Nội dung text First Semester Final Exam TEST 8 - GRADE 12 - GV.docx
GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 8 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Transform Your Life for a Sustainable Future Picture a world where every step you take brings you closer to nature. Green living is more than an idea—it’s the future we are all building together. With every (1)_________, we reshape our environment and (2)_________ a healthier, more vibrant planet. Our products are not just (3)_________; they’re revolutionary, (4)_________ to empower you to live green effortlessly. Take action today by rethinking your habits (5)_________ a better tomorrow. (6)_________ the first step—change your habits and commit to a cleaner, healthier planet. Question 1:A. eco-conscious lifestyle habits B. habits lifestyle eco-conscious C. lifestyle eco-conscious habits D. lifestyle eco-conscious habits Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết Cấu trúc hợp lý nhất trong ngữ cảnh này là "eco-conscious lifestyle habits," tức là thói quen sống thân thiện với môi trường. Trong tiếng Anh, "eco-conscious" là tính từ bổ nghĩa cho "lifestyle," và "habits" là danh từ chính. Do đó, đáp án A là đúng. Tạm Dịch: With every eco-conscious lifestyle habits, we reshape our environment (Với mỗi thói quen sống có ý thức về sinh thái, chúng ta đang định hình lại môi trường của mình) Question 2:A. unlocking B. to unlock C. unlock D. to unlocking Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết Động từ "reshape" thường đi với động từ nguyên thể không có "to" trong cấu trúc câu này. Do đó, đáp án C "unlock" là chính xác nhất. Tạm Dịch: With every eco-conscious lifestyle habits, we reshape our environment and unlock a healthier, more vibrant planet. (Với mỗi thói quen sống có ý thức bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ định hình lại môi trường và mở ra một hành tinh khỏe mạnh và sống động hơn.) Question 3:A. sustainably B. sustainable C. sustain D. sustainability Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. sustainably (trạng từ) không phù hợp, vì đây là trạng từ và không thể bổ nghĩa cho sản phẩm. B. sustainable (tính từ) là chính xác, vì từ này mô tả tính chất của sản phẩm, nghĩa là sản phẩm bền vững. C. sustain (động từ) không phù hợp, vì "sustain" là động từ và không thể dùng ở đây.
D. sustainability (danh từ) không hợp lý vì câu này cần tính từ để mô tả sản phẩm. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Our products are not just sustainable; (Sản phẩm của chúng tôi không chỉ bền vững;) Question 4:A. which designed B. was designed C. designing D. designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết Câu này cần một động từ ở thể bị động (passive voice) vì "our products" đang bị tác động. "Designed" là dạng quá khứ phân từ đúng trong câu này, vì vậy đáp án D là chính xác. Tạm Dịch: they’re revolutionary, designed to empower you to live green effortlessly. (Chúng mang tính cách mạng, được thiết kế để giúp bạn sống xanh một cách dễ dàng.) Question 5:A. with B. to C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết Cấu trúc đúng khi nói đến hành động "rethinking your habits" trong ngữ cảnh này là "for a better tomorrow." Từ "for" chỉ mục đích, phù hợp nhất với ngữ nghĩa của câu. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Take action today by rethinking your habits for a better tomorrow. (Hãy hành động ngay hôm nay bằng cách thay đổi thói quen của bạn để có một ngày mai tốt đẹp hơn.) Question 6:A. Take B. Make C. Do D. Bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết Câu này cần động từ "Take" để nói về hành động bắt đầu một điều gì đó. "Take the first step" là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh. Các động từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Take the first step—change your habits and commit to a cleaner, healthier planet. (Hãy thực hiện bước đầu tiên—thay đổi thói quen và cam kết vì một hành tinh sạch hơn, khỏe mạnh hơn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Celebrate Diversity! In a world where (7)_________ cultures shape our identities and ways of thinking, it’s essential to embrace the beauty of diversity. By opening our hearts and minds, we (8)_________ barriers that divide us, creating space for understanding and collaboration. Cultural diversity isn’t just about learning new customs; it’s about sharing (9)_________ and growing together. The success of any multicultural society relies on its ability to engage (10)_________ through mutual respect and open dialogue. With each conversation, we gain (11)_________ that challenge our perspectives and enrich our lives. Imagine a world where (12)_________ of us embrace the richness of different backgrounds, building a future where everyone is celebrated.
Question 7:A. others B. other C. the others D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết Trong câu này, từ "cultures" là danh từ số nhiều, vì vậy "other" là lựa chọn đúng. Từ "other" được sử dụng để nói đến các nhóm văn hóa khác. Các lựa chọn khác không phù hợp vì: "others" (danh từ số nhiều) không hợp trong ngữ cảnh này. "the others" có nghĩa là "những người khác" nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh đề cập đến các nền văn hóa. "another" chỉ sự thay thế một cái gì đó trong số ít, nhưng không phù hợp với "cultures" số nhiều. Tạm Dịch: In a world where other cultures shape our identities and ways of thinking, it’s essential to embrace the beauty of diversity. (Trong một thế giới mà các nền văn hóa khác nhau định hình bản sắc và cách suy nghĩ của chúng ta, việc chấp nhận vẻ đẹp của sự đa dạng là điều cần thiết.) Question 8:A. bring up B. turn over C. hold back D. break down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết Cụm động từ "break down" có nghĩa là "phá vỡ" hay "dỡ bỏ," phù hợp với việc phá vỡ các rào cản. Các lựa chọn khác không phù hợp trong ngữ cảnh này: "bring up" có nghĩa là đề cập đến vấn đề nào đó. "turn over" có nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi, không phù hợp với ý nghĩa ở đây. "hold back" có nghĩa là ngừng lại, cản trở, không phù hợp trong ngữ cảnh tích cực này. Tạm Dịch: By opening our hearts and minds, we break down barriers that divide us, creating space for understanding and collaboration. (Bằng cách mở rộng trái tim và tâm trí, chúng ta phá bỏ những rào cản chia rẽ, tạo ra không gian cho sự hiểu biết và hợp tác.) Question 9:A. experience B. culture C. knowledge D. wisdom Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. experience (kinh nghiệm): Mặc dù "experience" cũng có thể chia sẻ, nhưng trong ngữ cảnh này, "knowledge" (kiến thức) được coi là yếu tố quan trọng hơn trong việc phát triển và hiểu biết lẫn nhau. B. culture (văn hóa): Văn hóa là một yếu tố rộng lớn và có thể chia sẻ, nhưng "knowledge" thường được dùng trong ngữ cảnh này để nói về sự phát triển trí thức. C. knowledge (kiến thức) là lựa chọn đúng vì "sharing knowledge" là một cụm từ phổ biến, có nghĩa là chia sẻ những hiểu biết, kiến thức mà mỗi người có được. Điều này rất phù hợp với ngữ cảnh "growing together" (phát triển cùng nhau), vì việc chia sẻ kiến thức giúp mọi người học hỏi và phát triển. D. wisdom (sự khôn ngoan): "Wisdom" mang tính trừu tượng, không dễ dàng chia sẻ như "knowledge". Tạm Dịch: Cultural diversity isn’t just about learning new customs; it’s about sharing knowledge and growing together. (Sự đa dạng văn hóa không chỉ là việc học hỏi những phong tục mới; mà còn là việc chia sẻ kiến thức và cùng nhau phát triển.)
Question 10:A. with one another B. in keeping with C. with respect to D. in consideration of Giải Thích: Kiến thức về liên từ Phân tích chi tiết Cụm "engage with one another" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc giao tiếp hoặc tương tác với người khác. Các lựa chọn khác không thích hợp với ngữ cảnh này: "in keeping with" nghĩa là tuân theo hoặc phù hợp với một cái gì đó, không phù hợp với "engage." "with respect to" thường dùng để chỉ sự liên quan hay xét về điều gì đó, không dùng trong ngữ cảnh này. "in consideration of" có nghĩa là xem xét điều gì, không phù hợp với nghĩa của "engage." Tạm Dịch: The success of any multicultural society relies on its ability to engage with one another through mutual respect and open dialogue. (Sự thành công của bất kỳ xã hội đa văn hóa nào đều phụ thuộc vào khả năng tương tác với nhau thông qua sự tôn trọng lẫn nhau và đối thoại cởi mở.) Question 11:A. ideas B. insights C. facts D. opinions Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết Từ "insights" có nghĩa là những nhận thức sâu sắc, hiểu biết về một vấn đề, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc thu nhận các quan điểm mới để làm phong phú thêm cuộc sống. Các lựa chọn khác: "ideas" là những ý tưởng, nhưng không có chiều sâu như "insights." "facts" là sự thật, không phải thứ giúp "thách thức quan điểm." "opinions" là quan điểm, nhưng "insights" mang tính chất sâu sắc hơn và có thể thay đổi quan điểm. Tạm Dịch: With each conversation, we gain insights that challenge our perspectives and enrich our lives. (Qua mỗi cuộc trò chuyện, chúng ta lại có thêm những hiểu biết mới thách thức quan điểm của mình và làm phong phú thêm cuộc sống.) Question 12:A. most B. many C. some D. more Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. most: "Most" có nghĩa là hầu hết, nhưng không phản ánh sự thay đổi hay gia tăng của một hành động cụ thể như "more" làm được. B. many: "Many" có thể đúng, nhưng "more" tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ hơn về sự gia tăng, phát triển. C. some: "Some" không đủ mạnh để kêu gọi sự thay đổi rộng lớn D. more: Từ "more" có thể được hiểu là sự khuyến khích sự thay đổi và gia tăng. Trong ngữ cảnh này, "more" ám chỉ việc ngày càng có nhiều người tham gia vào việc chấp nhận sự đa dạng văn hóa, với mục tiêu đạt được một tương lai hòa nhập. Cụm từ "more of us" mang tính động lực, kêu gọi sự gia tăng số lượng người tham gia vào sự thay đổi này. Tạm Dịch: Imagine a world where more of us embrace the richness of different backgrounds, building a future where everyone is celebrated. (Hãy tưởng tượng một thế giới mà chúng ta ngày càng trân trọng sự phong phú của nhiều nền tảng khác nhau, xây dựng một tương lai mà mọi người đều được tôn vinh.)