Nội dung text TỜ SỐ 01 UNIT 1 LIFE STORIES WE ADMIRE.docx
poetry poet poetess poetic /ˈpoʊətri/ /ˈpoʊət/ /ˈpoʊətes/ /poʊˈɛtɪk/ n n n adj thơ ca nhà thơ, thi sĩ nữ thi sĩ liên quan đến thơ, thơ mộng 23. inspiring inspire /ɪnˈspaɪrɪŋ/ /ɪnˈspaɪə/ adj v truyền cảm hứng truyền cảm hứng 24. innovation innovative /ˌɪnəˈveɪʃən/ /ˈɪnəveɪtɪv/ n adj sự đổi mới mang tính đổi mới 25. presentation present /ˌprɛzənˈteɪʃən/ /prɪˈzɛnt/ n v bài thuyết trình, trình bày trình bày 26. determination determine determined /dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ /dɪˈtɜːrmɪn/ /dɪˈtɜːrmɪnd/ n v adj sự quyết tâm quyết tâm; quyết định, xác định được xác định; quyết tâm 27. roman empire /ˈroʊmən ˈɛmpaɪr/ np Đế chế La Mã 28. defeat defeat /dɪˈfiːt/ /dɪˈfiːt/ v n đánh bại sự thất bại 29. ambitious ambition /æmˈbɪʃəs/ /æmˈbɪʃən/ adj n đầy tham vọng tham vọng 30. guitar guitarist /ɡɪˈtɑːr/ /ɡɪˈtɑːrɪst/ n n đàn ghita người chơi đàn ghita 31. surprise surprising surprisingly /sərˈpraɪz/ /sərˈpraɪzɪŋ/ /sərˈpraɪzɪŋli/ n adj adv sự ngạc nhiên; sự sửng sốt làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc một cách ngạc nhiên, đáng kinh ngạc 32. collaborate collaboration /kəˈlæbəreɪt/ /kəˌlæbəˈreɪʃən/ v n cộng tác sự cộng tác 33. popular popularity unpopular popularize popularly /ˈpɑːpjʊlər/ /ˌpɑːpjʊˈlærəti/ /ʌnˈpɑːpjʊlər/ /ˈpɑː.pjə.lə.raɪz/ /ˈpɑː.pjə.lɚ.li/ adj n adj v adv phổ biến tính phổ biến không phổ biến làm cho phổ biến một cách phổ biến 34. operate operation operational /ˈɒpəreɪt/ /ˌɒpəˈreɪʃn/ /ˌɒpəˈreɪʃənl/ v n adj vận hành, phẫu thuật ca phẫu thuật; sự vận hành thuộc hoạt động, vận hành 35. devote devotion devoted /dɪˈvəʊt/ /dɪˈvəʊʃn/ /dɪˈvəʊtɪd/ v n adj cống hiến sự cống hiến tận tâm, tận tụy 36. admire /ədˈmaɪər/ v ngưỡng mộ 37. respect /rɪˈspekt/ n v sự tôn trọng; tôn trọng tôn trọng ai/cái gì 38. base /beɪs/ v dựa vào 39. famous /ˈfeɪməs/ adj nổi tiếng 40. succeed success successful /səkˈsiːd/ /səkˈses/ /səkˈsesfl/ v n adj thành công sự thành công thành công ST T CẤU TRÚC NGHĨA