Nội dung text ĐỀ THI GIỮA KÌ 2 -TEST 6-LỚP 11 KEY CHI TIẾT.doc
1 Câu này nói về việc tận dụng cơ hội, cần giới từ phù hợp. Giới từ "of" là lựa chọn chính xác. A. of: đúng, vì "take advantage of" là một cụm từ cố định. B. from: sai, "take advantage of" không đi với "from." C. by: sai, không phù hợp trong cấu trúc này. D. on: sai, không đúng ngữ pháp. Đáp án đúng: A. of Câu này miêu tả về việc các lựa chọn giúp học sinh định hình tương lai. Câu đúng cần một cấu trúc "a successful and fulfilling future." A. successful and a fulfilling future: sai, vì không đúng trật tự tính từ. B. a successful and fulfilling future: đúng, vì "a successful and fulfilling future" là cụm danh từ mô tả tương lai. C. a future successful and fulfilling: sai, trật tự tính từ không đúng. D. successful and fulfilling a future: sai, trật tự từ không hợp lý. Đáp án đúng: B. a successful and fulfilling future Câu 5: A. of B. from C. by D. on Câu 6: A. successful and a fulfilling future B. a successful and fulfilling future C. a future successful and fulfilling D. successful and fulfilling a future Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. School Options for Young Students in the City In the city, young students have various school options to choose from, depending on their interests and future goals. (7) the wide range of educational institutions available, students can select between traditional public schools, private schools, and specialized institutions like art or science academies. The (8) of students opting for specialized education has significantly increased in recent years, offering more diverse opportunities. However, many students still (9) making the right choice, as each type of school presents different challenges. Parents often support (10 ) by sharing their experiences, helping guide their children's decisions. Câu này cần một động từ có nghĩa là "nhận được" hoặc "có được". Động từ chính xác là "gain." A. catch: sai, vì "catch" thường dùng với nghĩa bắt, không hợp trong ngữ cảnh này. B. make: sai, "make" không có nghĩa là "nhận được" kinh nghiệm. C. gain: đúng, "gain" có nghĩa là nhận hoặc thu được kinh nghiệm. D. come: sai, "come" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đáp án đúng: C. gain
1 Câu này nói về nền tảng giáo dục mà hệ thống cung cấp cho học sinh. "Foundation" là từ đúng để diễn tả nền tảng vững chắc. A. basement: sai, "basement" là tầng hầm, không liên quan đến ngữ cảnh này. B. encouragement: sai, "encouragement" có nghĩa là sự khích lệ, không phải nền tảng. C. foundation: đúng, "foundation" có nghĩa là nền tảng vững chắc, là từ chính xác trong ngữ cảnh này. D. motivation: sai, "motivation" là động lực, không phải nền tảng. Đáp án đúng: C. foundation Câu này nói về việc học sinh có thể lựa chọn từ các lựa chọn có sẵn. "Options" là từ đúng nhất trong ngữ cảnh này. A. options: đúng, "options" có nghĩa là các lựa chọn. B. investments: sai, "investments" có nghĩa là đầu tư, không phù hợp trong ngữ cảnh này. C. motivations: sai, "motivations" là động lực, không liên quan đến việc lựa chọn. D. products: sai, "products" là sản phẩm, không phải lựa chọn. Đáp án đúng: A. options a. Quang: Chào, Mai! Trông cậu thật trưởng thành. Cậu có định tiếp tục học đại học không? b. Mai: Cảm ơn, Quang! Mình vẫn đang suy nghĩ. Mình muốn tìm hiểu thêm về các trường nghề để có thể làm việc sớm hơn. a. Quang: Tốt lắm! Các trường nghề cũng có nhiều cơ hội hấp dẫn đấy. c. Hoa: Cậu nghĩ sao về việc đi học đại học? d. Quang: Mình đang cân nhắc giữa đại học và học nghề. a. Hoa: Tại sao cậu lại do dự? b. Quang: Mình muốn có một công việc ổn định nhanh chóng, và học nghề có thể giúp mình làm việc Câu 11. A. basement B. encouragement C. foundation D. motivation Câu 12. A. options B. investments C. motivations D. products Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mai: Thanks, Quang! I’m still thinking about it. I want to explore vocational schools so I can start working sooner. b. Quang: Hi, Mai! You look really grown-up. Are you planning to continue your university education? c. Quang: That sounds great! Vocational schools offer lots of exciting opportunities too. A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-c-b Câu 14 a. Hoa: Why are you unsure? b. Quang: I want to have a stable job quickly, and vocational training can help me start working sooner. c. Hoa: What do you think about going to university? d. Quang: I’m debating between university and vocational training. e. Hoa: I see, vocational training is also a good option. A. c-d-e-a-b B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. c-d-a-b-e