PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4-GV.doc


GLOBAL SUCCESS 11 2 Propose (v) + sb/st Propose TO sb Proposal (n) prəˈpoʊz prəˈpoʊzəl Đề xuất Cầu hôn ai Đề xuất, lời cầu hôn 21. Be related TO = be connected with = be associated with bi rɪˈleɪtɪd tʊ = bi kəˈnɛktəd wɪð = bi əˈsoʊsiˌeɪtəd wɪð Liên quan đến 22. Community project kəmˈjunəti ˈprɑʤɛkt Dự án cộng đồng 23. Interview (v) Interviewer (n) Interviewee (n) ˈɪntərˌvju ˈɪntərˌvjuər ɪntərvjuˈi phỏng vấn (v) Người phỏng vấn (n) Người được phỏng vấn (n) 24. Be keen ON = be interested IN = be fond OF bi kin = bi ˈɪntrəstəd ɪn = bi fɑnd ʌv Thích thú 25. Apply (v) Apply FOR (a job/ scholarship) Apply TO (a course/ a university/ a company) Application (n) Applicant (n) Appliance (n) əˈplaɪ ˌæpləˈkeɪʃən ˈæplɪkənt əˈplaɪəns áp dụng (v) nộp đơn xin việc, học bổng đăng kí 1 khoá học, đăng kí vào trường ĐH, công ty ứng dụng (n), đơn xin việc Người nộp đơn (n) Thiết Bị gia dụng (n) 26. Cultural change ˈkʌlʧərəl ʧeɪnʤ Trao đổi văn hoá 27. Current issue ˈkɜrənt ˈɪʃu Vấn đề hiện tại 28. Contribute TO = make a contribution TO kənˈtrɪbjut tʊ = meɪk ə ˌkɑntrəˈbjuʃən tʊ Đóng góp 29. Leadership skill ˈlidərˌʃɪp skɪl Kĩ năng lãnh đạo 30. Be able to V >< be unable to V Ability (n) >< unability (n) Enable (v) >< disable (v) Disabled (a) = handicapped (a) Disability (n) = handicap (n) bi ˈeɪbəl >< bi əˈneɪbəl əˈbɪləti >< əˌneɪˈbɪlɪti ɛˈneɪbəl >< dɪˈseɪbəl dɪˈseɪbəld = ˈhændiˌkæpt ˌdɪsəˈbɪlɪti = ˈhændiˌkæp Có thể >< không thể Khả năng >< sự bất tài Làm cho có thể >< làm mất khả năng Khuyết tật Sự khuyết tật 31. Organize (v) Organization (n) ˈɔrɡəˌnaɪz ˌɔrɡənəˈzeɪʃən Tổ chức 32. Reach a goal riʧ ə ɡoʊl Đạt được mục tiêu 33. Share st with sb ʃɛr Chia sẻ điều gì với ai 34. Communicate with sb = interact with kəmˈjunəˌkeɪt = ˌɪntəˈrækt Giao tiếp với ai 35. Manage teamwork ˈmænəʤ ˈtimˌwɜrk Quản lý nhóm, đội 36. Have an opportunity to V Miss an opportunity Give sb an opportunity həv ən ˌɑpərˈtunəti mɪs ən ˌɑpərˈtunəti ɡɪv ən ˌɑpərˈtunəti Có cơ hội Bỏ lỡ cơ hội Cho ai cơ hội 37. Represent (v) Representative (n) ˌrɛprəˈzɛnt ˌrɛprəˈzɛntətɪv Đại diện cho ai Người đại diện 38. Equality (n) >< inequality (n) ɪˈkwɑləti >< ˌɪnɪˈkwɑləti Sự công bằng >< sự không công
GLOBAL SUCCESS 11 3 Equal (a) >< unequal (a) Gender equality >< gender inequality ˈikwəl >< əˈnikwəl ˈʤɛndər ɪˈkwɑləti >< ˈʤɛndər ˌɪnɪˈkwɑləti bằng Công bằng >< không công bằng Sự bình đẳng giới >< sự bất bình đẳng giới 39. Raise awareness OF Be aware OF = BE conscious OF >< be unaware OF = Be unconscious OF reɪz əˈwɛrnəs ʌv Be əˈwɛr ʌv = bi ˈkɑnʃəs ʌv >< bi ˌʌnəˈwɛr ʌv = bi ˌʌnˈkɑnʃəs Nâng cao nhận thức Biết, có nhận thức về Không biết, k có nhận thức 40. A variety OF Various (a) Vary (v) ə vəˈraɪəti əv ˈvɛriəs ˈvɛri Nhiều, đa dạng Đa dạng Thay đổi, biến đổi 41. Make posters meɪk ˈpoʊstərz Tạo áp phích 42. Look for = search for lʊk fɔr = sɜrʧ fɔr Tìm kiếm 43. Participate (v) Participation (n) Participant (n) pɑrˈtɪsəˌpeɪt pɑrˌtɪsəˈpeɪʃən pɑrˈtɪsəpənt Tham gia Sự tham gia Người tham gia 44. Support (v) (n) səˈpɔrt Hỗ trợ 45. Last (v) læst Kéo dài 46. Eye-opening (a) = surprising (a) aɪ-ˈoʊpənɪŋ = sərˈpraɪzɪŋ Đáng ngạc nhiên 47. Problem-solving skill ˈprɑbləm-ˈsɑlvɪŋ skɪl Kĩ năng giải quyết vấn đề 48. Take place teɪk pleɪs Diễn ra 49. Feature (n) = characteristic (n) ˈfiʧər = ˌkɛrəktəˈrɪstɪk Đặc điểm 50. Right (n) raɪt Quyền 51. People with disabilities = disabled/ handicapped people ˈpipəl wɪð dɪsəˈbɪlətiz = dɪˈseɪbəld/ ˈhændiˌkæpt ˈpipəl Người khuyết tật 52. National (a) International (a) ˈnæʃənəl ˌɪntərˈnæʃənəl Thuộc về quốc gia Quốc tế 53. Live-streamed lɪv-strimd Phát trực tiếp 54. Act FOR sb = on behalf of sb ækt = ɑn bɪˈhæf ʌv Thay mặt cho ai 55. Official (a) Officially (adv) əˈfɪʃəl əˈfɪʃəli Chính thức Một cách chính thức 56. Another + N số ít Other + N The other + N Others (không có N phía sau) The others (không có N phía sau) əˈnʌðər ˈʌðər ði ˈʌðər ˈʌðərz ði ˈʌðərz 1 người/ vật khác Người/ vật khác Người/ vật còn lại Những người hoặc vật khác Những người/ vật còn lại 57. Behave (v) Behavior (n) bɪˈheɪv bɪˈheɪvjər Cư xử Cách cư xử 58. Talk show tɔk ʃoʊ Toạ đàm 59. Work expert wɜrk ˈɛkspərt Chuyên gia công việc 60. Confide st TO sb kənˈfaɪd Chia sẻ điều gì với ai

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.