Nội dung text First Semester Final Exam TEST 5 - GRADE 12 - 2025 - GV.docx
GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 5 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. "The Inspiring Life Story of Oprah Winfrey” A Journey We Admire Oprah Winfrey's life is a remarkable story of overcoming adversity and achieving greatness. From growing up in poverty to becoming a global media mogul, Oprah has always inspired millions with her determination, (1)_________, and generosity. Her journey is a powerful reminder that no matter the circumstances, anyone can rise above their challenges and make a lasting impact on the world. Oprah is a successful entrepreneur who revolutionized the media industry. Her (2)_________ continues to inspire people of all ages. Oprah, (3)_________ poverty, became a symbol of hope and perseverance. She often gives her wisdom (4)_________ millions of viewers around the world. (5)_________ all odds, Oprah became the first African-American woman to host her own talk show. Helping others find their voice is one of Oprah’s greatest passions, and (6)_________ people to reach their full potential has always been her mission. Oprah Winfrey's life story is a testament to the power of perseverance, compassion, and self-belief. Her journey from hardship to success continues to inspire people around the world, showing us that with determination and a desire to help others, we can achieve greatness. Oprah’s story is not just a tale of personal success, but also a reminder that each of us has the power to make a positive difference in the world. Question 1:A. resilient B. resilience C. resile D. resiliently Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết Câu trên yêu cầu một danh từ để đi kèm với các tính từ "determination" và "generosity". Danh từ tương ứng với tính từ "resilient" (kiên cường) là "resilience". A. resilient (tính từ, nghĩa là kiên cường) B. resilience (danh từ, nghĩa là sự kiên cường) C. resile (động từ, nghĩa là phục hồi, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh) D. resiliently (trạng từ, nghĩa là một cách kiên cường) Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: From growing up in poverty to becoming a global media mogul, Oprah has always inspired millions with her determination, resilience, and generosity. (Từ khi lớn lên trong cảnh nghèo đói cho đến khi trở thành bà trùm truyền thông toàn cầu, Oprah luôn truyền cảm hứng cho hàng triệu người bằng sự quyết tâm, khả năng phục hồi và lòng hào phóng của mình.) Question 2:A. story remarkable life B. remarkable life story
C. life story remarkable D. story life remarkable Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết A. story remarkable life Lỗi ngữ pháp: Trật tự từ sai. Trong tiếng Anh, tính từ thường đi trước danh từ, nhưng ở đây "remarkable" (tính từ) lại được đặt sau "story" và "life". Do đó, lựa chọn này không đúng. B. remarkable life story Đúng ngữ pháp: Đây là cụm danh từ có trật tự từ chính xác. "Remarkable" là tính từ, "life" là danh từ chỉ "cuộc đời", và "story" là danh từ chính của cụm này. Trật tự đúng là tính từ + danh từ + danh từ. "Remarkable life story" có nghĩa là "câu chuyện cuộc đời đáng chú ý". Đây là cụm từ phù hợp trong ngữ cảnh này, vì nó nói về câu chuyện đặc biệt của Oprah Winfrey, từ xuất phát điểm khó khăn đến thành công nổi bật. C. life story remarkable Lỗi ngữ pháp: Trật tự từ sai. Trong tiếng Anh, tính từ phải đứng trước danh từ, nhưng ở đây "remarkable" lại đứng sau "life story". Điều này làm cho câu trở nên không tự nhiên và không chuẩn ngữ pháp. D. story life remarkable Lỗi ngữ pháp: Đây không phải là một cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh. "Story" là danh từ chính, nhưng cả hai từ "life" và "remarkable" đều không theo đúng trật tự từ chuẩn. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Oprah is a successful entrepreneur who revolutionized the media industry. Her remarkable life story continues to inspire people of all ages. (Oprah là một doanh nhân thành đạt đã cách mạng hóa ngành truyền thông. Câu chuyện cuộc đời đáng chú ý của bà vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người ở mọi lứa tuổi.) Question 3:A. overcoming B. was overcame C. came D. which overcame Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Phân tích chi tiết A. overcoming Đúng ngữ pháp: "Overcoming" là dạng phân từ hiện tại của động từ "overcome". Nó hoạt động như một tính từ, mô tả hành động của Oprah trong quá trình vượt qua nghịch cảnh. Cấu trúc này rất hợp lý vì câu này đang miêu tả Oprah như một người đã vượt qua sự nghèo khó (poverty) và trở thành biểu tượng của hy vọng và sự kiên trì. Ý nghĩa: Oprah đã vượt qua nghèo khó và các thử thách để thành công, và "overcoming" (vượt qua) là từ miêu tả chính xác hành động đó. B. was overcame
Lỗi ngữ pháp: "Was overcame" là sai vì "overcame" là dạng quá khứ của động từ "overcome", không thể dùng bị động ở đây. Đúng phải là "was overcome", nhưng trong câu này, không cần cấu trúc bị động mà cần một từ miêu tả hành động chủ động của Oprah. C. came Lỗi ngữ pháp: "Came" là một động từ nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Came" có nghĩa là đến, không thể dùng để miêu tả hành động vượt qua nghèo khó. Do đó, lựa chọn này không chính xác. D. which overcame Lỗi ngữ pháp: "Which" là đại từ quan hệ, nhưng nó không thể nối tiếp như thế này trong câu. Câu này không cần một mệnh đề quan hệ mà chỉ cần một phân từ miêu tả hành động của Oprah. Do đó, lựa chọn này cũng không phù hợp. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: Oprah, overcoming poverty, became a symbol of hope and perseverance. (Oprah vượt qua đói nghèo và trở thành biểu tượng của hy vọng và sự kiên trì.) Question 4:A. at B. about C. to D. for Giải Thích: Kiến thức về giới từ Phân tích chi tiết A. at Lỗi ngữ pháp: "Give wisdom at" là không hợp lý. "At" thường chỉ địa điểm hoặc thời gian, không phải đối tượng nhận sự khôn ngoan. Vì vậy, lựa chọn này không đúng. B. about Lỗi ngữ pháp: "Give wisdom about" không đúng vì "about" chỉ chủ đề, trong khi "give wisdom" đòi hỏi đối tượng nhận sự khôn ngoan, chứ không phải chủ đề của sự khôn ngoan. C. to Đúng ngữ pháp: "Give wisdom to" là cụm từ chuẩn. "To" là giới từ đúng để nối động từ "give" với đối tượng nhận (tức là "millions of viewers" – hàng triệu người xem). Đây là cách diễn đạt chính xác và phổ biến khi muốn chỉ rõ người hoặc đối tượng nhận sự giúp đỡ hay thông tin từ ai đó. D. for Lỗi ngữ pháp: "Give wisdom for" là không chính xác. "For" thường chỉ mục đích, nhưng trong trường hợp này ta muốn chỉ đối tượng nhận sự khôn ngoan, nên "to" là giới từ chính xác. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: She often gives her wisdom to millions of viewers around the world. (Cô thường chia sẻ kiến thức của mình cho hàng triệu người xem trên khắp thế giới.) Question 5:A. Among B. Against C. Beneath D. Over Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Phân tích chi tiết A. Among
Lỗi ngữ pháp: "Among" có nghĩa là "giữa", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Cụm "Among all odds" không có nghĩa trong tiếng Anh. B. Against Đúng ngữ pháp: "Against all odds" là một cụm thành ngữ rất phổ biến, có nghĩa là "mặc dù phải đối mặt với tất cả thử thách và khó khăn". Đây là cách diễn đạt chính xác nhất và phù hợp với ngữ cảnh của câu, khi miêu tả Oprah vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công. C. Beneath Lỗi ngữ pháp: "Beneath" có nghĩa là "dưới" hoặc "thấp hơn", nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Cụm "Beneath all odds" không phải là cách diễn đạt thông dụng. D. Over Lỗi ngữ pháp: "Over all odds" không phải là cụm từ đúng. Dù "over" có nghĩa là "vượt qua", nhưng cụm thành ngữ đúng là "against all odds", không phải "over". Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: Against all odds, Oprah became the first African-American woman to host her own talk show. (Bất chấp mọi khó khăn, Oprah đã trở thành người phụ nữ Mỹ gốc Phi đầu tiên dẫn chương trình trò chuyện của riêng mình.) Question 6:A. inspire B. inspiring C. to inspire D. to inspiring Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Phân tích chi tiết A. inspire Lỗi ngữ pháp: Câu này cần động từ nguyên thể có "to" phía trước. "Inspire" không thể đứng độc lập mà không có "to" trong cấu trúc này. B. inspiring Lỗi ngữ pháp: "Inspiring" là dạng phân từ, không phải động từ nguyên thể. Sau "has been" ta không thể dùng phân từ, mà phải dùng động từ nguyên thể. C. to inspire Đúng ngữ pháp: "To inspire" là động từ nguyên thể và là lựa chọn chính xác. Sau cấu trúc "has been her mission", ta dùng động từ nguyên thể "to inspire" để miêu tả mục đích của Oprah trong suốt sự nghiệp của mình. D. to inspiring Lỗi ngữ pháp: "To inspiring" là sai vì "inspiring" là dạng phân từ, không thể đứng sau "to" trong trường hợp này. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Helping others find their voice is one of Oprah’s greatest passions, and to inspire people to reach their full potential has always been her mission. (Giúp người khác tìm thấy tiếng nói của mình là một trong những niềm đam mê lớn nhất của Oprah, và truyền cảm hứng để mọi người phát huy hết tiềm năng của mình luôn là sứ mệnh của cô.)