Nội dung text UNIT 3. CITIES OF THE FUTURE.doc
2 tram (n) /træm/ tàu điện 28. useless (adj) /ˈjuːsləs/ vô dụng 29. victim (n) /ˈvɪktɪm/ nạn nhân 2. COLLOCATIONS/ PHRASES No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 30. carbon footprint (np) /ˈkɑːbən/ /ˈfʊtprɪnt/ khí thải carbon 31. card reader (np) /kɑːd/ /ˈriːdə/ thiết bị đọc thẻ 32. city dweller (np) /ˈsɪti/ /ˈdwɛlə/ người dân thành phố 33. cope with (vp) /kəʊp/ /wɪð/ đối phó với 34. cycle path (np) /ˈsaɪkl/ /pɑːθ/ làn đường dành cho xe đạp 35. electric bus (adj-n) /ɪˈlɛktrɪk/ /bʌs/ xe buýt điện 36. get around (vp) /ɡɛt/ /əˈraʊnd/ đi tới nhiều nơi 37. green area (adj-n) /ɡriːn/ /ˈeərɪə/ khu vực xanh 38. green city (adj-n) /ɡriːn/ /ˈsɪti/ thành phố xanh 39. greenhouse gas emission (np) /ˈɡriːnhaʊs/ /ɡæs/ /ɪˈmɪʃᵊn/ sự phát thải khí nhà kính 40. high-rise building (adj-n) /ˈhaɪraɪz/ /ˈbɪldɪŋ/ nhà cao tầng 41. household chore (np) /ˈhaʊshəʊld/ /ʧɔː/ việc nhà 42. housing problem (np) /ˈhaʊzɪŋ/ /ˈprɒbləm/ vấn đề nhà ở 43. make up of (vp) /meɪk/ /ʌp/ /ɒv/ tạo nên 44. medical check-up (adj-n) /ˈmɛdɪkəl/ /ʧɛk/-/ʌp/ kiểm tra sức khoẻ 45. one-way trip (adj-n) /wʌn/-/weɪ/ /trɪp/ chuyến đi một chiều 46. parking space (np) /ˈpɑːkɪŋ/ /speɪs/ chỗ đậu xe 47. pedestrian zone (np) /pəˈdestriən/ /zəʊn/ khu vực dành cho người đi bộ 48. private vehicle (adj-n) /ˈpraɪvɪt/ /ˈviːɪkl/ phương tiện cá nhân 49. public transport (np) /ˈpʌblɪk/ /ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông công cộng 50. roof garden (np) /ruːf/ /ˈɡɑːdn/ vườn trên sân thượng