PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. UNIT 2 - GV.docx

Page 1 of 12 UNIT 2 OUR HOME house flat building tower street One hundred and sixteen Thirty eight Ninety three Twenty three  1. Cách hỏi ai đó có sống ở nơi nào đó không. A. VOCABULARY B. STRUCTURES  Do you live in this/ that...? ( Bạn sống ở ...............này / kia phải không? Yes, I do ( Đúng vậy) No, I don’t ( Không phải) Example: Do you live in this house? ( Bạn sống ở ngôi nhà này phải không?) -> Yes, I do (Vâng, đúng vậy)
Page 2 of 12  2. Cách hỏi về địa chỉ của ai đó. Exercise 1. Cirle the corect words. hplthouses aathflatnon ssubuildingkes house flat building tabtowerstys bdsstreetgd pcountrysidey tower street countryside Exercise 2. Look and write. 1. I live in this tower 2. I live in that house 3. I live in this flat 4. I live in that builing. What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) It’s ......( Địa chỉ ở/ Là Ở...………) Example: What’s your address? ( Địa chỉ của bạn là gì?) -> It’s 116 Hoa Binh Street. (Địa chỉ ở số 116 đường Hòa Bình) C. PRACTICE LESSON 1

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.