Nội dung text UNIT 6. OUR TET HOLIDAY.docx
sea /si:/ biển celebrate /’selibreit/ ăn mừng, chúc mừng center /ˈsentə(r)/ trung tâm lesson /leson/ bài học 2. Cách phát âm âm /ʃ/ Bước 1: Mặt lưỡi chạm vào hai hàm răng trên, đầu lưỡi hơi cong và đưa vào trong khoang miệng một chút. Bước 2: Khi bắt đầu, lưỡi chạm vào mặt trong của răng trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Bước 3: Phát âm giống "s" (nặng) trong tiếng Việt. Ex: fashion /ˈfæʃn/ thời trang shop /ʃɒp/ cửa hàng patient /ˈpeɪʃnt/ kiên nhẫn, bệnh nhân machine /məˈʃiːn/ máy móc musician /mjuˈzɪʃn/ nhạc sỹ II. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 1. Dấu hiệu nhận biết âm /s/ • “c” được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y city /'siti/ thành phố bicycle /'baisikl/ xe đạp recycle /,ri:’saikl/ tái sinh, tái chế center /’sentə(r)/ trung tâm * Ngoại lệ: soccer /’sɒkə(r)/ bóng đá sceptic /'skeptik/ hoài nghi • Chữ “s” được phát âm là /s/ khi nó đứng đầu một từ. sad /sæd/ buồn sing /sɪŋ/ hát song /sɒŋ/ bài hát