PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3. CITIES OF THE FUTURE - KEY.doc




4 Ví dụ: 1. Cities∪of the future will be more∪exciting. /’sɪtiz/∪/ɒv/ /ðə/ /’fju:tʃə/ /wɪl/ /bi:/ /mɔ:r/∪/ɪk’saɪtɪŋ/. 2. The new high-rise building is∪in the west ∪of the city. /ðə/ /nju:/ /’haɪraɪz/ /’bɪldɪŋ/ /ɪz/∪/ɪn/ /ðə/ /wɛst/∪/ɒv/ /ðə/ /’sɪti/. III. GRAMMAR 1. ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI (STATIVE VERBS) Định nghĩa: Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ trạng thái, không phải chỉ hoạt động. Chúng không được dùng trong các thì tiếp diễn. Một số động từ chỉ trạng thái thường gặp: STT Động từ chỉ trạng thái Ví dụ 1. thoughts and opinions Động từ chỉ suy nghĩ và quan điểm agree, believe, doubt, guess, imagine, know, mean, recognise, remember, suspect, think, understand 2. feelings and emotions Động từ chỉ tình cảm, cảm xúc dislike, hate, like, love, prefer, want, wish 3. sensesand perceptions Động từ chỉ giác quan, nhận thức appear, be, feel, hear, look, see, seem, smell, taste 4. possession and measurement Động từ chỉ sở hữu và đo lường belong, have, measure, own, possess, weigh Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ chỉ hoạt động và phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng động từ đó. Ví dụ: STT Động từ chỉ trạng thái Động từ chỉ hoạt động 1. I think it’s great to live in a smart city. Tôi nghĩ thật tuyệt khi được sống trong một thành phố thông minh. I’m thinking of moving into a new house. Tôi đang nghĩ đến việc chuyển đến một ngôi nhà mới. 2. That cake smells good. Cái bánh đó có mùi thơm. She’s smelling the flowers. Cô ấy đang ngửi những bông hoa. 2. ĐỘNG TỪ NỐI (LINKING VERBS) Định nghĩa: Động từ nối là động từ không được theo sau bởi tân ngữ mà thay vào đó là cụm từ để đưa thêm thông tin về chủ ngữ (cụm danh từ, cụm động từ, cụm trạng từ...). Các động từ nối bao gồm: appear, seem, look, sound, be, get, feel, become, taste, smell, remain. Ví dụ: He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi.) This dish tastes good. (Món này có vị ngon.) This sweater looks beautiful. (Chiếc áo len này trông thật đẹp.) B. THỰC HÀNH I. PRONUNCIATION Task 1. Find the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. vehicle B. housing C. neighbourhood D. high-rise 2. A. carbon B. centre C. cope D. article 3. A. liveable B. interact C. install D. privacy 4. A. area B. gas C. tram D. transport 5. A. dweller B. sensor C. pedal D. problem 6. A. public B. refund C. urban D. underground

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.