Nội dung text WRITING TASK 1 DYNAMIC CHARTS.pdf
IELTS Quân Vũ - 8.5 Overall Học IELTS Tinh Gọn – Hiệu Quả Tối Đa II. PHÂN BIỆT DYNAMIC CHARTS vs STATIC CHARTS: TIÊU CHÍ DYNAMIC CHARTS STATIC CHARTS 1. Dấu hiệu nhận biết ● Có 2 mốc thời gian trở lên trong biểu đồ ● Đề bài có các cụm từ như: over a period of time, from X to Y, between X and Y, over the years... ● Không có / chỉ có 1 mốc thời gian trong biểu đồ 2. Loại biểu đồ áp dụng ● Line graph (biểu đồ đường) – phổ biến nhất. ● Bar chart (biểu đồ cột có mốc thời gian). ● Table (bảng số liệu có thời gian). ● Pie chart (biểu đồ tròn) ● Bar chart (biểu đồ cột có mốc thời gian). ● Table (bảng số liệu có thời gian). ● Pie chart (biểu đồ tròn) 3. Đặc điểm ● Dữ liệu thay đổi theo thời gian. ● Có xu hướng tăng, giảm, dao động hoặc ổn định theo thời gian ● Dữ liệu không thay đổi theo thời gian, chỉ tập trung vào sự so sánh giữa các nhóm hoặc danh mục tại
IELTS Quân Vũ - 8.5 Overall Học IELTS Tinh Gọn – Hiệu Quả Tối Đa một thời điểm cụ thể. ● Không có sự tăng/giảm theo thời gian, chỉ mô tả sự chênh lệch giữa các đối tượng. Key takeaways: cách phân biệt dễ nhất là: - Dynamic charts (động) : có từ 2 MỐC THỜI GIAN TRỞ LÊN - Static charts (tĩnh) : có 1 HOẶC KHÔNG CÓ mốc thời gian (!) : Lưu ý : - Phải xác định chuẩn dạng biểu đồ, nếu viết sai dạng là sai cả bài - Dạng biểu đồ line graph CHỈ có thể là “dynamic charts”, KHÔNG THỂ là “Static” Exercise 1: Tích vào ô đúng. Các đề sau thuộc dạng “dynamic charts” hay “static charts”? ĐỀ BÀI DYNAMIC STATIC 1. The pie graphs below show the result of a survey of children's activities. The first graph shows the cultural and leisure activities that boys participate in, whereas the second graph shows the activities in which the girls participate. 2. The table shows the obesity rate in one country over a period of time.