PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 7-GK GLOBAL 7 - NEW 2026 (GV).docx



3 Giải thích: Các từ "fever" (sốt), "cough" (ho), và "sore throat" (đau họng) đều là các triệu chứng của bệnh tật. "Healthy" (khỏe mạnh) là một tính từ chỉ trạng thái sức khỏe tốt, trái ngược với các từ kia. Put the correct form of the verbs in the bracket. 15. I ___tried_____ (try) a new hobby last summer — painting. Giải thích: “last summer” → quá khứ đơn → try → tried. 16. They __don't like______ (not/like) junk food; they eat vegetables instead. Giải thích: Phủ định hiện tại đơn; chủ ngữ “they” → do not (don’t) + like. 17. My sister always ___helps_____ (help) our neighbors with their shopping. Giải thích: “always” → hiện tại đơn; “my sister” → thêm -s. 18. He ____visited____ (visit) the orphanage with his friends last weekend. Giải thích: “last weekend” → quá khứ → visit → visited. Put the sentences in the correct order Question 19. a. Oh, that’s a great idea. I’ll do that. b. I don’t know what to do this weekend. c. Then you can visit the new museum. d. Great! You will enjoy it. e. I have been to the cinema many times. f. Why don’t you go to the cinema? A. b – f – c – e – a – d B. f – b – e – c – a – d C. b – e – f – c – a – d D. b – f – e – c – a – d Giải thích: Trình tự hợp lý của cuộc hội thoại là: 1. b. Nêu vấn đề: "Tôi không biết phải làm gì vào cuối tuần này." 2. f. Đưa ra gợi ý đầu tiên: "Tại sao bạn không đi xem phim?" 3. e. Từ chối gợi ý: "Tôi đã đi xem phim nhiều lần rồi." 4. c. Đưa ra gợi ý khác: "Vậy thì bạn có thể đến thăm bảo tàng mới." 5. a. Chấp nhận gợi ý: "Ồ, đó là một ý kiến hay. Tôi sẽ làm vậy." 6. d. Kết thúc cuộc trò chuyện: "Tuyệt vời! Bạn sẽ thích nó."

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.