PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 4 - HS.pdf

► VOCABULARY (TỪ VỰNG) WORDS TYPE PRONUNCIATION MEANING art (n) /ɑːrt/ môn mỹ thuật English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ môn tiếng anh geography (n) /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ môn địa lí history (n) /ˈhɪs.tər.i/ môn lịch sử Pe (physical education) (n) /ˌpiː ˈiː/, /ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/ môn giáo dục thể chất science (n) /ˈsaɪəns/ môn khoa học ICT (Information and Communication Technology) (n) /ˌaɪ siːˈtiː/, /ˌɪnfəˌmeɪʃn ən kəˌmjuːnɪˌkeɪʃn tekˈnɒlədʒi/ môn tin học math (n) /mæθ/ môn toán traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/ (thuộc) truyền thống primary school (n) /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ trường tiểu học transport (n) /ˈtræn.spɔːt/ phương tiện đi lại move (v) /muːv/ di chuyển river (n) /ˈrɪv.ər/ con sông village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng private school (n) /ˌpraɪvət ˈskuːl/ trường tư thục uniform (n) /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ đồng phục practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế channel (n) /ˈtʃæn.əl/ kênh (tv) secondary school (n) /ˈsekəndri skuːl/ trường trung học cơ sở musical instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ nhạc cụ spell (v) /spel/ đánh vần repeat (v) /rɪˈpiːt/ lặp lại, nhắc lại revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn tập concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/ tập trung make notes (v) /meɪk noʊts/ ghi chú medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm saɪzd/ cỡ vừa medium-sized school (n) /ˈmiːdiəm saɪzd skuːl/ trường cỡ vừa compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc UNIT 4: LEARNING WORLD THEORY


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.