Nội dung text Unit 11 - KEY.docx
15 Bài tập Tiếng Anh 8 (Global Success) A. VOCABULARY No. Words Type Pronunciation Meaning 1. science (n) /'saiəns/ khoa học 2. scientific (adj) /saiən'tifik/ thuộc khoa học 3. scientist (n) /'saiəntist/ nhà khoa học 4. face-to-face (adj) /feis tə 'feis/ trực tiếp, mặt đối mặt 5. screen (n) /skri:n/ màn hình 6. computer screen /kǝm'pju:tǝ(r)skri:n/ màn hình máy tính 7. breakout (n) /"breikaut/ sự đột phá 8. breakout room /'breikaut ru:m/ phòng học chia nhỏ, chia nhóm 9. lens (n) /lenz/ thấu kính 10. contact lens / 'kontækt lenz/ kính áp tròng 11. brilliant (adj) /'briliənt/ rực rỡ, xuất sắc 12. invent (v) /in'vent/ phát minh 13. invention (n) /in'venʃn/ sự phát minh 14. inventor (n) /in'ventǝ(r)/ nhà phát minh 15. feedback (n) /'fi:dbæk/ sự phản hồi 16. epidemic (n) /,epi'demik/ dịch bệnh 17. mark (n, v) /ma:k/ điểm, chấm điểm 18. recognize (n) /rekǝgnaiz/ nhận biết 19. recognition (n) /,rekǝg'niʃn/ sự nhận biết 20. face recognition (n) /feis,rekǝg'niʃn/ sự nhận biết khuôn mặt 21. digital (adj) /'didʒitl/ kĩ thuật số 22. digital communication /'didʒıtl kə,mju:nı'keiʃn/ truyền thông kĩ thuật số 23. scan (v) /skæn/ quét 24. scanner (n) /'skænǝ(r)/ máy quét 25. fingerprint (n) /'fiηgǝprint/ vân tay, dấu tay 26. fingerprint scanner /'fiηgǝprint//'skænǝ(r)/ máy quét dấu vân tay 27. experiment (n) /ik'sperimǝnt/ thử nghiệm 28. track (v) /træk/ theo dõi 29. eye tracking /ai 'træking/ theo dõi mắt 30. discover (v) /di'skʌvǝ(r)/ phát hiện, khám phá 31. create (v) /kri'eit/ tạo, sáng tạo 32. creator (n) /kri'eitǝ(r)/ nhà sáng tạo 33. creative (adj) /kri'eitiv/ sáng tạo 34. develop (v) /dı'velǝp/ phát triển 35. development (n) /dı'velǝpmǝnt/ sự phát triển 36. element (n) /'elimǝnt/ thành phần 37. chemical (adj) /'kemikl/ nguyên tố thuộc về hoá học 38. chemical element /'kemikl 'elimǝnt/ nguyên tố hoá học 39. chemistry (n) /'kemistri/ hóa học, ngành hoá học 40. chemist (n) /'kemist/ nhà hoá học 41. biometric (adj) /,baiǝu'metrik/ thuộc về sinh trắc 42. biometrics (n) /,baiǝu'metriks/ sinh trắc học học phần điện tử UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY