Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 3-LỚP 10 KEY CHI TIẾT.doc
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: B. for Giải thích: Động từ "push" thường đi với giới từ "for" khi nói về một mục tiêu hay yêu cầu nào đó. Câu này diễn tả việc các nhà hoạt động đang kêu gọi một sự thực thi nghiêm ngặt hơn các luật về bình đẳng giới Các lựa chọn khác: o A. on: Không phù hợp với ngữ cảnh. o C. in: Không đúng trong trường hợp này. o D. above: Không phù hợp ngữ nghĩa. Đáp án: D. to understand Giải thích: Sau "need", động từ thường ở dạng nguyên thể có "to". Câu này nói về nhu cầu hiểu rõ tầm quan trọng của một xã hội bao dung. Các lựa chọn khác: o A. to be understood: Dạng bị động không phù hợp với ngữ nghĩa câu. o B. to understanding: Không đúng về mặt ngữ pháp. o C. understand: Thiếu "to", không phù hợp với cấu trúc câu. Đáp án: A. inclusive Giải thích: "Inclusive" là tính từ, nghĩa là bao gồm tất cả, không phân biệt giới tính, và phù hợp trong ngữ cảnh này để mô tả một xã hội bao dung, công bằng. Các lựa chọn khác: o B. inclusion: Đây là danh từ, không phù hợp trong câu này. o C. inclusively: Đây là trạng từ, không phù hợp trong cấu trúc câu. o D. include: Động từ, không phù hợp với ngữ nghĩa câu. Đáp án: C. take Giải thích: "Take time" là một cụm từ phổ biến có nghĩa là cần thời gian để làm gì đó. Câu này nói rằng con đường đến bình đẳng hoàn toàn sẽ cần thời gian. Các lựa chọn khác: o A. come: Không hợp ngữ pháp trong ngữ cảnh này. Câu 3: A. on B. for C. in D. above Câu 4: A. to be understood B. to understanding C. understand D. to understand Câu 5: A. inclusive B. inclusion C. inclusively D. include Câu 6: A. come B. get C. take D. catch o C. perceptions of public gender roles: "Public" không nên đứng trước "gender roles" như vậy. o D. public gender perceptions of roles: Sắp xếp từ sai và không phù hợp ngữ nghĩa.
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM-ZALO:0932128400 1 Đáp án: A. According to Giải thích: "According to" có nghĩa là "theo như" hoặc "dựa trên". Câu này đang nói về các nghiên cứu gần đây, vì vậy chúng ta sử dụng cụm từ này để chỉ nguồn gốc của thông tin. "According to" là cách diễn đạt phổ biến khi trích dẫn hoặc tham chiếu nghiên cứu. Các lựa chọn khác: o B. Irrespective of: Có nghĩa là "bất chấp", không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. o C. On account of: Có nghĩa là "vì lý do", thường dùng để giải thích nguyên nhân, nhưng không phù hợp với câu này. o D. Thanks to: "Nhờ vào" thường được dùng để diễn đạt sự biết ơn hoặc khen ngợi, không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: B. Other Giải thích: "Other" dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng khác không xác định rõ, nhưng trong ngữ cảnh này, ta muốn nhắc đến một sự phát triển quan trọng khác. "Important development" đã được nhắc đến trước đó, vì vậy "other" là cách sử dụng phù hợp nhất. "Others" (A) và "The others" (C) không phù hợp vì chúng chỉ một nhóm hoặc một nhóm các đối tượng cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Another" (D) dùng để chỉ "một cái Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Gender Equality in Vietnam: Laws and Social Change (7) recent studies, gender equality laws in Vietnam have had a profound impact on women's rights. Legal protection has improved significantly, ensuring that women can work and live free from discrimination. (8) important development is the collaboration between women’s organizations and local governments to advocate for women's rights. The (9) of women in urban areas now have access to basic legal (10) , but in rural areas, challenges remain. The number of women joining the workforce (11) with the rising demand, yet gender stereotypes often persist. The increasing awareness of gender equality in society is encouraging, but there is still much work to be done to achieve true (12) . Câu 7. A. According to B. Irrespective of C. On account of D. Thanks to Câu 8. A. Others B. Other C. The others D. Another o B. get: Không đúng ngữ nghĩa trong câu. o D. catch: Không đúng với ngữ cảnh, "catch time" không phải là một cụm từ thông dụng.