Nội dung text UNIT 5 - Vietnam & ASEAN - ILSW - HS.docx
UNIT 5 - Vietnam & ASEAN I. VOCABULARY STT Word Type Pronunciation Meaning 1 ASEAN noun /ˈɑːsiæn/ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á 2 bloc noun /blɒk/ khối (các quốc gia) 3 founding member noun /ˈfaʊndɪŋ ˈmembə(r)/ thành viên sáng lập 4 economic growth noun /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ tăng trưởng kinh tế 5 political stability noun /pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/ sự ổn định chính trị 6 sustainable development noun /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ phát triển bền vững 7 mutual respect noun /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ sự tôn trọng lẫn nhau 8 diversity noun /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 9 solidarity noun /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết 10 cohesion noun /kəʊˈhiːʒn/ sự gắn kết 11 identity noun /aɪˈdentəti/ bản sắc 12 harmony noun /ˈhɑːməni/ sự hài hòa 13 integration noun /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự hội nhập 14 vision noun /ˈvɪʒn/ tầm nhìn 15 charter noun /ˈtʃɑːtə(r)/ hiến chương 16 initiative noun /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến 17 framework noun /ˈfreɪmwɜːk/ khuôn khổ 18 motto noun /ˈmɒtəʊ/ phương châm 19 pillar noun /ˈpɪlə(r)/ trụ cột 20 disaster management noun /dɪˈzɑːstə ˈmænɪdʒmənt/ quản lý thiên tai 21 human resources development noun /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈveləpmənt/ phát triển nguồn nhân lực 22 cultural heritage noun /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản văn hóa 23 mechanism noun /ˈmekənɪzəm/ cơ chế 24 summit noun /ˈsʌmɪt/ hội nghị thượng đỉnh 25 foster verb /ˈfɒstə(r)/ thúc đẩy 26 promote verb /prəˈməʊt/ thúc đẩy, khuyến khích 27 enhance verb /ɪnˈhɑːns/ nâng cao