Nội dung text DS-Song-nganh-2021_DANGWEB.pdf
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ HÌNH THỨC HỌC CÙNG LÚC HAI CHƯƠNG TRÌNH (kèm theo Quyết định số: 1101/QĐ-ĐHSP ngày 01 tháng 6 năm 2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh) TT MSSV Họ tên Chương trình đào tạo thứ nhất Chương trình đào tạo thứ hai 1 4501701197 Trương Triệu Vỹ Sư phạm Tiếng Anh Công nghệ thông tin 2 46.01.901.121 Nguyễn Ngọc Minh Hậu Giáo dục Tiểu học Công nghệ thông tin 3 43.01.105.033 Huỳnh Toàn Thắng Vật lý học Công nghệ thông tin 4 4501104237 Phan Minh Tiến Công nghệ thông tin Sư phạm Tin học 5 42.01.701.080 Vũ Trần Kim Nhung Sư phạm Tiếng Anh Công tác xã hội 6 46.01.901.275 Lại Lê Hoài Ngọc Giáo dục Tiểu học Tâm lý học giáo dục 7 46.01.902.003 Hoàng Quỳnh Anh Giáo dục Mầm non Tâm lý học giáo dục 8 46.01.902.052 Trương Thị Minh Hạnh Giáo dục Mầm non Tâm lý học giáo dục 9 46.01.601.062 Phạm Minh Khánh Sư phạm Ngữ văn Tâm lý học giáo dục 10 44.01.601.062 Nguyễn Hoàng Gia Bảo Sư phạm Ngữ văn Tâm lý học giáo dục 11 46.01.401.323 Nguyễn Khánh Vy Sư phạm Khoa học Tự nhiên Tâm lý học giáo dục 12 46.01.301.077 Võ Hoàng Bảo Ngọc Sư phạm Sinh học Tâm lý học giáo dục 13 46.01.602.065 Lã Xuân Mai Sư phạm Lịch sử Giáo dục Đặc biệt 14 46.01.301.054 Nguyễn Hồng Linh Sư phạm Sinh học Giáo dục Đặc biệt 15 4501612024 Lê Thị Ngọc Hiệp Công tác xã hội Giáo dục Mầm non 16 46.01.614.094 Trần Ngọc Phương Quỳnh Tâm lý học giáo dục Giáo dục Mầm non 17 46.01.903.065 Huỳnh Ngọc Thảo Giáo dục Thể chất Giáo dục QP-AN 18 46.01.602.075 Phan Bảo Ngọc Sư phạm Lịch sử Giáo dục QP-AN 19 43.01.601.032 Huỳnh Duy Khương Sư phạm Ngữ văn Giáo dục QP-AN
TT MSSV Họ tên Chương trình đào tạo thứ nhất Chương trình đào tạo thứ hai 20 4501754148 Đinh Thị Tâm Như Ngôn ngữ Trung Quốc Hoá học 21 44.01.106.139 Nguyễn Phương Thảo Nguyên Hoá học Sư phạm Hoá học 22 43.01.106.038 Nguyễn Đình Mai Khanh Hóa học Sư phạm Hóa học 23 4501106023 Nguyễn Hoàng Huy Hóa học Sư phạm Hóa học 24 44.01.754.250 Nguyễn Hoàng Trinh Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn Ngữ Anh 25 43.01.301.014 Nguyễn Thanh Hiền Sư phạm Sinh học Ngôn ngữ Anh 26 43.01.104.135 Hoàng Gia Phúc Công nghệ thông tin Ngôn Ngữ Anh 27 43.01.104.083 Nguyễn Lưu Kim Khôi Công nghệ thông tin Ngôn ngữ Anh 28 46.01.703.064 Mai Ngọc Minh Tú Sư phạm Tiếng Pháp Ngôn ngữ Anh 29 41.01.703.025 Nguyễn Thị Như Quỳnh Sư phạm Tiếng pháp Ngôn ngữ Anh 30 46.01.704.056 Đoàn Lê Thảo Minh Sư phạm Tiếng Trung Quốc Ngôn ngữ Nga 31 4501613008 Hồ Thị Mỹ Hạnh Ngôn ngữ Pháp Ngôn ngữ Nga 32 4501103001 Nguyễn Minh Anh Sư phạm Tin học Quản lý giáo dục 33 44.01.902.037 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Giáo dục Mầm non Quản lý Giáo dục 34 44.01.602.023 Đỗ Cẩm Gia Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lý 35 4501901072 Huỳnh Thị Thanh Duyên Giáo dục Tiểu học Sư phạm Địa lý 36 43.01.607.047 Nguyễn Phi Hùng Việt nam học Sư phạm Lịch sử 37 4501611122 Vũ Hà Thủy Tiên Tâm lý học Sư phạm Ngữ văn 38 46.01.602.137 Phùng Nguyễn Thu Vân Sư phạm Lịch sử Sư phạm Ngữ văn 39 4501602033 Huỳnh Châu Minh Ngọc Sư phạm Lịch sử Sư phạm Ngữ văn 40 46.01.609.053 Hà Dương Bảo Ngọc Quản lý Giáo dục Sư phạm Ngữ văn 41 46.01.616.054 Phan Thị Diễm Trinh Sư phạm Lịch sử - Địa lý Sư phạm Ngữ văn 42 46.01.902.093 Nguyễn Khánh Linh Giáo dục Mầm non Sư phạm Ngữ văn 43 46.01.606.049 Võ Kim Ngoan Văn học Sư phạm Ngữ văn 44 46.01.616.056 Hồ Thanh Tú Sư phạm Lịch sử - Địa lý Sư phạm Ngữ văn
TT MSSV Họ tên Chương trình đào tạo thứ nhất Chương trình đào tạo thứ hai 45 4501606087 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh Văn học Sư phạm Ngữ văn 46 44.01.611.083 Huỳnh Công Hiếu Tâm lý học Sư phạm Ngữ văn 47 46.01.606.090 Nguyễn Thị Quế Trân Văn học Sư phạm Ngữ văn 48 K43.01.613.022 Phạm Hiếu Nhiên Địa lý học Sư phạm Ngữ văn 49 46.01.606.047 Nguyễn Thu Kim Ngân Văn học Sư phạm Ngữ văn 50 43.01.603.059 Trịnh Thị Phương Thảo Sư phạm Địa lí Sư phạm Ngữ văn 51 44.01.606.062 Đặng Nguyễn Hồng Duyên Văn học Sư phạm Ngữ văn 52 44.01.608.060 Nguyễn Văn Đạt Quốc tế học Sư phạm Ngữ văn 53 46.01.606.069 Đoàn Duy Tân Văn học Sư phạm Ngữ văn 54 4501606023 Trần Phạm Hoàng Đức Văn học Sư phạm Ngữ văn 55 4501611122 Vũ Hà Thủy Tiên Tâm lý học Sư phạm Ngữ văn 56 46.01.602.137 Phùng Nguyễn Thu Vân Sư phạm Lịch sử Sư phạm Ngữ văn 57 44.01.902.178 Ngô Thị Thu Thắm Giáo dục Mầm non Việt Nam học 58 46.01.752.024 Khương Quỳnh Như Ngôn ngữ Nga Văn học 59 46.01.752.021 Nguyễn Lê Phương Nhi Ngôn ngữ Nga Văn học 60 46.01.614.020 Trương Hải Đăng Hoá học Sư phạm Sinh học 61 45.01.605.036 Đỗ Thị Huỳnh Như Giáo dục Chính trị Sư phạm Tiếng Pháp 62 4501605020 Nguyễn Thị Khánh Linh Giáo dục Chính trị Sư phạm Tiếng Pháp 63 46.01.901.135 Cù Thị Hiền Hòa Giáo dục Tiểu học Ngôn ngữ Pháp 64 46.01.608.044 Sun Gia Mỹ Quốc tế học Ngôn ngữ Pháp 65 4501611032 Phạm Anh Hào Tâm lý học Ngôn ngữ Pháp 66 44.01.614.008 Nguyễn Hồng Thiên Kim Tâm lý học giáo dục Ngôn ngữ Pháp 67 43.01.606.151 Lê Trần Huy Tuấn Văn học Ngôn ngữ Pháp 68 43.01.608.146 Nguyễn Ngọc Tiền Quốc tế học Ngôn ngữ Pháp 69 4501606064 Nguyễn Thị Bích Ngọc Văn học Ngôn ngữ Pháp
TT MSSV Họ tên Chương trình đào tạo thứ nhất Chương trình đào tạo thứ hai 70 46.01.603.092 Phạm Hoàng Thảo Sư phạm Địa lý Sư phạm Toán học 71 46.01.301.144 Nguyễn Thị Hồng Trinh Sư phạm Sinh học Sư phạm Toán học 72 4501103006 Hồ Thanh Hải Sư phạm Tin học Sư phạm Toán học 73 46.01.901.356 Lê Hoàng Minh Phương Giáo dục Tiểu học Sư phạm Toán học 74 44.01.901.118 Hoàng Thiên Kim Giáo dục Tiểu học Sư phạm Toán học 75 43.01.602.025 Trần Thanh Nhã Sư phạm Lịch sử Sư phạm Toán học 76 43.01.102.027 Trần Minh Hy Sư phạm Vật lý Vật lý học Danh sách gồm có 76 sinh viên./.