PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 10 - GV.docx


2 | Page agree agreed đồng ý copy copied sao chép like liked thích hate hated ghét jump jumped nhảy walk walked đi bộ Những động từ bất quy tắc thường gặp: Infinitive (nguyên mẫu) Past Simple (quá khứ đơn) Dịch nghĩa be was, were là beat beat đánh become became trở thành begin began bắt đầu break broke vỡ, gãy bring brought mang build built xây dựng buy bought mua choose chose chọn come came đến cost cost tiêu tốn/giá cut cut cắt do did làm draw drew vẽ
3 | Page drive drove lái xe drink drank uống eat ate ăn fall fell ngã, rơi feel felt cảm thấy find found tìm kiếm fly flew bay get got có được give gave cho go went đi grow grew lớn lên, mọc have had có know knew biết learn learned/learnt học leave left bỏ đi make made làm, thực hiện meet met gặp gỡ put put đặt, để read /ri:d/ read /red/ đọc ride rode cưỡi run ran chạy say said nói
4 | Page see saw thấy, nhìn sell sold bán send sent gửi sing sang hát sit sat ngồi sleep slept ngủ speak spoke nói spend spent chi tiêu stand stood đứng swim swam bơi take took lấy teach taught dạy tell told kể think thought nghĩ wear wore mặc win won chiến thắng write wrote viết Bài tập vận dụng cơ bản Task 1 Look and draw lines. C. Practice

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.