Nội dung text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
Tạm dịch: Simple sustainable lifestyle changes add significant quality years to your lifespan. (Những thay đổi lối sống đơn giản và bền vững sẽ giúp bạn có thêm nhiều năm sống chất lượng đáng kể.) Question 3:A. teaching B. taught C. which taught D. was taught Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. teaching – SAI - “Teaching” là phân từ hiện tại (V-ing), mang nghĩa chủ động, dùng trong mệnh đề rút gọn khi chủ ngữ là người thực hiện hành động. Tuy nhiên, ở đây chủ ngữ là “habits” (các thói quen) – tức đối tượng được dạy, không phải là chủ thể hành động. Do đó, không thể dùng “teaching” vì sai thể chủ động/bị động và làm lệch nghĩa câu. B. taught – ĐÚNG - “Taught” là quá khứ phân từ của “teach”, dùng chính xác trong cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ bị động. Câu đầy đủ là: “The habits which are taught by our experienced wellness coaches…”. Khi rút gọn, ta bỏ “which are” và giữ lại phân từ quá khứ → “habits taught by…”. Đây là cấu trúc đúng ngữ pháp và rõ ràng về nghĩa: các thói quen được dạy bởi các huấn luyện viên. C. which taught – SAI - Cấu trúc này sai vì “which taught” tạo thành một mệnh đề không đầy đủ. “Which” là đại từ quan hệ cần đi với một mệnh đề hoàn chỉnh. Ngoài ra, động từ “taught” ở đây lại mang nghĩa chủ động, nhưng “habits” không thể là chủ thể dạy, nên vừa sai cấu trúc, vừa sai nghĩa. D. was taught – SAI - “Was taught” là động từ chia ở thì quá khứ đơn bị động. Tuy nhiên, chủ ngữ của câu là “habits” (số nhiều), nên không thể dùng “was” mà phải dùng “were”. Hơn nữa, dạng chia thì này không phù hợp với vị trí cần một cụm phân từ rút gọn trong câu. Tạm dịch: The habits taught by our experienced wellness coaches increase longevity substantially. (Các thói quen được huấn luyện viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi hướng dẫn giúp tăng tuổi thọ một cách đáng kể.) Question 4:A. for B. in C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG - “Explain to someone” là cấu trúc đúng chuẩn: explain something to someone (giải thích cái gì đó cho ai). Trong câu này, các chuyên gia dinh dưỡng đang giải thích nguyên tắc ăn uống cho khách hàng → dùng “to clients” là chính xác cả về mặt ngữ pháp lẫn ý nghĩa. Tạm dịch: Our nutritionists explain complicated dietary principles to clients through interactive educational sessions. (Các chuyên gia dinh dưỡng của chúng tôi giải thích các nguyên tắc ăn uống phức tạp cho khách hàng thông qua các buổi học tương tác.) Question 5:A. take B. do C. hand D. make Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. take – ĐÚNG - “Take it with a grain of salt” là một thành ngữ tiếng Anh chuẩn, mang nghĩa: không hoàn toàn tin vào điều gì đó, hãy dè dặt hoặc hoài nghi khi tiếp nhận thông tin. Thành ngữ này rất phổ biến trong văn nói và viết, đặc biệt khi đề cập đến các thông tin thiếu căn cứ – như “extreme diet fads” (các mốt ăn kiêng cực đoan). Về ngữ pháp, “take” phù hợp sau “should” vì đây là động từ nguyên thể. Tạm dịch: You should take it with a grain of salt when reading about extreme diet fads everywhere. (Bạn nên tiếp nhận thông tin một cách dè dặt khi đọc về các trào lưu ăn kiêng cực đoan ở khắp nơi.)
B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ chỉ những người hoặc vật còn lại, nhưng không cần xác định cụ thể, rất phù hợp với cấu trúc đối lập “Some people... others...”. Đây là một cấu trúc rất phổ biến để chỉ hai nhóm đối lập một cách tổng quát. Vì vậy, “others” là lựa chọn chính xác nhất. C. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ phía sau (ví dụ: “other people”), trong khi vị trí này cần một đại từ đứng một mình thay thế cho “some people”. Nếu viết “but other prefer...” thì thiếu danh từ phía sau, cấu trúc sai ngữ pháp. D. another – SAI - “Another” là đại từ dùng cho danh từ số ít đếm được và mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Trong khi đó, ta đang nói về một nhóm người, nên “another” không thể hiện được số nhiều và không phù hợp với ngữ cảnh. Tạm dịch: Some people enjoy technology, but others prefer traditional communication methods. (Một số người thích công nghệ, nhưng những người khác lại ưa chuộng các phương pháp giao tiếp truyền thống.) Question 8:A. break apart B. come together C. show up D. stand by Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break apart – SAI - “Break apart” mang nghĩa là tách rời, rạn nứt, tan vỡ, thường dùng khi nói về các mối quan hệ bị chia cắt hoặc các vật thể bị vỡ ra. Nếu dùng “helps families break apart” thì lại mang nghĩa tiêu cực, hoàn toàn trái ngược với mục tiêu tích cực của chương trình đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai về ngữ nghĩa và không phù hợp với văn cảnh tích cực trong tờ rơi. B. come together – ĐÚNG - “Come together” mang nghĩa là xích lại gần nhau, tụ họp, đoàn kết, rất phù hợp với mục đích của chương trình là giúp các gia đình kết nối trong các dịp đặc biệt. Cấu trúc “help someone do something” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nên đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác. C. show up – SAI - “Show up” có nghĩa là xuất hiện, có mặt, thường dùng trong ngữ cảnh đơn lẻ như “He didn’t show up to the meeting.” Trong trường hợp này, nói “helps families show up” không truyền đạt rõ ràng được ý nghĩa là giúp họ gắn kết hoặc gần gũi với nhau, nên không phù hợp về mặt ý nghĩa. D. stand by – SAI - “Stand by” có thể mang nghĩa là đứng bên cạnh ai đó để ủng hộ hoặc chờ đợi sẵn sàng hành động, nhưng không thể hiện rõ nghĩa “kết nối” hay “tụ họp”. Do đó, cụm “helps families stand by” không rõ ràng và không phù hợp với nội dung khuyến khích đoàn kết gia đình. Tạm dịch: Our program helps families come together during special events. (Chương trình của chúng tôi giúp các gia đình xích lại gần nhau trong những dịp đặc biệt.) Question 9:A. equipment B. entertainment C. activities D. programs Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. equipment – SAI - “Equipment” là danh từ không đếm được, dùng để chỉ thiết bị hoặc dụng cụ chuyên biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về một buổi hội thảo phục vụ nhiều lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, thì “equipment” không hợp lý vì không đề cập đến các thiết bị mà đang nói về những gì được “offer” (cung cấp) để tham gia, trải nghiệm hoặc giải trí. Do đó, từ này không phù hợp về ngữ nghĩa. B. entertainment – SAI - “Entertainment” mang nghĩa là sự giải trí, là danh từ không đếm được. Mặc dù nghe có vẻ hợp với chủ đề hoạt động, nhưng trong văn cảnh này, từ “offers” cần đi với một danh từ số