Nội dung text UNIT 6. OUR SCHOOL.docx
Giaoandethitienganh.info sưu tầm UNIT 6. MY SCHOOL A. vocabulary art room /a:t ru:m/ phòng mỹ thuật classroom /’klæsru:m/ lớp học computer room /kəm’pju:tər ru:m/ phòng máy tính gym /’dʒɪm/ phòng thể dục library /’laɪbrerɪ/ thư viện music room /’mju:zɪk ru:m/ phòng âm nhạc playground /’pleɪgraʊnd/ sân chơi school /sku:l/ trường học
Giaoandethitienganh.info sưu tầm b. pronunciation /pl/ play /pleɪ/plane /pleɪn/ plant /plænt/ post /pleɪs/ /kl/ class /klæs/clip /klɪp/ clean /kli:n/ clap /klæp/ c. grammar 1. Hỏi và trả lời về cơ sở vật chất. Is that our music room? (?) Is + this/that + our …? Đây/Kia có phải là … của chúng mình không? E.g. Is that our gym? (Kia có phải là phòng thể dục của chúng mình không? Yes, it is Đúng vậy No, it isn’t Không phải. 2. Các đưa ra lời gợi ý tới một địa điểm nào đó Let’s go to the … E.g. Let’s go to the library. (Chúng ta hãy đến thư viện) OK, let’s go. (Được rồi, đi thôi) d. practice PART 1. PHONETICS Exercise 1. Write PL or CL to complete the words. 1. _ANT 2. _IMB
Giaoandethitienganh.info sưu tầm 3. _ANE 4. _IP 5. _ACE 6. _AY 7. _EAN 8. _AY 9. _ASS 10. _AN
Giaoandethitienganh.info sưu tầm Exercise 2. Match the underlined letter(s) in each word with its sound. No. Word Sound 0 please /pl/ 1 clip 2 play 3 clap /cl/ 4 plane 5 click Exercise 3. Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. play B. plane C. plant D. face 2. A. clip B. click C. climb D. kiss 3. A. think B. mother C. those D. this 4. A. mind B. pink C. fire D. virus 5. A. book B. black C. climb D. body PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look, read and choose True or False. True False True False 1. That’s the school. 2. That’s the classroom. True False True False