Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 2 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 2 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Redefining Reality, Reshaping Tomorrow The revolutionary transformation of media has profoundly impacted our (1)_________ of reality. The (2)_________ shapes our daily interactions. The technology (3)_________ social media platforms continues to evolve at an unprecedented pace. The groundbreaking platform delivers cutting-edge solutions (4)_________ industry professionals. The digital revolution has (5)_________ the world by storm and ushered in a new age of media consumption. Embracing cutting-edge technologies and (6)_________ AI integration helps us to revolutionize content delivery. Question 1:A. perception B. perceive C. perceptive D. perceptively Giải Thích: Kiến thức về từ loại Giải thích chi tiết A. perception: Đúng. "Perception" là danh từ có nghĩa là "sự nhận thức, sự cảm nhận". Trong ngữ cảnh này, từ "perception of reality" (sự nhận thức về thực tại) là chính xác, vì nó chỉ sự cách mà chúng ta cảm nhận và hiểu biết về thực tế qua phương tiện truyền thông. B. perceive: Sai. "Perceive" là động từ, có nghĩa là "nhận thấy, cảm nhận". C. perceptive: Sai. "Perceptive" là tính từ, có nghĩa là "nhạy bén, sắc sảo". D. perceptively: Sai. "Perceptively" là trạng từ, có nghĩa là "một cách sắc sảo". Tạm Dịch: The revolutionary transformation of media has profoundly impacted our perception of reality. (Sự chuyển đổi mang tính cách mạng của phương tiện truyền thông đã tác động sâu sắc đến nhận thức của chúng ta về thực tế.) Question 2:A. landscape advanced digital B. digital advanced landscape C. landscape digital advanced D. advanced digital landscape Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Giải thích chi tiết D. advanced digital landscape: Đúng. "Advanced digital landscape" là một cụm danh từ hợp lý, có nghĩa là "cảnh quan kỹ thuật số tiên tiến". Câu này nói về ảnh hưởng của các nền tảng truyền thông số (digital landscape) hiện đại đối với tương tác hàng ngày của chúng ta.
Tạm Dịch: The advanced digital landscape shapes our daily interactions. (Bối cảnh kỹ thuật số tiên tiến định hình các tương tác hàng ngày của chúng ta.) Question 3:A. which powered B. powering C. powered D. was powered Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ Giải thích chi tiết B. powering: Đúng. Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. Trong mệnh đề quan hệ đầy đủ, câu này là "the technology which powers social media platforms." Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, "which powers" trở thành "powering", biến thành một động từ dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động đang diễn ra, phù hợp với câu chính. Tạm Dịch: The technology powering social media platforms continues to evolve at an unprecedented pace. (Công nghệ hỗ trợ các nền tảng truyền thông xã hội tiếp tục phát triển với tốc độ chưa từng có.) Question 4:A. for B. at C. to D. in Giải Thích: Kiến thức về giới từ Giải thích chi tiết Cấu trúc "deliver something to someone" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc mang một thứ gì đó đến hoặc cung cấp cho ai đó. Tạm Dịch: The groundbreaking platform delivers cutting-edge solutions to industry professionals. (Nền tảng đột phá này cung cấp các giải pháp tiên tiến cho các chuyên gia trong ngành.) Question 5:A. taken B. swept C. brought D. moved Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định Giải thích chi tiết A. taken: Đúng. "Taken the world by storm" là cụm từ thành ngữ, có nghĩa là "gây chấn động cả thế giới". Đây là cách diễn đạt chuẩn mực để mô tả một sự kiện hoặc hiện tượng gây ảnh hưởng mạnh mẽ và nhanh chóng. Tạm Dịch: The digital revolution has taken the world by storm and ushered in a new age of media consumption. (Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã làm cả thế giới chao đảo và mở ra một kỷ nguyên mới về tiêu thụ phương tiện truyền thông.) Question 6:A. to explore B. exploring C. explore D. to exploring Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu Giải thích chi tiết B. exploring: Đúng. "Exploring" là dạng V-ing của động từ, hợp lý trong ngữ cảnh này khi kết hợp với "embracing" (đang thực hiện hành động). Câu này muốn nói về việc "khám phá" hoặc "tìm hiểu" tích hợp AI. Tạm Dịch: Embracing cutting-edge technologies and exploring AI integration helps us to revolutionize content delivery. (Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến và khám phá tích hợp AI giúp chúng tôi cách mạng hóa việc truyền tải nội dung.)
Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. 24 Hours With AI = 1 Week Without It While some professionals struggle with traditional methods, (7)_________ have embraced AI to revolutionize their workflow. Forward-thinking companies are (8)_________ AI tools to phase out time-consuming manual processes. The (9)_________ of AI-powered solutions has transformed modern workplaces. (10)_________ recent studies, AI integration can boost (11)_________ by up to 500%. The paradigm shift in workplace efficiency is undeniable with AI assistance. A (12)_________of companies have reported significant time savings through AI adoption. Question 7:A. the others B. others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Giải thích chi tiết B. others: Đúng. "Others" là danh từ số nhiều, có nghĩa là "những người khác" và phù hợp với ngữ cảnh câu, vì nó nói về những người (các chuyên gia) khác không phải những người đang đấu tranh với phương pháp truyền thống. Tạm Dịch: While some professionals struggle with traditional methods, others have embraced AI to revolutionize their workflow. (Trong khi một số chuyên gia gặp khó khăn với các phương pháp truyền thống, những người khác đã áp dụng AI để cách mạng hóa quy trình làm việc của họ.) Question 8:A. zeroing out with B. zeroing up to C. zeroing in on D. zeroing through Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Giải thích chi tiết C. zeroing in on: Đúng. "Zeroing in on" là cụm động từ có nghĩa là "tập trung vào" hoặc "hướng tới", rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về việc các công ty đang tập trung vào các công cụ AI để thay thế các quy trình thủ công tốn thời gian. Tạm Dịch: Forward-thinking companies are zeroing in on AI tools to phase out time-consuming manual processes. (Các công ty có tư duy tiến bộ đang tập trung vào các công cụ AI để loại bỏ các quy trình thủ công tốn thời gian.) Question 9:A. abundance B. magnitude C. proliferation D. multitude Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Giải thích chi tiết A. abundance: Sai. "Abundance" có nghĩa là "sự phong phú", không phải từ phù hợp khi nói về sự gia tăng số lượng hay sự xuất hiện của các giải pháp AI. B. magnitude: Sai. "Magnitude" có nghĩa là "độ lớn" hoặc "tầm quan trọng", nhưng không phải là từ phù hợp với ngữ cảnh này, vì câu đang đề cập đến số lượng và sự phát triển của các giải pháp AI. C. proliferation: Đúng. "Proliferation" có nghĩa là "sự gia tăng nhanh chóng" hoặc "sự phát triển mạnh mẽ", rất hợp lý trong ngữ cảnh nói về sự bùng nổ và phổ biến của các giải pháp AI.
D. multitude: Sai. "Multitude" có nghĩa là "số lượng lớn", nhưng không phù hợp với ngữ cảnh này, khi cần một từ diễn tả sự phát triển hoặc lan rộng. Tạm Dịch: The proliferation of AI-powered solutions has transformed modern workplaces. (Sự phát triển của các giải pháp ứng dụng AI đã làm thay đổi môi trường làm việc hiện đại.) Question 10:A. In accordance with B. As opposed to C. In advance of D. By virtue of Giải Thích: Kiến thức về liên từ Giải thích chi tiết A. In accordance with: Đúng. "In accordance with" có nghĩa là "theo như", là một cụm từ hợp lý để nói về việc "theo các nghiên cứu gần đây". B. As opposed to: Sai. "As opposed to" có nghĩa là "trái ngược với", không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. In advance of: Sai. "In advance of" có nghĩa là "trước", không phải cách diễn đạt đúng cho câu này. D. By virtue of: Sai. "By virtue of" có nghĩa là "nhờ vào", nhưng không phải là cách sử dụng hợp lý để nói về "theo các nghiên cứu". Tạm Dịch: In accordance with recent studies, AI integration can…..(Theo các nghiên cứu gần đây, tích hợp AI có thể……) Question 11:A. efficiency B. performance C. output D. productivity Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Giải thích chi tiết A. efficiency: Sai. "Efficiency" là năng suất hoặc hiệu quả công việc, nhưng trong ngữ cảnh này, câu muốn nói đến việc cải thiện năng suất làm việc, do đó "productivity" sẽ phù hợp hơn. B. performance: Sai. "Performance" có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng trong câu này, "productivity" (năng suất) sẽ hợp lý hơn vì đây là chỉ số thể hiện sự hiệu quả trong công việc. C. output: Sai. "Output" thường nói về sản phẩm hoặc kết quả đầu ra, không phải năng suất làm việc, nên "productivity" sẽ hợp lý hơn. D. productivity: Đúng. "Productivity" là năng suất làm việc, là từ phù hợp nhất khi nói về sự gia tăng hiệu quả công việc nhờ vào tích hợp AI. Tạm Dịch: In accordance with recent studies, AI integration can boost productivity by up to 500%. (Theo các nghiên cứu gần đây, tích hợp AI có thể tăng năng suất lên tới 500%.) Question 12:A. multitude B. plenty C. lot D. number Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Giải thích chi tiết A. multitude: Đúng. "Multitude" có nghĩa là "số lượng lớn", "đa số", là từ phù hợp khi nói về một số lượng lớn các công ty đã báo cáo tiết kiệm thời gian nhờ vào việc áp dụng AI. B. plenty: Sai. "Plenty" có nghĩa là "rất nhiều", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, không phù hợp với văn phong trang trọng của bài viết này.