Nội dung text 2023-2024.QHS.23.GD3.pdf
2 2 2 3 4 3 3 2 2 3 3 2 Lớp Học vụ EAM 2052 EDM 2013 EDT 2001 PSE 2004 PSE 2008 EDT 2003 PHI 1006 PEC 1008 POL 1001 PSE 2009 EAM 3002 THL 1057 1 2 3 4 5 1 001205005436 100 C00 21.75 N1 1 6.0 7.5 8.1 5.3 5.3 9.0 6.4 6.0 6.1 6.5 5.5 7.0 QTCNGD QTTH KHGD QTCLGD TVHĐ 2 001205013214 100 D01 21.05 N1 1 6.0 6.5 8.4 3.8 5.0 8.6 5.6 5.6 6.6 5.4 5.4 5.7 QTCLGD QTCNGD KHGD TVHĐ QTTH 3 001305025129 100 D01 21.65 N1 1 6.3 7.2 9.6 7.6 5.9 8.7 6.3 7.3 7.4 6.9 5.0 5.4 QTCNGD TVHĐ QTCLGD KHGD QTTH 4 001305006080 100 D01 22.70 N1 1 5.9 8.2 8.9 7.2 6.2 8.5 6.6 7.0 5.7 6.8 4.7 7.1 QTTH TVHĐ QTCLGD QTCNGD KHGD 5 038305016661 100 C00 23.25 N1 1 5.0 6.8 8.1 6.6 7.6 8.6 5.8 7.2 8.0 6.6 5.2 5.3 TVHĐ KHGD QTTH QTCNGD QTCLGD 6 036205007802 100 C00 24.00 N1 1 6.8 8.3 8.7 7.0 5.1 7.8 7.1 7.2 6.3 6.4 7.2 7.5 QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD TVHĐ 7 001305007486 100 D01 21.30 N1 1 6.6 7.7 8.8 7.3 5.6 8.4 7.3 6.4 3.2 7.1 4.1 7.1 TVHĐ KHGD QTTH QTCLGD QTCNGD 8 026305004159 100 C00 23.75 N1 1 5.9 7.0 8.1 6.4 5.0 7.1 6.6 6.2 6.9 5.7 3.7 6.4 QTCNGD KHGD QTCLGD QTTH TVHĐ 9 026305000639 100 D01 21.60 N1 1 5.0 6.4 8.4 7.5 5.1 8.1 5.4 6.3 5.9 6.8 4.8 6.5 QTCLGD TVHĐ QTCNGD QTTH KHGD 10 001305027688 100 C00 23.75 N1 1 6.4 7.3 9.5 7.4 7.3 8.3 6.7 7.2 6.0 7.2 5.7 6.4 QTCLGD QTCNGD QTTH TVHĐ KHGD 11 026305011660 100 D01 22.25 N1 1 5.2 7.1 9.2 7.5 6.3 8.4 7.1 6.5 7.4 7.1 4.9 7.0 TVHĐ QTCLGD QTCNGD QTTH KHGD 12 001305004089 100 D01 21.40 N1 1 5.2 7.0 8.6 2.6 4.3 8.2 6.2 7.2 6.8 6.0 4.8 1.5 QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD TVHĐ 13 001305009057 100 D01 21.95 N1 1 6.9 7.9 8.9 8.8 7.9 8.6 7.2 7.3 4.4 6.5 5.1 7.3 QTCLGD QTCNGD TVHĐ QTTH KHGD 14 001305028321 100 D01 20.90 N1 1 7.0 6.1 9.3 7.5 5.1 8.0 6.2 7.0 7.5 6.8 4.3 5.6 QTCNGD KHGD TVHĐ QTTH QTCLGD 15 001205006424 100 C00 21.50 N1 1 2.3 5.8 5.6 3.5 5.5 7.6 5.8 5.8 4.0 5.7 4.8 2.8 QTTH QTCLGD TVHĐ QTCNGD KHGD 16 001205024565 100 D01 21.65 N1 1 5.3 5.0 7.9 5.8 3.9 7.4 6.7 6.8 5.1 5.8 4.6 6.8 QTCLGD QTCNGD QTTH KHGD TVHĐ 17 008305008681 100 C00 20.00 N1 1 5.3 7.3 8.3 6.8 5.0 8.9 6.6 7.0 7.7 7.3 4.8 0.0 QTCNGD QTCLGD TVHĐ QTTH KHGD 18 001305022908 100 D01 23.30 N1 1 5.9 7.1 8.7 8.4 5.0 8.5 5.8 6.3 5.7 5.8 4.5 6.6 QTTH TVHĐ KHGD QTCNGD QTCLGD 19 038305008180 100 C00 21.75 N1 1 6.4 7.3 7.9 6.6 5.8 8.4 6.7 6.9 7.2 6.9 4.4 0.0 QTTH QTCLGD QTCNGD KHGD TVHĐ 20 040305026360 100 C00 23.50 N1 1 5.7 6.3 8.4 6.1 5.2 7.1 6.0 6.9 5.3 6.4 4.5 6.1 QTCLGD QTTH KHGD QTCNGD TVHĐ 21 034305010425 100 D01 21.65 N1 1 5.6 7.1 8.0 8.0 6.5 9.1 6.2 7.2 8.3 6.8 5.1 7.1 QTCNGD TVHĐ QTCLGD KHGD QTTH 22 001305005223 100 A00 21.70 N1 1 5.2 6.3 9.7 0.0 4.9 3.1 5.5 0.0 3.1 6.3 4.7 5.7 QTCLGD QTTH KHGD QTCNGD TVHĐ 23 001304030077 100 D01 21.55 N1 1 4.4 7.3 9.4 8.5 5.6 8.6 7.4 7.0 7.7 6.3 4.1 6.5 TVHĐ QTCNGD KHGD QTTH QTCLGD 24 038205011854 100 B00 21.70 N1 1 3.3 7.1 8.2 7.8 5.4 8.7 6.0 7.2 4.8 3.3 5.1 7.4 QTCLGD QTTH QTCNGD KHGD TVHĐ 25 038305007500 100 C00 23.25 N1 1 6.5 7.1 8.3 6.2 7.5 8.5 6.7 7.2 8.1 6.6 4.7 6.6 TVHĐ KHGD QTCLGD QTCNGD QTTH 26 001303011705 100 D01 22.70 N1 1 6.2 7.5 9.6 7.6 6.3 0.0 6.1 0.0 3.2 0.0 4.0 6.9 TVHĐ QTCNGD QTTH KHGD QTCLGD 27 025305006678 100 C00 23.00 N1 1 5.5 7.3 8.6 0.0 4.8 8.8 6.4 6.8 6.8 6.9 4.4 7.4 QTTH QTCNGD QTCLGD KHGD TVHĐ 28 035204003252 100 C00 24.00 N1 1 5.7 7.3 8.3 7.6 6.0 8.5 6.3 6.7 7.2 6.8 4.2 1.0 QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD TVHĐ 29 001305036976 409 S49 23.50 N1 1 6.4 7.1 8.8 0.0 6.5 7.7 7.7 6.3 6.9 5.3 4.9 2.9 TVHĐ KHGD QTCLGD QTTH QTCNGD 30 036305009854 100 C00 23.25 N1 1 6.5 6.8 9.0 7.2 4.8 8.3 6.7 6.6 5.7 6.6 5.4 5.8 QTCNGD KHGD TVHĐ QTTH QTCLGD STT Thứ tự nguyện vọng đăng ký Ghi chú Một số lưu ý: - Điểm các học phần xét phân ngành là điểm học phần lần 1 (không tính điểm học lại/học cải thiện). - Điểm thi THPT là tổng điểm ba môn thi/bài thi theo tổ hợp xét tuyển có tổng điểm cao nhất của A00 hoặc B00 hoặc C00 hoặc D01) đối với phương thức 100; hoặc điểm quy đổi từ thang điểm 150 sang thang điểm 30 đối với phương thức 301 (xét kết quả thi ĐGNL); hoặc tổng điểm Toán + Văn + Tiếng Anh, trong đó Tiếng Anh được quy đổi từ IELTS đối với phương thức xét tuyển 409. Điểm THPT 2023 không cộng điểm ưu tiên khu vực; ưu tiên đối tượng (nếu có). BẢNG KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM HỌC 2023-2024 PHỤC VỤ XÉT PHÂN NGÀNH, NHÓM NGÀNH: KHOA HỌC GIÁO DỤC VÀ KHÁC Số TC: Danh mục học phần học tập năm học 2023-2024 THPT 2023 TH XT PT XT CCCD
2 2 2 3 4 3 3 2 2 3 3 2 Lớp Học vụ EAM 2052 EDM 2013 EDT 2001 PSE 2004 PSE 2008 EDT 2003 PHI 1006 PEC 1008 POL 1001 PSE 2009 EAM 3002 THL 1057 1 2 3 4 5 STT Thứ tự nguyện vọng đăng ký Ghi chú Số TC: Danh mục học phần học tập năm học 2023-2024 THPT 2023 TH XT PT XT CCCD 71 001305024890 100 C00 21.25 N10 1 5.3 7.7 8.9 3.7 5.2 9.4 5.8 6.1 6.4 6.6 6.0 6.7 TVHĐ QTTH KHGD QTCNGD QTCLGD 72 001205010640 100 D01 21.55 N10 1 5.7 6.3 8.8 0.0 6.1 8.7 6.0 6.2 0.0 6.0 3.7 6.1 QTCNGD KHGD TVHĐ QTTH QTCLGD 73 038305022350 100 D01 23.50 N10 1 7.1 8.0 8.8 7.6 7.6 8.9 7.8 7.2 6.9 7.7 6.3 8.3 TVHĐ KHGD QTCNGD QTTH QTCLGD 74 001205019127 100 C00 24.75 N10 1 5.8 7.5 8.0 6.7 6.1 8.9 6.1 7.2 6.2 7.2 3.9 6.9 QTTH TVHĐ KHGD QTCNGD QTCLGD 75 031305000879 100 D01 22.55 N10 1 7.0 8.0 8.8 7.0 6.8 8.6 6.7 6.7 6.5 8.0 7.2 7.0 QTCLGD QTCNGD QTTH TVHĐ KHGD 76 001305006649 100 D01 21.15 N10 1 5.4 6.8 7.5 7.6 5.4 8.4 4.9 6.1 5.7 6.1 4.3 6.8 TVHĐ KHGD QTCNGD QTTH QTCLGD 77 001304038093 100 C00 22.25 N10 1 5.6 7.1 8.2 7.5 2.3 7.8 6.2 6.6 7.5 6.5 3.9 7.8 QTCNGD KHGD QTTH TVHĐ QTCLGD 78 025305005941 100 C00 21.50 N10 1 5.7 6.8 2.7 6.7 5.2 0.6 4.7 5.7 6.8 5.9 4.2 0.0 QTCLGD QTTH QTCNGD TVHĐ QTCLGD 79 001305013504 100 C00 24.25 N10 1 6.2 6.9 8.7 8.2 6.1 9.1 6.6 6.9 5.4 5.9 5.3 6.2 QTTH QTCNGD QTCLGD TVHĐ KHGD 80 001302033802 100 C00 23.25 N10 1 7.3 6.8 8.4 3.0 7.0 8.4 6.6 6.9 7.5 6.5 4.2 7.2 TVHĐ QTTH KHGD QTCLGD QTCNGD 81 001305015139 100 D01 23.80 N10 1 6.9 7.5 8.8 3.9 6.5 8.2 6.1 7.1 6.6 8.1 5.6 6.5 QTTH QTCNGD TVHĐ KHGD QTCLGD 82 001305013770 100 C00 22.50 N10 1 6.5 7.3 8.6 5.0 5.0 8.7 6.9 6.6 7.5 8.3 5.7 6.9 QTCNGD TVHĐ KHGD QTCLGD QTTH 83 001305047740 100 D01 20.50 N10 1 5.9 6.1 8.7 6.7 5.8 8.8 5.7 7.1 7.1 6.4 5.5 7.8 QTCNGD QTCLGD TVHĐ KHGD QTTH 84 033305000130 100 D01 23.30 N10 1 6.9 7.7 8.4 6.9 5.5 9.2 5.4 6.2 7.4 6.5 6.0 7.7 TVHĐ QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD 85 038205019395 100 C00 20.75 N10 1 5.7 6.0 8.1 5.6 5.3 8.1 6.0 6.4 5.1 3.3 4.2 5.0 QTCNGD QTTH KHGD QTCLGD TVHĐ 86 036305001610 100 C00 20.75 N10 1 6.2 7.4 8.4 7.1 6.3 6.9 6.3 6.4 6.9 8.1 5.4 6.8 TVHĐ QTTH KHGD QTCNGD QTCLGD 87 001305010527 100 D01 24.35 N11 1 7.8 7.8 9.1 6.4 7.3 9.2 7.3 6.7 8.6 7.8 4.9 7.5 QTTH KHGD QTCNGD TVHĐ QTCLGD 88 001305034113 100 D01 23.55 N11 1 7.6 6.8 8.5 6.7 6.1 8.5 6.2 6.9 7.8 7.2 6.6 5.7 TVHĐ KHGD QTCNGD QTTH QTCLGD 89 036305019513 100 D01 22.45 N11 1 5.4 6.2 7.7 7.3 5.3 7.9 6.1 6.1 6.0 6.6 4.8 6.6 TVHĐ KHGD QTCLGD QTTH QTCNGD 90 026305004139 100 C00 21.50 N11 1 6.3 6.1 8.5 7.8 5.6 8.5 7.1 3.4 6.9 5.9 4.5 7.0 QTCNGD QTCLGD QTTH TVHĐ KHGD 91 001305004135 100 C00 23.50 N11 1 6.5 5.9 8.2 4.6 5.2 8.8 6.1 6.8 8.6 5.9 6.5 6.6 QTCNGD QTTH QTCLGD KHGD TVHĐ 92 001304010156 100 C00 21.00 N11 1 7.4 7.9 8.7 6.4 5.8 8.7 5.8 6.8 6.6 6.3 4.8 7.7 TVHĐ KHGD QTTH QTCNGD QTCLGD 93 001305011894 100 D01 24.60 N11 1 7.6 7.3 8.6 9.1 6.4 8.5 7.1 7.6 6.5 7.8 5.8 7.4 QTTH KHGD TVHĐ QTCNGD QTCLGD 94 030305014966 100 C00 24.25 N11 1 6.3 5.5 8.2 7.1 4.5 8.6 5.0 6.5 7.5 6.3 4.7 6.7 KHGD KHGD QTCNGD QTTH QTCLGD 95 001305017057 100 D01 23.20 N11 1 7.9 7.5 8.3 8.2 6.2 7.8 7.1 7.1 8.0 6.6 5.4 6.6 QTCLGD QTTH KHGD TVHĐ QTCNGD 96 001305019911 100 C00 23.00 N11 1 7.9 7.9 8.7 0.0 4.9 7.9 6.0 5.7 6.0 5.9 4.7 6.6 QTCNGD KHGD QTCLGD QTTH TVHĐ 97 015305005174 100 D01 21.30 N11 1 6.8 6.5 8.9 6.7 5.3 8.7 6.6 6.7 7.7 7.6 6.7 5.9 QTCNGD QTTH QTCLGD KHGD TVHĐ 98 024305007420 100 D01 20.05 N11 1 6.9 6.7 7.6 4.3 5.1 8.5 5.5 6.8 4.4 6.6 4.0 6.2 QTCLGD QTCNGD KHGD QTTH TVHĐ 99 036305009733 100 A00 22.90 N11 1 7.0 6.9 8.7 7.2 6.2 8.6 7.8 6.8 7.4 8.2 7.4 8.0 QTTH QTCNGD QTCLGD KHGD TVHĐ 100 001305030445 401 Q00 21.01 N11 1 6.9 7.7 8.7 7.5 6.8 8.3 6.8 6.9 7.5 6.8 6.8 7.5 QTTH TVHĐ QTCNGD QTCLGD KHGD 101 038305015564 100 C00 22.00 N11 1 8.5 7.9 9.0 9.2 7.0 8.3 7.2 7.6 8.4 8.4 7.0 7.5 TVHĐ KHGD QTTH QTCNGD QTCLGD 102 033305002385 100 C00 22.50 N11 1 7.0 7.8 8.6 7.9 7.3 9.2 6.4 7.1 8.7 8.2 6.6 7.2 QTCNGD TVHĐ KHGD QTCLGD QTTH 103 025205000222 100 C00 21.00 N11 1 6.4 6.8 8.1 6.9 5.3 8.7 6.0 6.0 6.1 4.0 3.9 5.4 KHGD QTCNGD QTCLGD QTTH TVHĐ 104 001305002038 100 D01 21.90 N11 1 7.1 6.4 8.2 0.0 4.1 7.9 5.2 5.5 7.5 6.4 4.0 0.0 TVHĐ QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD 105 001305007200 100 A00 24.25 N11 1 7.3 7.5 8.7 8.7 7.0 8.3 7.3 6.5 7.4 6.7 6.4 7.0 QTCNGD TVHĐ QTCLGD KHGD QTTH 106 001305031763 100 D01 21.90 N11 1 6.1 6.5 8.2 8.1 5.0 8.0 6.1 7.3 3.6 5.8 4.7 6.8 QTCLGD QTTH TVHĐ KHGD QTCNGD 107 038305028892 100 D01 22.50 N11 1 3.5 4.6 8.7 7.2 6.9 8.9 6.5 6.3 8.8 7.1 3.7 7.4 QTCNGD QTCLGD QTTH KHGD TVHĐ 108 001305000025 100 D01 21.65 N11 1 6.8 6.7 8.7 7.6 5.2 8.5 6.5 6.8 8.4 7.2 5.8 6.9 QTTH KHGD QTCNGD TVHĐ QTCLGD 109 001303005878 100 C00 21.50 N11 1 6.0 6.5 8.1 0.0 6.2 8.7 5.7 6.1 6.8 6.3 5.4 6.5 QTCLGD QTCNGD TVHĐ KHGD QTTH 110 026305003611 100 C00 22.75 N11 1 5.7 6.9 8.2 7.1 6.8 9.1 5.9 6.2 5.1 5.6 4.1 6.7 QTCNGD QTTH QTCLGD TVHĐ KHGD