Nội dung text 6. CONFUSING WORDS.pdf
1 CONFUSING WORDS alternative (n) /ɔːlˈtɜːnətɪv/ sự thay thế The car is too expensive so we’re trying to find a cheaper alternative. Chiếc ô tô quá đắt nên chúng tôi đang tìm một sự thay thế rẻ hơn. alternation (n) /ˌɔːltəˈneɪʃn/ sự thay đổi, biến đổi Such rapid alternations of mood are a feature of her writing. Những biến đổi đột ngột trong tâm trạng như vậy là một đặc điểm trong cách viết lách của cô. alterable (adj) /ˈɔːltərəbl/ có thể thay đổi The recipe is simple and easily alterable. Công thức thì đơn giản và có thể dễ dàng thay đổi. alternate (adj) /ɔːlˈtɜːnət/ lần lượt, cách ngày Stretch up 30 times with alternate arms. Duỗi lần lượt hai cánh tay 30 lần. account (v) /əˈkaʊnt/ coi, đánh giá The event was accounted a success. Sự kiện được đánh giá là thành công. recount (v) /rɪˈkaʊnt/ kể lại They recounted what had happened during those years. Họ kể lại những gì đã xảy ra trong những năm đó. adopt (v) /əˈdɒpt/ nhận con nuôi, áp dụng, đồng ý (đề xuất) She adopted three children from the orphanage. Cô nhận nuôi ba đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi. adapt (v) /əˈdæpt/ thích nghi, thay đổi để phù hợp, chuyển thể The radio play had been adapted from a novel. Vở kịch trên đài được chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết. advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên We are seeking legal advice. Chúng tôi đang tìm kiếm lời khuyên về pháp lý. advisability (n) /ədˌvaɪzəˈbɪləti/ tính chất nên, tính chất đáng theo They agreed on the advisability of travelling by train. Họ đều đồng ý với việc nên đi bằng tàu. advertent (adj) /əd’vɜ:.tənt/ cố tình, cố ý Damages may be payable if there is advertent wrongdoing. Những thiệt hại có thể được đền bù nếu có hành vi cố tình phạm tội. inadvertent (adj) /ˌɪnədˈvɜːtnt/ vô tình, không cố ý All authors need to be wary of inadvertent copying of other people’s ideas. Tất cả các tác giả cần cẩn trọng việc vô tình sao chép ý tưởng của người khác. access (v) /ˈækses/ tiếp cận, truy cập Most people use their phones to access the internet. Hầu hết mọi người sử dụng di động để truy cập Internet. assess (v) /əˈses/ đánh giá It’s difficult to assess the effects of these changes. Rất khó để đánh giá ảnh hưởng của những thay đổi này. adaptation (n) /ˌædæpˈteɪʃn/ sự thay đổi để thích nghi The process of adaptation to a new school is difficult for some children. Quá trình thay đổi sang trường mới là một điều khó khăn cho một số trẻ. adaptability (n) /əˌdæptəˈbɪləti/ khả năng và sẵn sàng thích ứng He was praised for his adaptability to different situations. Anh ấy được khen ngợi cho khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau.
2 assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ nhiệm vụ, bài tập I have a lot of reading assignments to complete before the end of term. Tôi có rất nhiều bài tập môn đọc cần hoàn thành trước cuối kỳ. assignation (n) /ˌæsɪɡˈneɪʃn/ cuộc hẹn gặp bí mật They are talking about his secret assignations with a woman. Họ đang nói về những cuộc hẹn bí mật của anh ta với một người phụ nữ. alternation (n) /ˌɔːltəˈneɪʃn/ sự thay đổi, biến đổi Such rapid alternations of mood are a feature of her writing. Những biến đổi đột ngột trong tâm trạng như vậy là một đặc điểm trong cách viết lách của cô. altercation (n) /ˌɔːltəˈkeɪʃn/ cuộc cãi vã, tranh cãi ồn ào The altercation between two women started right after the match ended. Cuộc tranh cãi nổ ra giữa hai người phụ nữ ngay sau khi trận đấu kết thúc. appease (v) /əˈpiːz/ dỗ dành, nhượng bộ, nhân nhượng The move was seen as an attempt to appease critics of the regime. Động thái được coi như một nỗ lực nhằm dỗ dành những nhà phê bình chế độ. appear (v) /əˈpɪə(r)/ có vẻ như, xuất hiện She appeared uninterested in my story. Cô ta dường như không hứng thú với câu chuyện của tôi. appraise (v) /əˈpreɪz/ đánh giá, ước lượng Her eyes appraised him. Đôi mắt cô đánh giá anh ta. praise (v) /preɪz/ khen ngợi He should be praised for his honesty. Anh ta nên được khen ngợi vì sự thành thật của mình. assistance (n) /əˈsɪstəns/ sự trợ giúp Can I be of any assistance? Tôi có thể giúp gì được không? assistant (n) /əˈsɪstənt/ phụ tá She works as a teaching assistant. Công việc của cô ấy là một trợ giảng. appeal (v) /əˈpiːl/ khẩn cầu, hấp dẫn, kháng cáo His movies appeal to a broad audience. Những bộ phim của ông ấy thu hút một lượng khán giả rất đông. appal (v) /əˈpɔːl/ làm hoảng sợ, sốc The brutality of the crime has appalled the public. Sự tàn bạo của vụ án khiến dự luận bàng hoàng. appreciative (adj) /əˈpriːʃətɪv/ đánh giá cao, biết ơn The company was very appreciative of my efforts. Công ty rất đánh giá cao những nỗ lực của tôi. appreciable (adj) /əˈpriːʃəbl/ đáng kể The increase in salary will be appreciable. Khoản tăng lương sẽ đáng kể lắm đây. audible (adj) /ˈɔːdəbl/ có thể nghe rõ Her voice was barely audible above the noise. Với tiếng ồn như vậy thì giọng cô ấy khó có thể nghe rõ được. auditory (adj) /ˈɔːdətri/ liên quan đến thính giác The stroke impaired her auditory function but not her vision. Cơn đột quỵ đã làm hủy hoại chức năng thính giác chứ không phải thị lực của cô. attribute (v) /əˈtrɪbjuːt/ quy cho là She attributes her success to hard work and a little luck. Cô cho rằng thành công của cô là do nỗ lực và một chút may mắn.
3 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp, góp phần England fans are contributing hugely to the success of this event. Người hâm mộ nước Anh đã góp phần lớn tạo nên thành công của sự kiện này. beneficent (adj) /bɪˈnefɪsnt/ thiện lương, tốt bụng She’s a beneficent woman. Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng. beneficial (adj) /ˌbenɪˈfɪʃl/ có lợi cho A stay in the country will be beneficial to his health. Ở lại quốc gia này sẽ có lợi cho sức khỏe của anh ấy. compliment (v) /ˈkɒmplɪmənt/ khen ngợi He complimented me on my new shirt. Anh ta khen chiếc áo mới của tôi. complement (v) /ˈkɒmplɪment/ bổ sung The flavours in the dish complement each other perfectly. Các hương vị trong món ăn này bổ sung cho nhau rất hoàn hảo. complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/ miễn phí, khen ngợi We receive complimentary tickets for the show. Chúng tôi nhận được những vé xem buổi trình diễn miễn phí. complementary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentri/ bổ sung, tương trợ nhau The school’s approach must be complementary to that of the parents. Cách tiếp cận của nhà trường phải tương trợ cho cách tiếp cận của cha mẹ. conservation (n) /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ sự bảo tồn Many youngsters are interested in wildlife conservation. Nhiều thanh thiếu niên hứng thú với việc bảo tồn động vật hoang dã. conversation (n) /ˌkɒnvəˈseɪʃn/ cuộc trò chuyện I had a long conversation with her the other day. Tôi đã trò chuyện với cô ấy rất lâu vào bữa nọ. considerable (adj) /kənˈsɪdərəbl/ đáng kể Damage to the building was considerable. Ngôi nhà chịu những thiệt hại đáng kể. considerate (adj) /kənˈsɪdərət/ chu đáo, quan tâm It was very considerate of him to wait. Anh ta thật chu đáo khi chờ đợi. counsel (n) /ˈkaʊnsl/ lời khuyên, lời tư vấn Listen to the counsel of your elders. Hãy lắng nghe lời khuyên của những người lớn tuổi trong nhà bạn. council (n) /ˈkaʊnsl/ hội đồng She has served on the council for four years. Cô ấy đã làm việc tại hội đồng bốn năm nay rồi. comprehensive (adj) /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ toàn diện, đầy đủ The list is fairly comprehensive. Danh sách khá đầy đủ. comprehensible (adj) /ˌkɒmprɪˈhensəbl/ dễ hiểu, có thể hiểu được His French was barely comprehensible. Tiếng Pháp của anh ta thì khó mà hiểu được. confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin She was in a relaxed, confident mood. Cô ấy rất thoải mái và tự tin. confidential (adj) /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ bí mật These are confidential documents. Đây là những tài liệu mật.
4 continual (adj) /kənˈtɪnjuəl/ lặp đi lặp lại (gây phiền toái) We have received continual complaints so far. Gần đây chúng tôi nhận được những lời phàn nàn lặp đi lặp lại. continuous (adj) /kənˈtɪnjuəs/ liên tục, không ngừng nghỉ The rain has been almost continuous for weeks. Mưa kéo dài cả mấy tuần nay rồi. conscience (n) /ˈkɒnʃəns/ lương tâm He won’t let it trouble his conscience. Anh sẽ không để điều đó làm vấy bẩn lương tâm anh. consciousness (n) /ˈkɒnʃəsnəs/ sự nhận thức I can’t remember any more - I must have lost consciousness. Tôi chẳng thể nhớ nổi nữa - tôi hẳn bị mất nhận thức rồi. classic (adj) /ˈklæsɪk/ kinh điển This classic novel was first published in 1938. Cuốn tiểu thuyết kinh điển được xuất bản lần đầu năm 1938. classical (adj) /ˈklæsɪkl/ cổ điển My father enjoys classical music. Cha tôi thích nghe nhạc cổ điển. communicative (adj) /kəˈmjuːnɪkətɪv/ sẵn sàng trò chuyện, chia sẻ thông tin I don’t find him very communicative. Tôi cảm thấy anh ta không thích trò chuyện cho lắm. communicable (adj) /kəˈmjuːnɪkəbl/ dễ lây lan The coronavirus is very communicable. Virus corona rất dễ lây nhiễm. commune (v) /kəˈmjuːn/ gắn bó, hòa mình với He spent much of his time communing with nature. Anh dành nhiều thời gian để hòa mình với thiên nhiên. commute (v) /kəˈmjuːt/ đi lại It’s exhausting commuting from Brighton to London every day. Đi từ Brighton tới London mỗi ngày thật mệt mỏi. controversial (adj) /ˌkɒntrəˈvɜːʃl/ gây tranh cãi A controversial plan to build a new road has met with protests. Một dự án nhằm xây dựng con đường mới đầy tranh cãi đã vấp phải nhiều sự phản đối. incontrovertible (adj) /ˌɪnkɒntrəˈvɜːtəbl/ không thể bàn cãi, quá đúng Her logic is utterly incontrovertible. Logic của cô ấy hoàn toàn đúng đắn. conceivable (adj) /kənˈsiːvəbl/ có thể, có khả năng It is conceivable that I’ll see her tomorrow. Có khả năng tôi sẽ thăm cô ấy vào ngày mai. conceited (adj) /kənˈsiːtɪd/ tự phụ, ngạo mạn It’s very conceited of you to assume that your work is always the best. Bạn thật tự phụ khi cho rằng công việc của bạn lúc nào cũng tốt nhất. conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành, cư xử Police conducted a thorough search of the building. Cảnh sát tiến hành rà soát kỹ lưỡng tòa nhà. conduce (v) /kən’dʒu:s/ mang lại, gây ra People believe that the appearance of the Internet conduces to human happiness. Con người tin rằng sự xuất hiện của Internet mang lại cho con người niềm hạnh phúc. conductive (adj) /kənˈdʌktɪv/ dẫn điện A gas that has been ionised becomes highly conductive. Khí gas mà đã được ion hóa có khả năng dẫn điện rất cao.