PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FP9 - UNIT 8 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc

1 FRIENDS PLUS 9 – UNIT 8: SCARY VOCABULARY – FEELINGS - snake /sneɪk/ (n) : con rắn - neck /nek/ (n) : cái cổ - touch /tʌtʃ/ (v) : chạm, tiếp xúc, sờ - phobia /ˈfəʊbiə/ (n) : chứng sợ - keep away from (phr.v) : tránh xa, giữ khoảng cách với cái gì hoặc ai đó - height /haɪt/ (n) : chiều cao; độ cao - climb /klaɪm/ (v) : leo, trèo lên => climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (n) : hoạt động leo trèo (thường là leo núi) - nervous about /ˈnɜːvəs/ (adj) : lo lắng, bồn chồn về điều gì - scared of /skeəd/ (adj) : sợ hãi điều gì => scary /ˈskeəri/ (adj) : gây hoảng sợ, đáng sợ - thrilled at /θrɪld/ (adj) : cảm thấy hồi hộp, hứng thú, cực kỳ vui sướng => thrill /θrɪl/ (n) : sự hồi hộp, sự hứng khởi - worried about /ˈwʌrid/ (adj) : lo lắng về - terrified of /ˈterɪfaɪd/ (adj) : sợ hãi, khiếp sợ về - good at /ɡʊd/ (adj) : giỏi về # bad at /bæd/ (adj) : kém, không giỏi về - roller coaster /ˈrəʊlə kəʊstə(r)/ (n) : tàu lượn siêu tốc - danger /ˈdeɪndʒə(r)/ (n) : sự nguy hiểm => dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj) : nguy hiểm => dangerously /ˈdeɪndʒərəsli/ (adv) : một cách nguy hiểm - risk /rɪsk/ (v) / (n) : chấp nhận mạo hiểm, làm điều gì đó có thể gây nguy hiểm / sự rủi ro, nguy cơ => risky /ˈrɪski/ (adj) : mạo hiểm, đầy rủi ro - adventure /ədˈventʃə(r)/ (n) : cuộc phiêu lưu, trải nghiệm thú vị hoặc đầy thử thách => adventurer /ədˈventʃərə(r)/ (n) : nhà phiêu lưu, người thích khám phá và mạo hiểm => adventurous /ədˈventʃərəs/ (adj) : thích phiêu lưu, đầy tính mạo hiểm - keen on /kiːn/ (adj) : yêu thích, hứng thú với điều gì đó
2 - fear /fɪə(r)/ (n) : nỗi sợ hãi, sự lo lắng trước nguy hiểm hoặc điều không chắc chắn - roughly /ˈrʌfli/ (adv) : xấp xỉ, khoảng chừng; một cách thô bạo hoặc sơ sài - acrophobia /ækrə'foubjə/  (n) : chứng sợ nơi cao - associate with /əˈsəʊsieɪt/ /əˈsəʊʃieɪt/ (v) : kết hợp, liên kết - cave /keɪv/ (v) : sập, lún, nhượng bộ => caving /ˈkeɪvɪŋ/ (n) : môn thể thao thám hiểm hang động - occur /əˈkɜː(r)/ (v) : xảy ra - estimate /ˈestɪmeɪt/ (v) : ước tính - fascinated by /ˈfæsɪneɪtɪd/ (adj) : bị cuốn hút bởi - happy about /ˈhæpi/ (adj) : vui vẻ về - needle /ˈniːdl/ (n) : cây kim - injection /ɪnˈdʒekʃn/ (n) : sự tiêm, mũi tiêm - severe /sɪˈvɪə(r)/ (adj) : nghiêm trọng, khắc nghiệt - symptom /ˈsɪmptəm/ (n) : triệu chứng - lead to /liːd/ (v) : dẫn đến - medical treatment /ˈmedɪkl/ /ˈtriːtmənt/ (n) : việc điều trị y tế - obvious /ˈɒbviəs/ (adj) : rõ ràng => obviously /ˈɒbviəsli/ (adv) : một cách rõ ràng - consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) : hậu quả, kết quả - base /beɪs/ (v) : dựa vào, đặt cơ sở - reach /riːtʃ/ (v) : đạt được, với tới - spider /ˈspaɪdə(r)/ (n) : con nhện - snowboarding /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ (n) : môn trượt ván trên tuyết - horse riding /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ (n) : môn cưỡi ngựa - create /kriˈeɪt/ (v) : tạo ra => creation /kriˈeɪʃn/ (n) : sự sáng tạo, sự tạo thành => creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) : sáng tạo => creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) : tính sáng tạo READING – SCREAM MACHINES - scream machine /skriːm/ /məˈʃiːn/ (n) : tàu lượn siêu tốc - must /mʌst/ (n) : một điều gì đó cần thiết, không thể bỏ qua hoặc bắt buộc phải có
3 - absolute /ˈæbsəluːt/ (adj) : mang tính tuyệt đối, không có giới hạn hoặc không có ngoại lệ => absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv) : một cách hoàn toàn, tuyệt đối, chắc chắn - skydiving /ˈskaɪdaɪvɪŋ/ (n) : môn nhảy dù từ máy bay - worth /wɜːθ/ (adj) : xứng đáng, có giá trị - highway /ˈhaɪweɪ/ (n) : đường cao tốc - massive /ˈmæsɪv/ (adj) : to lớn, đồ sộ - tailback /ˈteɪlbæk/ (n) : tắc đường dài, hàng xe nối đuôi nhau - brave /breɪv/ (adj) : dũng cảm => bravery /ˈbreɪvəri/ (n) : lòng dũng cảm - fatality /fəˈtæləti/ (n) : cái chết do tai nạn hoặc sự cố => fatal /ˈfeɪtl/ (adj) : chí mạng, gây tử vong - ridicule /ˈrɪdɪkjuːl/ (n) : sự chế nhạo, cười nhạo => ridiculous /rɪˈdɪkjələs/ (adj) : nực cười, lố bịch => ridiculously /rɪˈdɪkjələsli/ (adv) : một cách lố bịch, kỳ quặc - fright /fraɪt/ (n) : sự hoảng sợ, kinh hãi => frightened /ˈfraɪtnd/ (adj) : hoảng sợ, khiếp đảm - excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj) : phấn khích, hào hứng => excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (n) : sự hào hứng, phấn khích - scream /skriːm/ (v) : hét lên, la hét LANGUAGE FOCUS – REPORTED STATEMENTS A/ VOCABULARY - phobia /ˈfəʊbiə/ (n) : chứng sợ hãi - go away /ɡəʊ/ /əˈweɪ/ (phr.v) : đi xa, biến mất - psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n) : nhà tâm lý học => psychology /saɪˈkɒlədʒi/ (n) : tâm lý học => psychological /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) : thuộc về tâm lý => psychologically /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkli/ (adv) : về mặt tâm lý - alive /əˈlaɪv/ (adj) : sống, còn sống - feel-good /ˈfiːl ɡʊd/ (adj) : làm cho cảm thấy dễ chịu - chemical /ˈkemɪkl/ (n) : hóa chất - paragliding /ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ (n) : môn dù lượn - amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/ (n) : công viên giải trí
4 - beard /bɪəd/ (n) : râu - depressed /dɪˈprest/ (adj) : chán nản, trầm cảm B/ GRAMMAR: REPORTED SPEECH WITH STATEMENTS REPORTED SPEECH (Câu tường thuật) + Cách chuyển đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu tường thuật - now => then - today => that day - tonight => that night - here => there - ago => before / previously - this => that - these => those - tomorrow => the day after / the following day / the next day - yesterday => the day before / the previous day - next… => the next … / the following … / the … after - last … => the previous … / the … before + Cách chuyển đổi thì trong câu tường thuật STT Trực tiếp Gián tiếp 1 V1(s/es) V2(ed) 2 V2(ed) Had + V3(ed) 3 Has / have + V3(ed) Had + V3(ed) 4 Am / is / are + V-ing Was / were + V-ing 5 Was / were + V-ing Had + been + V-ing 6 Will + V1 Must + V1 Must not + V1 Can May / Might + V1 Would + V1 Must / Had to + V1 Was / were not to + V1 Could Might + V1 7 Don’t / doesn’t + V1 Didn’t + V1 8 Didn’t + V1 Hadn’t + V3(ed) + Cách chuyển đổi đại từ và tính từ sở hữu trong câu tường thuật: Subject Object Possessive Possessive reflexive

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.