Nội dung text HSK标准教程1-第11课.pptx
HSK1 第11课 教学课堂中老师涉及的英语句子 P22-23. 时间的表达 注意:在表达2oclock时,我们说两点(liǎngdiǎn),不说二点(èrdiǎn)。 Lưu ý: Tương đương với 2 giờ trong tiếng Trung là “二点(liǎngdiǎn)” thay vì “二点(èrdiǎn)”. 当不是整点的时候要用到“分”,格式是“……点……分”。 Nếu không phải là “cả giờ”, thời gian “phút” sẽ được sử dụng.Mẫu này là “…điểm…phút”. P20. 轻声的功能 汉语中轻声不仅是一种音变现象,而且还能区分词义。比如:东西,读作“dōngxī”指方向,读作“döngxi”指物品。 Thanh điệu trung tính trong tiếng Trung không chỉ là một hiện tượng âm vị học mà còn là một cách để phân biệt nghĩa. Ví dụ: từ “东西” đọc là “dongxi” chỉ hướng đông và tây, nhưng khi đọc là “dongxi” thì nó có nghĩa là “vật/vật”.