Nội dung text UNIT 10 ECOTOURISM GRADE 10 TEST 2 Giải Chi Tiết.docx
Tạm Dịch: Our comprehensive biodiversity conservation initiatives ensure nature's delicate equilibrium. (Các sáng kiến bảo tồn đa dạng sinh học toàn diện của chúng tôi đảm bảo sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên.) Question 3:A. preserving B. was preserved C. which preserved D. preserved Phân tích chi tiết A. preserving: Đây là đáp án đúng. "Preserving" là dạng hiện tại phân từ, giúp rút gọn mệnh đề quan hệ "who are preserving" thành một cụm từ bổ nghĩa cho "indigenous communities." Tạm Dịch: Indigenous communities preserving ancient traditions welcome cultural exchange enthusiasts. (Các cộng đồng bản địa gìn giữ truyền thống cổ xưa chào đón những người đam mê trao đổi văn hóa.) Question 4:A. for B. to C. with D. about Phân tích chi tiết C. with: "Present someone with something" là cấu trúc thông dụng để diễn đạt việc cung cấp hoặc trao tặng cho ai đó một thứ gì đó. Tạm Dịch: Our guides present participants with fascinating ecological insights. (Hướng dẫn viên của chúng tôi sẽ cung cấp cho người tham gia những hiểu biết hấp dẫn về sinh thái.) Question 5:A. Move B. Tread C. Walk D. Step Phân tích chi tiết "Tread lightly" là một cụm từ quen thuộc có nghĩa là "di chuyển nhẹ nhàng, cẩn thận", thể hiện sự tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên. Tạm Dịch: Tread lightly in nature, leave a legacy of preservation. We invite you to participate in safeguarding these ecological treasures for future generations. (Hãy bước đi nhẹ nhàng trong thiên nhiên, để lại di sản bảo tồn. Chúng tôi mời bạn tham gia bảo vệ những kho báu sinh thái này cho các thế hệ tương lai.) Question 6:A. creating B. to create C. create D. to creating Phân tích chi tiết A. creating: Sau "while" là một động từ, và "creating" là động từ dạng hiện tại phân từ (present participle), phù hợp với ngữ pháp của câu, diễn tả một hành động đồng thời với hành động chính (contribute to environmental conservation). Tạm Dịch: Through scientifically-guided practices and community-based tourism approaches, we ensure every journey contributes to environmental conservation while creating transformative experiences for our guests. (Thông qua các hoạt động khoa học và phương pháp tiếp cận du lịch cộng đồng, chúng tôi đảm bảo mọi hành trình đều góp phần bảo tồn môi trường đồng thời tạo ra trải nghiệm biến đổi cho du khách.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Experience Authentic Eco-Tourism Today Escape to a world where nature reigns supreme. While some travelers seek artificial entertainment, (7)_________ find pure joy in our untouched wilderness sanctuaries. Our passionate guides will show you around pristine (8)_________ where ancient trees touch the sky. (9)_________ our sustainable
B. wilderness: "Wilderness" có nghĩa là vùng đất hoang dã, tự nhiên, phù hợp với ngữ cảnh miêu tả về nơi có đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú. C. "Landscape" (cảnh quan) và D. "Environment" (môi trường) tuy cũng đúng nhưng không bao quát được tính hoang dã và tự nhiên như "wilderness". Tạm Dịch: The wilderness, biodiversity, and rich ecosystem of our locations offer encounters with exotic wildlife in their natural habitat. (Sự hoang dã, đa dạng sinh học và hệ sinh thái phong phú tại địa điểm của chúng tôi mang đến cho du khách cơ hội tiếp xúc với các loài động vật hoang dã kỳ lạ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.) Question 11:A. plenty B. lots C. many D. dozens Phân tích chi tiết A. "Plenty" và B. "Lots" đều có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng không diễn tả được số lượng chính xác và phong phú như "dozens". C. "Many" có thể đúng nhưng không mạnh mẽ và cụ thể như "dozens". D. dozens: "Dozens" có nghĩa là hàng tá, hàng chục, diễn tả số lượng nhiều một cách chính xác. Đây là cách diễn đạt tự nhiên nhất khi nói về nhiều con đường mòn đi bộ, thác nước, và hang động cần khám phá. Tạm Dịch: Plenty of extraordinary experiences await you, with dozens of hiking trails, waterfalls, and hidden caves to explore. (Có rất nhiều trải nghiệm đặc biệt đang chờ bạn, với hàng chục đường mòn đi bộ đường dài, thác nước và hang động ẩn giấu để khám phá.) Question 12:A. A. Sign up for B. Head off to C. Set out on D. Take part in Phân tích chi tiết A. "Sign up for" có nghĩa là đăng ký, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. "Head off to" có nghĩa là đi đến một nơi nào đó, nhưng không phù hợp như "set out on" khi nói về hành trình. C. Set out on: "Set out on" có nghĩa là bắt đầu một cuộc hành trình, rất phù hợp với ngữ cảnh miêu tả hành động bắt đầu những chuyến đi bộ thiên nhiên được hướng dẫn. D. "Take part in" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động, nhưng không diễn tả chính xác việc bắt đầu một chuyến đi. Tạm Dịch: Set out on guided nature walks, observe rare species in their natural habitat, or simply unwind in our eco-friendly lodges surrounded by the symphony of the forest. (Tham gia các chuyến đi bộ có hướng dẫn viên giữa thiên nhiên, ngắm nhìn các loài quý hiếm trong môi trường sống tự nhiên của chúng hoặc chỉ đơn giản là thư giãn trong các nhà nghỉ thân thiện với môi trường của chúng tôi, giữa bản giao hưởng của khu rừng.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Tom: Well, you always eat them in a perfect circle, starting from the outside and working your way to the center. I've never seen anyone do that before!