PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH THỐNG KÊ.docx

Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Thống kê" 1.     从。。。增加到/ 上升到。。。, 增长。。。cóng …. zēng jiā dào / shàng sheng dào …., zēng zhǎng …từ…. tăng…, tăng trưởng…. 3.     达。。。,比。。。增长。。。đạt…., tăng…. so với…. 4.     由。。。下降到。。。do …. hạ xuống còn…. 5.     比。。。下降。。。: giảm xuống còn… so với… 6.     增长/上升/下降 幅度为。。。:tăng trưởng, tăng, giảm mạnh là … 7.     耕地 ( gēng dì ) : đất canh tác 8.     前茅:đứng đầu 9.     利润:lợi nhuận 10.  上缴 ( shàng jiǎo ) nộp lên trên   11.  税金: thuế 12.  百分点:phần trăm 13.  回落:hạ xuống, tuột dốc 14.  零售:bán lẻ 15.  文盲: mù chữ 16.  金额: kim ngạch 17.  冶金 ( yě jīn ) : luyện kim 18.  生铁:gang 19.  钢材: vật liệu thép 20.  逐年: từng năm 21.  支出:chi tiêu, chi ra 22.  滑到: trượt xuống

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.