Your Success Story Starts Here Join our Success Program today! Some students choose online classes, while (7)_________ prefer learning in person with our experienced and qualified teachers. Don't wait to (8)_________ for our amazing courses that start next month with flexible schedules! Our internationally recognized (9)_________ will help you find a better job in many different competitive companies. You can succeed (10)_________ any challenges you face in your personal and professional life journey. The incredible (11)_________ to learn new skills is waiting for you now at our modern education center. We have (12)_________ of resources to help you study effectively at your own preferred pace. Contact us today:
[email protected] Question 7:A. other B. another C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. other: Sai. "Other" là danh từ số ít, không phù hợp với cụm "students" ở đây, vì phải dùng số nhiều. B. another: Sai. "Another" dùng cho danh từ số ít, trong khi "students" là danh từ số nhiều. C. the others: Sai. "The others" là cụm từ chỉ những người khác đã được đề cập trước đó, nhưng trong câu này, không có sự đề cập trước đó để dùng "the others." D. others: Đúng. "Others" là đáp án đúng vì nó chỉ những người còn lại trong nhóm học sinh (số nhiều) mà không cần xác định rõ là ai, phù hợp với ngữ cảnh của câu. Tạm Dịch: Some students choose online classes, while others prefer learning in person with our experienced and qualified teachers. (Một số học sinh chọn lớp học trực tuyến, trong khi những học sinh khác thích học trực tiếp với giáo viên có trình độ và kinh nghiệm của chúng tôi.) Question 8:A. hold off B. sign up C. apply for D. look into Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. hold off: Sai. "Hold off" có nghĩa là trì hoãn, nhưng ở đây câu đang khuyến khích người đọc đăng ký ngay, không phải trì hoãn. B. sign up: Đúng. "Sign up" có nghĩa là đăng ký, là động từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh câu này, vì chương trình yêu cầu người đọc tham gia khóa học. C. apply for: Sai. "Apply for" thường dùng khi bạn nộp đơn xin vào một vị trí hoặc chương trình, nhưng không phù hợp với ngữ cảnh của câu này. D. look into: Sai. "Look into" có nghĩa là xem xét hoặc tìm hiểu, không phải hành động đăng ký. Tạm Dịch: Don't wait to sign up for our amazing courses that start next month with flexible schedules! (Đừng chần chừ mà hãy đăng ký các khóa học tuyệt vời của chúng tôi sẽ khai giảng vào tháng tới với lịch trình linh hoạt!) Question 9:A. certificate B. program C. diploma D. degree Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ