PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 01. Từ vựng Unit 2 lớp 7.pdf

Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 7 Global Success (hay, chi tiết) Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Acne n /ˈækni/ Mụn trứng cá Affect v /əˈfekt/ Tác động, ảnh hưởng đến Avoid v /əˈvɔɪd/ Tránh Chapped adj /tʃæpt/ Bị nứt nẻ, hiện tượng nứt nẻ trên da Dim adj /dɪm/ Lờ mờ, không đủ sáng Disease n /dɪˈziːz/ Bệnh Eye drops /aɪ drɒps/ Thuốc nhỏ mắt Fat n /fæt/ Mỡ Fit adj /fɪt/ Gọn gàng, cân đối Health n /helθ/ Sức khoẻ Healthy adj /ˈhelθi/ Khoẻ mạnh, lành mạnh Indoors adv /ˌɪnˈdɔːz/ Trong nhà Lip balm n /ˈlɪp bɑːm/ Kem bôi môi (chống nẻ) Pimple v /ˈpɪmpl/ Mụn Pop n /pɒp/ Nặn (mụn)
Protein n /ˈprəʊtiːn/ Chất đạm Skin condition n /skɪn kənˈdɪʃn/ Tình trạng da Soybean n /ˈsɔɪbiːn/ Đậu nành Sunburn n /ˈsʌnbɜːn/ Sự cháy nắng Tofu n /ˈtəʊfuː/ Đậu phụ Virus n /ˈvaɪrəs/ (Con) vi rút Vitamin n /ˈvɪtəmɪn/ Vitamin Từ vựng Unit 2 lớp 7 (sách cũ) allergy (n) di ứng calorie (n) ca lo compound (n) ghép, phức concentrate (v) tập trung concentrate (v) liên từ concentrate (v) kết hợp cough (n) ho

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.