Nội dung text Unit 5 (Friends Global 10) (HS).docx
1 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. architect n /ˈɑːkɪtekt/ kiến trúc sư 2. hairdresser n /ˈheədresə(r)/ thợ cắt tóc 3. paramedic n /ˌpærəˈmedɪk/ người trợ y 4. receptionist n /rɪˈsepʃənɪst/ tiếp tân 5. pilot n /ˈpaɪlət/ phi công 6. programmer n /ˈprəʊɡræmə(r)/ lập trình viên 7. sales assistant n /seɪlz əˈsɪstənt/ trợ lý bán hàng 8. solicitor n /səˈlɪsɪtə(r)/ luật sư 9. coach n /kəʊtʃ/ huấn luyện viên 10. travel agent n /ˈtrævl ˈeɪdʒənt/ nhân viên ở đại lý du lịch 11. waiter n /ˈweɪtə(r)/ bồi bàn 12. creative adj /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo 13. challenging adj /ˈtʃælɪndʒɪŋ/ đầy thách thức 14. repetitive adj /rɪˈpetətɪv/ lặp lại, nhàm chán 15. rewarding adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ đáng giá, đáng làm 16. stressful adj /ˈstresfl/ căng thẳng 17. tiring adj /ˈtaɪərɪŋ/ gây mệt mỏi 18. varied adj /ˈveərid/ đa dạng, thường thay đổi, không giống nhau 19. earn v /ɜːn/ kiếm được 20. serve v /sɜːv/ phục vụ 21. estate agent n /ɪˈsteɪt eɪdʒənt/ nhân viên bất động sản 22. groundskeeper n /ˈɡraʊndzkiːpə(r)/ nhân viên trông coi sân thể thao hoặc công viên 23. journalist n /ˈdʒɜːnəlɪst/ nhà báo 24. locksmith n /ˈlɒksmɪθ/ thợ khóa 25. delivery man n /dɪˈlɪvərimən/ nhân viên giao đồ 26. police officer n /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/ viên cảnh sát 27. stunt performer n /stʌnt pəˈfɔːmə(r)/ diễn viên đóng thế 28. skilled adj /skɪld/ có khả năng, cần tới kỹ năng bài bản 29. well-paid adj /ˌwel ˈpeɪd/ được trả lương cao 30. ambitious adj /æmˈbɪʃəs/ tham vọng 31. thoroughly adv /ˈθʌrəli/ kỹ lưỡng 32. independent adj /ˌɪndɪˈpendənt/ độc lập 33. unemployed adj /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ thất nghiệp 34. pressure n /ˈpreʃə(r)/ áp lực 35. qualification n /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ, kỹ năng 36. stressed adj /strest/ áp lực 37. prospect n /ˈprɒspekt/ triển vọng 38. career n /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp UNIT 5: AMBITION