PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text [Tailieutiengnhat.net]_Tổng hợp N1(Ebook)(1).pdf

1

1 漢字 まとめ PART ⓵
2 漢字 □ 俊 TUẤN 俊 しゅん 足 そく đôi chân nhanh nhẹn 俊 しゅん 才 さい tài năng xuất chúng 俊 しゅん 敏 びん lanh lợi, nhanh nhẹn 唆 TOA 唆 そそのか す xúi giục, xui dại 示 し 唆 さ する ám chỉ, bóng gió 酸 TOAN 酸 す っぱい chua 酸 さん 素 そ oxy 酸 さん 性 せい tính axit □ 抑 ỨC 抑 おさ える kiềm chế 抑 よく 圧 あつ đàn áp, ức chế 抑 よく 制 せい kiềm chế, hạn chế 仰 NGƯỠNG 仰 あお ぐ ngửa lên 仰 おお せ mệnh lệnh 仰 ぎょう 天 てん sững sờ, ngạc nhiên 信 しん 仰 こう tín ngưỡng 柳 LIỄU 柳 やなぎ cây liễu 川 せん 柳 りゅう kiểu thơ senryu □ 鍋 OA キムチ鍋 なべ lẩu kim chi 中 ちゅう 華 か 鍋 なべ chảo Trung Quốc 渦 QUA 渦 うず 巻 まき xoáy 渦 うず 潮 しお dòng nước xoáy 渦 か 中 ちゅう giữa vòng xoáy 禍 HỌA 禍 か 根 こん mầm mống gây họa 戦 せん 禍 か hậu quả chiến tranh □ 獣 THÚ 獣 けもの loài thú 獣 じゅう 医 い bác sĩ thú y 献 HIẾN 献 けん 上 じょう cung tiến, hiến dâng 献 こん 立 だて thực đơn 献 けん 血 けつ hiến máu 伏 PHỤC うつ伏 ぶ せ nằm sấp, úp mặt 伏 ふ せる cúi xuống 起 き 伏 ふく nhấp nhô, thăng trầm 降 こう 伏 ふく chịu hàng phục □ 袖 TỤ 半 はん 袖 そで cộc tay 長 なが 袖 そで dài tay 抽 TRỪU 抽 ちゅう 選 せん rút thăm 抽 ちゅう 出 しゅつ trích xuất, chiết xuất 抽 ちゅう 象 しょう 的 てき mang tính trừu tượng 軸 TRỤC タイヤの軸 じく trục bánh xe 会社の軸 じく trụ cột công ty 軸 じく 足 あし chân trụ 掛 かけ 軸 じく tranh cuộn □ 揚 DƯƠNG 揚 あ げる chiên 揚 あ げ物 もの đồ chiên, rán 抑 よく 揚 よう ngữ điệu 腸 TRÀNG 大 だい 腸 ちょう ruột già 小 しょう 腸 ちょう ruột non 胃 い 腸 ちょう bụng yếu 賜 TỨ 賜 たまわ る nhận được (sự chỉ dẫn) 賜 し 杯 はい cúp chiến thắng (do Nhật Hoàng ban thưởng)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.