Nội dung text List Vocab Unit 9.docx
VOCABULARY UNIT 9 GRADE 6 (NEW TEXTBOOK) No. Word Pronunciation Typ e Meaning A 1. under the sea n dưới biển 2. in a city n trong thành phố 3. on the sea n trên biển 4. in the country n ở trong nước 5. by rivers n gần biển 6. underground n ngầm, dưới hầm 7. smart home n nhà thông minh 8. megacity n siêu đô thị 9. earth scraper v nhà nhiều tầng dưới lòng đất 10. eco-friendly home adj thân thiện với m.trường 11. environment n môi trường 12. smart technology n công nghệ thông minh B 13. A smart device n thiết bị thông minh 14. a drone n máy bay không người lái 15. touch the screen v chạm màn hình 16. automatic food machine n máy làm thức ăn tự động 17. robot helper n người máy giúp việc 18. 3D printer n máy in 3D 19. hate doing somthing v ghét làm gì đó 20. shop online v mua sắm trên mạng 21. automatic food machines n máy thực phẩm tự động 22. smart doors n cửa thông minh 23. use 3D printers to make things dùng máy in 3D để làm mọi thứ 24. have robot pets thú cưng robot C