Nội dung text GIẢI ĐỀ 01 - VIP.docx
6. D Kiến thức: Từ vựng Giải thích: A. turbines (n): những tuabin B. plants (n): cây cối, nhà máy C. station (n): nhà ga D. panels (n): các tấm (pin) => solar panels: những tấm pin mặt trời They are going to install solar panels on the roofs to provide power for their house. (Họ sẽ lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để cung cấp điện cho ngôi nhà của họ.) Chọn D 7. C Kiến thức: Lượng từ Giải thích: A. more: nhiều hơn B. much + N không đếm được: nhiều C. less: ít hơn D. few + N đếm được dạng số nhiều: một ít Danh từ “energy” (năng lượng) => danh từ không đếm được If you turn down the heating at home, you’ll use less energy and save a lot of money on electricity. (Nếu bạn tắt hệ thống sưởi ở nhà, bạn sẽ sử dụng ít năng lượng hơn và tiết kiệm được nhiều tiền điện.) Chọn C 8. B Kiến thức: Từ vựng Giải thích: A. postcard (n): tấm bưu thiếp B. souvenir (n): quà lưu niệm C. sight (n): thị lực, quang cảnh D. decoration (n): sự trang trí After my holiday in the UK, I bought a teapot with images of London as a souvenir for my grandmother. (Sau kỳ nghỉ ở Anh, tôi đã mua một ấm trà có hình ảnh London để làm quà lưu niệm cho bà của tôi.) Chọn B 9. D Kiến thức: Động từ khuyết thiếu Giải thích: A. must + V nguyên thể: phải làm gì B. don’t need + to V nguyên thể: không cần làm gì C. mustn’t + V nguyên thể: không được làm gì
D. don’t have to + V nguyên thể: không phải làm gì The teacher says we don’t have to buy new uniform. We can use the one from last year. (Giáo viên nói rằng chúng ta không phải mua đồng phục mới. Chúng ta có thể sử dụng đồng phục từ năm ngoái.) Chọn D 10. C Kiến thức: Thì tương lai đơn – từ vựng Giải thích: A. is happening: đang diễn ra B. is going to hold: dự định sẽ tổ chức C. will take place: sẽ diễn ra D. takes part: diễn ra In Britain, people celebrate Easter at a different time each year. It will take place on Sunday, April 9th, 2023. (Ở Anh, người ta tổ chức lễ Phục sinh vào một thời điểm khác nhau mỗi năm. Nó sẽ diễn ra vào Chủ nhật, ngày 9 tháng 4 năm 2023.) Chọn C 11. B Kiến thức: Từ vựng Giải thích: A. failed (Ved): trượt/ thất bại B. passed (Ved): thi đỗ/ vượt qua C. took (V2): lấy/ cầm D. gave (V2): đưa/ cho I'm so delighted because I passed all my tests! (Tôi rất vui mừng vì đã vượt qua tất cả bài kiểm tra!) Chọn B 12. A Kiến thức: Từ vựng Giải thích: A. exchange (v): trao đổi B. give (v): trao, tặng C. have (v): có D. celebrate (v): tổ chức kỉ niệm On Easter Sunday in Argentina, people exchange eggs with family members and friends. (Vào Chủ nhật Phục sinh ở Argentina, mọi người trao đổi trứng với các thành viên trong gia đình và bạn bè.) Chọn A 13. B