PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 1- UNIT 5 - GV.docx




 The groundbreaking innovation in our award-winning (9)_________ products makes them stand out from competitors. (10)_________ comprehensive and responsive customer service, we always put your needs first.  Our cutting-edge technology from international research (11)_________ helps solve everyday problems with simple solutions. We offer (12)_________ of customizable and affordable options for smart home devices. Question 7:A. others B. the others C. another D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ bất định số nhiều, dùng để thay thế cho danh từ số nhiều đã đề cập trước đó, cụ thể ở đây là “devices”. Khi câu đã nhắc đến “some high-end devices”, việc dùng “others” để chỉ “những thiết bị khác” còn lại là hoàn toàn chính xác và tự nhiên. Đây là cách dùng phổ biến để nói đến phần còn lại của một nhóm không xác định toàn bộ. Ngoài ra, “others” đứng độc lập mà không cần danh từ đi kèm, phù hợp hoàn toàn với cấu trúc câu. B. the others – SAI – “The others” cũng là đại từ số nhiều nhưng mang nghĩa xác định: “tất cả những cái còn lại” trong một tập hợp đã biết rõ. Tuy nhiên, trong văn cảnh này, không có ngụ ý rằng chỉ còn lại một phần cụ thể sau nhóm “some high-end devices”, do đó dùng “the others” là quá xác định và khiến câu kém tự nhiên hơn. C. another – SAI – “Another” là đại từ số ít, mang nghĩa “một cái khác”, không thể dùng ở đây vì mệnh đề tiếp theo “are affordable” yêu cầu chủ ngữ số nhiều. Việc dùng đại từ số ít “another” trong một mệnh đề số nhiều là sai ngữ pháp. D. other – SAI – “Other” là tính từ và không thể đứng độc lập ở vị trí chủ ngữ như trong câu này. Nếu muốn dùng “other”, cần có danh từ đi kèm như “other devices”. Vì chỗ trống cần một đại từ đứng độc lập, nên “other” là lựa chọn sai chức năng từ loại. Tạm dịch: Some high-end devices are expensive, while others in our innovative product line are affordable for everyone. (Một số thiết bị cao cấp thì đắt đỏ, trong khi những thiết bị khác trong dòng sản phẩm sáng tạo của chúng tôi lại có giá cả phù hợp với mọi người.) Question 8:A. break through B. give up C. look into D. turn down Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break through – ĐÚNG – “Break through” là cụm động từ mang nghĩa “vượt qua” hoặc “phá vỡ” những rào cản, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học, công nghệ hoặc tư duy. Cụm từ này hoàn toàn phù hợp với “technological barriers and limitations”, thể hiện rằng các nhà khoa học đang không ngừng vượt qua những giới hạn công nghệ để đem lại những ý tưởng mang tính cách mạng và thiết thực. Đây là cụm thành ngữ thường được dùng trong bối cảnh đổi mới sáng tạo. B. give up – SAI – “Give up” nghĩa là “từ bỏ”, hoàn toàn trái ngược với nội dung tích cực trong câu. Không ai “từ bỏ rào cản công nghệ” cả, và việc dùng cụm này sẽ khiến câu trở nên vô lý, phủ định toàn bộ nỗ lực của các nhà khoa học đang được nhấn mạnh.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.