người khác” mà không cần lặp lại danh từ “employees”. Câu trước nói “some employees”, nên để duy trì sự song hành, ta dùng “others” để ám chỉ những người còn lại trong nhóm đó. Cấu trúc “Some… others…” là một cặp đôi rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp: “Some prefer X, others prefer Y.” B. another – SAI – “Another” là đại từ số ít, mang nghĩa “một người/điều khác”, không thể dùng trong ngữ cảnh so sánh với “some employees” (số nhiều). Nếu dùng “another”, câu sẽ thiếu sự hòa hợp về số và trở nên ngữ pháp sai. C. the others – SAI – “The others” dùng để chỉ “những người còn lại” trong một tập hợp đã biết và thường mang nghĩa bao hàm toàn bộ phần còn lại. Tuy nhiên, trong câu này, không nhất thiết phần còn lại tất cả đều thích môi trường văn phòng. Câu chỉ đưa ra sự tương phản giữa hai nhóm, nên “others” (không có mạo từ) là tự nhiên và đúng hơn. D. other – SAI – “Other” là tính từ, cần phải đứng trước danh từ (e.g., “other employees”), trong khi ở đây, ta cần một đại từ để thay thế cho danh từ đã đề cập trước đó (“employees”). Do đó, “other” đứng một mình là sai vai trò ngữ pháp. Tạm dịch: Some employees prefer remote work, while others enjoy the office environment more during busy days. (Một số nhân viên thích làm việc từ xa, trong khi những người khác lại thích môi trường văn phòng hơn vào những ngày bận rộn.) Question 8:A. go over B. put off C. break down D. run into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. go over – ĐÚNG – “Go over” là một phrasal verb phổ biến, mang nghĩa “xem xét, rà soát, thảo luận kỹ lưỡng” – rất phù hợp trong ngữ cảnh của một buổi hội thảo (seminar). Khi nói “go over strategies”, người nói đang đề cập đến việc phân tích và trình bày các chiến lược một cách chi tiết – điều hoàn toàn hợp lý trong bối cảnh seminar chia sẻ kiến thức. B. put off – SAI – “Put off” là phrasal verb mang nghĩa “trì hoãn”, “dời lại” (e.g., put off a meeting). Dùng “put off the latest strategies” không hợp logic vì người ta không “trì hoãn các chiến lược”. Ngoài ra, nó đi lệch hoàn toàn với nghĩa tích cực của câu – đang nói về việc triển khai hoặc thảo luận các chiến lược trong một buổi hội thảo.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.