Nội dung text 1.1 Bài tập bổ trợ - Unit 5 thêm (HS+GV).docx
E.g. As soon as we arrived on the island we were eager to explore. Ngay khi đặt chân đến đảo, chúng tôi háo hức khám phá. 14 fauna (n) /ˈfɔːnə/ tất cả động vật của một khu vực 15 flora (n) /ˈflɔːrə/ tất cả thực vật của một khu vực E.g. This local flora and fauna is very diverse. Hệ thực vật và động vật ở địa phương này rất đa dạng. 16 helpless (adj) /ˈhelpləs/ cần giúp đỡ, không thể tự lực E.g. Children are the most helpless victims of war. Trẻ em là nạn nhân bất lực nhất của chiến tranh. 17 lack (n, v) /læk/ sự thiếu, thiếu E.g. Passengers complained about the lack of information when flights were cancelled. Hành khách phàn nàn về việc thiếu thông tin khi chuyến bay bị hủy. 18 learn by rote phr. /lɜːn baɪ rəʊt/ học vẹt, thuộc lòng E.g. I couldn’t answer his question because I learned by rote. Tôi không thể trả lời câu hỏi của anh ấy bởi vì tôi chỉ học vẹt. 19 memorable (adj) /ˈmemərəbl/ đáng nhớ E.g. The holiday provided many memorable moments. Kỳ nghỉ đã mang lại nhiều khoảnh khắc đáng nhớ. 20 performance (n) /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn E.g. The performance starts at seven. Buổi biểu diễn bắt đầu lúc bảy giờ. 21 picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh) E.g. She lives in a very picturesque village in Suffolk. Cô ấy sống trong một ngôi làng đẹp như tranh vẽ ở Suffolk. 22 seabed (n) /ˈsiːbed/ đáy biển E.g. The ship has been lying on the seabed for more than 50 years. Con tàu đã nằm dưới đáy biển hơn 50 năm. 23 snorkelling (n) /ˈsnɔːkəlɪŋ/ lặn có sử dụng ống thở E.g. We are interested in going snorkelling. Chúng tôi rất thích đi lặn sử dụng ống thở 24 theme (n) /θiːm/ chủ đề, đề tài E.g. Environment protection is the main theme of this year's festival. Bảo vệ môi trường là chủ đề chính của lễ hội năm nay. 25 thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/ rất phấn khích, rất vui, gay cấn E.g. The game had a thrilling finale, with three goals scored in the last five minutes. Trận đấu diễn ra gay cấn ở những phút cuối với 3 bàn thắng được ghi trong 5 phút cuối. 26 touching (adj) /ˈtʌtʃɪŋ/ gây xúc động, tạo càm giác đồng cảm