PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 8. UNIT 8. SCIENCE AND TECHNOLOGY.doc

UNIT 8: SCIENCE AND TECHNOLOGY (KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ) A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề khoa học và công nghệ STT Words Transcription Meaning 1 - automatic (adj) - automate (v) - automation (n) - automatically (adv) - automated (adj) - /ˌɔ:tə'mætɪk/ - /'ɔ:təmeɪt/ - /ˌɔ:tə'meɪʃh/ - /ˌɔ:tə'mætɪkli/ - /'ɔ:təmeɪtɪd/ - tự động - tự động hóa - sự tự động - một cách tự động - tự động hóa, máy móc hóa Collocation: - completely/ fully automatic: hoàn toàn tự động - fully automated system: một hệ thống hoàn toàn tự động - automated check-in machine: máy check-in tự động 2 - breakthrough - groundbreaking (adj) - state-of-the-art (adj) - cutting-edge (adj) - high-tech/hi-tech (a) - obsolete (adj) = out of date = behind the times - /'breɪkθru:/ - /'graʊndbreɪkɪŋ/ - /ˌsteɪt əv ði 'ɑ:t/ - /ˌkʌtɪŋ 'edʒ/ - /ˌhaɪ 'tek/ - /'ɒbsəli:t/ - bước đột phá - đột phá mới - hiện đại - mới nhất, hiện đại nhất - sản xuất theo công nghệ cao - lỗi thời Collocation: - make/achieve a significant breakthrough: tạo/ đạt được một bước đột phá quan trọng - a major/real breakthrough in sth: một bước đột phá lớn/ thực sự trong lĩnh vực nào đó - a groundbreaking piece of research: một nghiên cứu đột phá - obsolete technology: công nghệ lỗi thời 3 - computer age/epoch (n.phr) - computer buff (n.phr) - computer-literate (a) - computer fatigue (n.phr) - computer-illiterate = low-tech - netizen (n) - /kəm'pju:tə(r) eɪdʒ/ /'i:pɒk / - /kəm'pju:tə(r) bʌÍ / - /kəm'pju:tə(r) 'lɪtərət/ - /kəm'pju:tə(r) fə'ti:ɡ/ - /kəm'pju:tə(r) 'ilɪtərət/ - /'netɪzn/ - thời đại máy tính - người giỏi sử dụng máy tính - hiểu biết, thạo máy tính - tình trạng mệt mỏi do sử dụng máy tính trong một thời gian dài - không biết sử dụng công nghệ - người sử dụng internet nhiều 4 - Digital (adj) - Digital interaction (n.phr) - Digital device (n.phr) - Digitally encode (v) - Digital native (n.phr) - /'dɪdʒɪtl/ - /'dɪdʒɪtl ˌɪntər'ækʃn/ - /'dɪdʒɪtl dɪ'vaɪs/ - /'dɪdʒɪtəli ɪn'kəʊd/ - /'dɪdʒɪtl 'neɪtɪv/ - kỹ thuật số - tương tác số - thiết bị số - mã hóa bằng kỹ thuật số - dân bản địa thời đại số

5 - Interact (v) - Interactive (adj) - Interactional (adj) - Interaction (n) - /ˌɪntər'ækt/ - /ˌɪntər'æktɪv/ - /ˌɪntər'ækʃənl/ - /ˌɪntər'ækʃn/ - tương tác - có tính tương tác - chịu ảnh hưởng lẫn nhau - sự tương tác Collocation: - interact closely with sbd: tương tác chặt chẽ với - interactive displays/video: màn hình/video tương tác - interaction (between A and B): sự tương tác giữa A và B 6 - Man-made (adj) = artificial (adj) /ˌmæn 'meɪd/ /ˌɑ:tɪ'fɪʃl/ - do con người làm ra, nhân tạo Collocation: - artificial lighting/light: ánh sáng nhân tạo - artificial color: màu nhân tạo - artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo 7 - Mechanize (v) - Mechanic (n) - Mechanism (n) - Machinery (n) - Machine (n) - Mechanization (n) - /'mekənaɪz/ - /mə'kænɪk/ - /'mekənɪzəm/ - /mə'ʃi:nəri/ - /mə'ʃi:n/ - /ˌmekənaɪ'zeɪʃn/ - cơ khí hóa, cơ giới hóa - thợ máy, công nhân cơ khí - kỹ thuật máy móc - máy móc, máy, thiết bị - máy móc - sự cơ giới hóa 8 - Hacking - Hacker (n) - Hack (v) - Cyber-attack (n) - Crash (v) - /'hækɪŋ/ - /'hækər/ - /'hæk/ - /'saɪbərətæk/ - /kræʃ/ - việc đột nhập máy tính - kẻ xâm nhập máy tính - đánh cắp chương trình - tấn công mạng - đột nhiên ngưng hoạt động Collocation: - experienced hacker: tin tặc có kinh nghiệm - suddenly crash: đột nhiên sập nguồn (máy tính) 9 - Invention (n) - Invent(v) - Inventor (n) - Inventive (adj) = imaginative (adj) - /ɪn'venʃən/ - /ɪn'vent/ - /ɪn'ventər/ - /ɪn'ventɪv/ - sự sáng chế, sự phát minh - sáng chế, phát minh - nhà phát minh - có óc sáng tạo; đầy sáng tạo Collocation: - latest/ new/ modern invention: phát minh mới nhất/ mới/ hiện đại - extremely/ fairly/ highly inventive: cực kỳ/ khá/ rất sáng tạo 10 - Patent (n,v) /’pætnt/ /'peɪtənt/ - bằng công nhận đặc quyền chế tạo Collocation: - apply for/ obtain/ take out a patent on an invention: đăng ký/ lấy bằng sáng chế về một sáng chế - patent applications/ laws: đơn xin cấp bằng/ luật sáng chế
11 - Antiscientific /ˌæntiˌsaɪən'tɪfɪk/ - phản khoa học 12 - Innovation (n) - Innovative (adj) - Innovate (v) - Innovator (n) - /ˌɪnə'veɪʃn/ - /'ɪnəveɪtɪv/ - /'ɪnəveɪt/ - /'ɪnəveɪtə(r)/ - sự đổi mới, sự cải tiến - cách tân, có tính chất đổi mới - đổi mới, cải tiến - nhà đổi mới Collocation: - an age of technological innovation: thời đại đổi mới công nghệ - innovators in technology/ fiction: nhà đổi mới trong công nghệ/ viễn tưởng 13 - Labour-saving (a) /'leɪbə seɪvɪŋ/ - tiết kiệm sức lao động Collocation: - modern labour-saving device: thiết bị tiết kiệm sức lao động hiện đại 14 - Portable (adj) /'pɔ:təbl/ - dễ dàng mang, xách theo Collocation: - easily/highly/very portable: rất dễ mang đi 15 - Accomplishment (n) = achievement (n) /ə'kʌmplɪʃmənt/ - thành tựu, thành quả đạt được Collocation: - amazing/ big/ considerable/ greatest accomplishment: thành tựu đáng kinh ngạc/ lớn/ đáng kể/ lớn nhất II. Một số cụm từ về chủ đề khoa học và công nghệ STT Phrases Meaning 1 - move with the times - jump on/get on/move on/ climb on the bandwagon - bắt kịp xu hướng - chạy theo/ bắt kịp một trào lưu đang được ưa chuộng hoặc thịnh hành 2 - move up the ladder into sth - thăng tiến về cái gì 3 - be equipped with - được trang bị với 4 - out of order - blow a fuse - hỏng hóc, không hoạt động được (máy móc) - thiết bị dừng hoạt động 5 - back up - boot up - speed up - search for - set to take off - come up with - pay off = come off = be successful - fall behind >< keep up with - bring about - let off steam = relax - sao chép dự phòng, khôi phục - khởi động, bật máy tính - tăng tốc - tìm kiếm - bùng nổ, "cất cánh" - nảy ra, nghĩ ra - thành công - tụt hậu, bị vượt qua >< đuổi kịp, bắt kịp - dẫn đến, mang lại - thư giãn 6 - not rocket science - không quá khó

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.