PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 5. UNIT 5. OUR EXPERIENCES.docx




nghiệm không vui vẻ. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning amazing (adj) ngạc nhiên, kinh ngạc amazement (n) /əˈmeɪzmənt/ sự ngạc nhiên, kinh ngạc amazed (adj) /əˈmeɪzd/ ngạc nhiên, kinh ngạc amaze (v) /əˈmeɪz/ làm kinh ngạc amazingly (adv) /əˈmeɪzɪŋli/ một cách kinh ngạc astounding (adj) làm sững sờ, làm sửng sốt, làm kinh ngạc astound (v) /əˈstaʊnd/ làm kinh ngạc, làm kinh hoàng astoundingly (adv) /əˈstaʊndɪŋli/ một cách kinh ngạc, kinh hoàng confidence (n) niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tin tường, chắc chắn, tự tin confidential (adj) /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ tế nhị, kín, bí mật embarrassing (adj) làm ai bối rối, ngượng ngùng embarrass (v) /ɪmˈbærəs/ xấu hổ, lúng túng embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng embarrassingly (adv) /ɪmˈbærəsɪŋli/ một cách xấu hổ, ngượng ngùng embarrassment (n) /ɪmˈbærəsmənt/ sự xấu hổ, ngượng ngùng explore (v) khám phá, tìm tòi, học hỏi exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/ sự thăm dò, sự thám hiểm exploratory (adj) /ɪkˈsplɒrətri để thăm dò, thám hiểm explorer (n) /ɪkˈsplɔːrə(r)/ người thăm dò, người thám hiểm helpless (adj) cần giúp đỡ, không thể tự l helplessness (n) /ˈhelpləsnəs/ tình trạng không tự lực được helplessly (adv) /ˈhelpləsli/ một cách bất lực help (v) /ˈhelp/ giúp đỡ

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.