PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 1.3. PHRASAL VERB [HS].pdf




4 -grape /meat 8. DO = su dung cai gi co san~ 9. MAKE + result DO + process Make a cake Make friends Make a fortune = make a killing (n) lam` giau Do homework Do housework Do research Do me a favor (v) = help VIII. RUN 1. Away: chạy đi 2. Out: hết 3. Out of st: hết cái gì There is no tea left ➔ We RUN OUT OF TEA ➔ Tea RUNS OUT. 4. Into = bump into = catch sight of = meet by chance= meet by accident = meet accidentally = come across: tình cờ 5. Over: chẹt 6. Down on sb = criticize for (v): chỉ trích IX. GET 1. On = live (v) = reside in = settle in = inhabit in (v): sống 2. On with + St = tobe acquainted with: làm quen với cái gì + Sb = get along with = tobe on good terms with = have a good relationship with: có MQH tốt với ai 3. Along 4. Back to = go on = carry on = keep = continue: tiếp tục 5. Down to st: bắt tay vào việc gì 6. On / off + public transport (bus/ plane/ train) 7. In / out of + private transport (taxi / motorbike) 8. To = go to = come to = travel to = arrive in (>)/at (<) /for = leave for: đến 9. Through (phone) = call: tự gọi >< put sb through: nối máy 10. Over + bad emotion: vượt qua cảm xúc tiêu cực 11. Round = come round: tự tỉnh 12. Away = escape: trốn thoát 13. Out of: ra khỏi đây X. DIE 1. Out = extinction (n): tuyệt chủng 2. Off: chết nhiều → on the verge / brink of extinction: trên đà tuyệt chủng 3. Of : chết vì cái gì XI. OUT OF

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.