Nội dung text Unit 1 - My new School.docx
UNIT 1 A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR) I. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) MY NEW SCHOOL (TRƯỜNG MỚI CỦA TÔI) Thì hiện tại đơn diễn tả một thói quen hay một hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc diễn tả chân lí và sự thật hiển nhiên. 1. Công thức thì hiện tại đơn với động từ to be a. Thể khẳng định (Positive form) He is = He’s, She is = She’s, It is = It’s We are = We’re, You are = You’re, They are = They’re VÍ DỤ: I am a student. (Tôi là một sinh viên.) He is very smart. (Anh ấy rất thông minh.) We are friends. (Chúng tôi là bạn bè.) am not = ’m not is not = isn’t are not = aren’t VÍ DỤ: I’m not a good kid. (Tôi không phải là một đứa trẻ ngoan.) He isn’t my brother. (Anh ấy không phải là anh trai tôi.) They aren’t in class. (Họ không ở trong lớp học.) c. Thể nghi vấn (Question form) Yes, I + am. Yes, he/she/it + is. Yes, we/you/they + are. Trả lời “No” No, I + am not. No, he/she/it + isn’t. No, we/you/they + aren’t. VÍ DỤ: Are you Phong? (Bạn là Phong hả?) Am I a good boy? (Tôi là một cậu bé ngoan, phải không?) Is she 12 years old?