PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 3 - GV.docx


27. climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun): Biến đổi khí hậu 28. renewable resources: /rɪˈnuəbl rɪˈsɔrsɪz/ (noun phrase): Tài nguyên tái tạo 29. deplete: /dɪˈplit/ (verb): Cạn kiệt, làm suy giảm 30. Harmful chemical: /ˈhɑrmfəl ˈkɛmɪkəl/ (noun phrase): Hóa chất có hại 31. Mould and mildew: /moʊld ənd ˈmɪldjuː/ (noun phrase): Mốc và nấm mốc 32. Air quality: /ɛr ˈkwɑləti/ (noun phrase): Chất lượng không khí 33. Asthma: /ˈæzmə/ (noun): Bệnh hen suyễn 32. Clutter: /ˈklʌtər/ (noun): Sự bừa bộn 33. Airflow pathway: /ɛrˈfloʊ ˈpæθˌweɪ/ (noun phrase): Lối thông gió 34. Emission: /ɪˈmɪʃən/ (noun): Khí thải 35. Pollutant: /pəˈlutənt/ (noun): => pollution(n): sự ô nhiễm Chất gây ô nhiễm 36. Soot: /sut/ (noun): Bụi mảng 37. Diesel vehicle: /ˈdiːzəl ˈviːɪkl/ (noun phrase): Xe chạy bằng dầu diesel 38. Combustion: /kəmˈbʌsʧən/ (noun): Sự đốt cháy 39. Absorb: /əbˈzɔrb/ (verb): Hấp thụ 40. Waste management: /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ (noun phrase): Quản lý chất thải 41. Global warming: /ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/ (noun phrase): Nhiệt đới hóa toàn cầu 42. Climate change: /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/ (noun phrase): Biến đổi khí hậu 43. Respiratory illnesses: /ˈrɛspərəˌtɔri ˈɪlnəsɪz/ (noun phrase): Bệnh về hô hấp 44. Cycle path: /ˈsaɪkl pæθ/ (noun phrase): Đường dành cho xe đạp 45. Waste-water treatment plants: /weɪst-ˈwɔtər ˈtritmənt plænts/ (noun phrase): Nhà máy xử lý nước thải 46. Heat up: /hit ʌp/ (verb phrase): Làm nóng lên 47. Biodiversity preservation: (noun phrase): Bảo tồn đa dạng sinh học 48. Carbon footprint reduction: /ˈkɑrbən ˈfʊtˌprɪnt rɪˈdʌkʃən/ (noun phrase): Giảm lượng khí nhà kính 49. Zero Waste: (noun phrase): Không gây chất thải 50. Recycling: /ˌriːˈsaɪklɪŋ/ (noun): Tái chế 51. Biogas: /ˈbaɪoʊˌɡæs/ (noun): Khí sinh học 52. Eco-labels: /ˈiːkoʊ ˈleɪbəlz/ (noun): Nhãn môi trường 53. Sustainable practices: /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ (noun phrase): Thực hành bền vững 54. Sustainability: /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (noun): Bền vững GRAMMAR PHRASAL VERB
A • Account for: chiếm, giải thích  • Allow for: tính đến, xem xét đến  • Ask after: hỏi thăm sức khỏe  • Ask for: hỏi xin ai cái gì  • Ask sb in/out: cho ai vào/ra  • Advance in: tấn tới  • Advance on: trình bày  • Advance to: tiến đến  • Agree on something: đồng ý với điều gì  • Agree with: đồng ý với ai, hợp với, tốt cho  • Answer to: hợp với  • Answer for: chịu trách nhiệm về  • Attend on (upon): hầu hạ  • Attend to: chú ý  B • To be over: qua rồi  • To be up to sb to V: ai đó có trách nhiệm phải làm gì  • To bear up = to confirm: xác nhận  • To bear out: chịu đựng  • To blow out: thổi tắt  • Blow down: thổi đổ  • Blow over: thổi qua  • To break away = to run away: chạy trên  • Break down: hỏng hóc, suy nhược  • Break in (to + O): đột nhập, cắt ngang  • Break up: chia tay, giải tán • Break off: tan vỡ một mối quan hệ  • To bring about: mang đến, mang lại (= result in)  • Bring down = to land: hạ xuống  • Bring out: xuất bản • Bring up: nuôi dưỡng (danh từ là up bringing)  • Bring off: thành công, ẵm giải  • To burn away: tắt dần  • Burn out: cháy trụi  • Back up: ủng hộ, nâng đỡ • Bear on: có ảnh hưởng, liên lạc tới  • Become of: xảy ra cho  • Begin with: bắt đầu bằng  • Begin at: khởi sự từ  • Believe in: tin cẩn, tin có  • Belong to: thuộc về  • Bet on: đánh cuộc vào  C • Call for: mời gọi, yêu cầu  • Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm  • Call on/call in at sb's house: ghé thăm nhà ai  • Call off = cancel: hủy bỏ • Call in/on at sb's house: ghé thăm nhà ai  • Call at: ghé thăm  • Care about: quan tâm, để ý tới  • Care for: muốn, thích (= would like), quan tâm chăm sóc (= take care of) • Carry away: mang đi, phân phát  • Carry on = go on: tiếp tục  • Carry out: tiến hành, thực hiện  • Carry off = bring off: ẵm giải  • Cry for: khóc vì  • Cry for something: kêu đói  • Cry with joy: khóc vì vui  • Cut something into: cắt vật gì thành  • Cut into: nói vào, xen vào  • Cut back on/cut down on: cắt giảm (chỉ tiêu)  • Cut in: cắt ngang (= interrupt) 

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.