Nội dung text GV - ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 -TEST 1-LỚP 10..docx
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM- ZALO:0932128400 10 A. an environment welcoming: Cấu trúc này không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. "Environment" là danh từ và "welcoming" là tính từ, nên chúng phải được sắp xếp theo đúng thứ tự. B. a welcoming environment: Đây là đáp án chính xác. Cấu trúc này đúng vì tính từ "welcoming" phải đứng trước danh từ "environment" để miêu tả nó. C. welcoming an environment: Cấu trúc này không đúng vì "welcoming" ở đây là động từ, không phù hợp với câu. D. a welcoming environments: "Environments" là dạng số nhiều, nhưng ở đây ta đang nói về một cộng đồng, nên phải dùng số ít "environment". Giải thích: Đáp án đúng là B. a welcoming environment. A. enjoyable: Tính từ "enjoyable" là đúng vì nó miêu tả "atmosphere" (không khí) và có nghĩa là "dễ chịu, thú vị". B. enjoyment: "Enjoyment" là danh từ, không phù hợp với câu này, vì câu cần một tính từ để miêu tả "atmosphere". C. enjoy: "Enjoy" là động từ, không phù hợp với ngữ pháp của câu. ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 1 Read the following asvertisment and mark the leeter A, B, C and D on your answer sheer to indeicate the option that best fit each of the numbered blanks from 1 to 6 FOR A BETTER COMMUNITY A beautiful community is one where people live in harmony and support each other. In such a community, neighbors are always ready to help one another, creating (1) . Usually, friendly and helpful individuals make the atmosphere more pleasant and (2) . The members of the community should be well-informed about the importance of kindness and respect, which helps build a stronger bond. (3) in local events, they are always eager to improve the area. Everyone (4) their best to contribute, whether by cleaning (5) public spaces or organizing charity events. We should work together towards creating a better and safer neighborhood. I encourage you (6) in community activities, as they help foster unity and friendship. (Adapted from Urban Development) Câu 1: A. an environment welcoming B. a welcoming environment C. welcoming an environment D. a welcoming environments Câu 2: A. enjoyable B. enjoyment C. enjoy D. enjoyed
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM- ZALO:0932128400 10 A. which volunteered: "Which" là đại từ quan hệ, nhưng ở đây không có ý định dùng đại từ quan hệ, và cấu trúc này không đúng ngữ pháp. B. volunteered: Đây là động từ ở dạng quá khứ, nhưng câu này cần một cấu trúc hoàn thành, thể hiện một hành động đã xảy ra trước khi hành động khác diễn ra. C. was volunteered: "Was volunteered" là bị động, không phù hợp với ngữ cảnh này. D. Having volunteered: Đây là dạng phân từ hoàn thành, có nghĩa là "sau khi đã tham gia", đúng ngữ pháp và ý nghĩa của câu. Giải thích: Đáp án đúng là D. Having volunteered. A. tries: Đây là động từ "try" ở dạng số ít phù hợp với chủ ngữ "everyone". B. makes: "Make" không đúng trong ngữ cảnh này vì ta không nói "make their best", mà phải dùng "try" để diễn đạt ý "cố gắng". C. gets: "Gets" không đúng ở đây. D. has: "Has" không phù hợp với chủ ngữ "everyone". Giải thích: Đáp án đúng là A. tries. A. for: "Cleaning for public spaces" không đúng trong ngữ cảnh này. B. in: "Cleaning in public spaces" có thể hợp lý, nhưng không phải là cách diễn đạt chính xác nhất trong trường hợp này. C. up: "Cleaning up public spaces" là câu đúng. Cụm "clean up" có nghĩa là "dọn dẹp", rất hợp với ngữ cảnh của câu. D. to: "Cleaning to public spaces" không đúng. Giải thích: Đáp án đúng là C. up. A. to be participated: Đây là cấu trúc không đúng. "To be participated" không được dùng trong tiếng Anh. B. participate: Đây là động từ, nhưng câu này yêu cầu dùng "to + động từ nguyên mẫu" sau "encourage". D. enjoyed: "Enjoyed" là quá khứ phân từ, không phù hợp ở đây. Giải thích: Đáp án đúng là A. enjoyable. Câu 3: A. which volunteered B. volunteered C. was volunteered D. Having volunteered Câu 4: A. tries B. makes C. gets D. has Câu 5: A. for B. in C. up D. to Câu 6: A. to be participated B. participate C. to participate D. to participating
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM- ZALO:0932128400 10 A. Irrespective of Giải thích: Câu này đang nói về việc "mặc kệ" điều gì đó để làm việc chung cho cộng đồng. "Irrespective of" có nghĩa là "không kể đến", "bất kể", rất phù hợp để diễn đạt ý này. Các lựa chọn còn lại không phù hợp vì: o B. In addition to (ngoài ra) - không phù hợp vì nó không diễn đạt ý "bất kể". o C. On account of (do) - diễn tả nguyên nhân, không phù hợp trong ngữ cảnh này. o D. According to (theo) - thường dùng để chỉ thông tin từ nguồn nào đó, không đúng ngữ cảnh. B. status Giải thích: "Social status" (tình trạng xã hội) là một cụm từ phổ biến để chỉ vị trí, địa vị xã hội của một người. Trong ngữ cảnh này, người ta nói về sự khác biệt trong địa vị xã hội giữa các cá nhân. Các lựa chọn còn lại không phù hợp: o A. position (vị trí) - có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng không phải là từ phổ biến để chỉ địa vị xã hội. o C. interaction (tương tác) - không liên quan đến địa vị xã hội. C. to participate: Cấu trúc chính xác là "encourage + to + động từ nguyên mẫu". Đây là cấu trúc đúng. D. to participating: "To participating" không đúng vì sau "to" phải dùng động từ nguyên mẫu. Giải thích: Đáp án đúng là C. to participate. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. A better community A better community is built when individuals work together for the common good. Participation is key, as it allows people to contribute their skills and ideas to improve the lives of others. (7) one's background or social (8) , everyone has something valuable to offer. Volunteering is just one (9) on the list of ways to get involved. It’s important to (10) at community events, because even small actions can make a big difference. In addition to your own efforts, (11) people also need to be encouraged to get involved in order to create a positive impact. When we focus on collective (12) , the community becomes stronger and more connected, leading to a better future for all. Câu 7. A. Irrespective of B. In addition to C. On account of D. According to Câu 8. A. position B. status C. interaction D. integration
NGUYỄN HENRY-QUẢNG NAM- ZALO:0932128400 10 C. item Giải thích: "Item" là một trong những cách diễn đạt phù hợp khi nói về một phần trong danh sách các cách tham gia. Các từ khác không phù hợp trong ngữ cảnh này: o A. portion (phần) - không phù hợp khi nói về cách tham gia cụ thể. o B. number (số lượng) - không phù hợp vì "number" chỉ số lượng, không phải là sự lựa chọn. o D. amount (lượng) - dùng cho các danh từ không đếm được, không phù hợp trong trường hợp này. D. show up Giải thích: "Show up" có nghĩa là "tham gia", "xuất hiện" trong các sự kiện hoặc hoạt động. Đây là cụm động từ đúng trong ngữ cảnh này, thể hiện việc tham gia vào các sự kiện cộng đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp: o A. turn down (từ chối) - trái ngược với nghĩa cần tìm. o B. put up (chấp nhận, dựng lên) - không phù hợp trong ngữ cảnh này. o C. keep up (duy trì) - không đúng với ngữ cảnh tham gia vào sự kiện. B. Other – Đây là lựa chọn đúng. "Other" được dùng như một tính từ, đứng trước danh từ "people" để miêu tả những người khác ngoài người đang được nhắc đến. "Other" chỉ một nhóm người không xác định cụ thể, nhưng vẫn mang nghĩa "những người khác". Đây là cách dùng chính xác trong ngữ cảnh này. C. efforts Giải thích: "Efforts" (nỗ lực) là từ thích hợp trong ngữ cảnh này, vì "nỗ lực" là yếu tố quan trọng khi mọi người cùng làm việc chung để tạo ra sự thay đổi trong cộng đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp: o A. issues (vấn đề) - không phải là điều được mong muốn khi nói về sự thay đổi trong cộng đồng. o D. integration (hội nhập) - có thể liên quan đến xã hội nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. Câu 9. A. portion B. number C. item D. amount Câu 10. A. turn down B. put up C. keep up D. show up Câu 11. A. Others B. Other C. The others D. Another Câu 12. A. issues B. changes C. efforts D. chances